SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP 11/1 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Hà Thị Na |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 10 |
Ghi chú |
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
10/1 |
Nguyễn Bảo |
Châu |
10/06/2004 |
Nữ |
6.8 |
TB |
Tốt |
|
2 |
10/1 |
Võ Nguyễn
Hoàng Duy |
Chung |
16/05/2004 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
|
3 |
10/1 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Duyên |
02/11/2004 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
10/1 |
Mai Diệu |
Hiền |
25/04/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
10/1 |
Nguyễn
Ngọc Thảo |
Linh |
12/07/2004 |
Nữ |
6.5 |
TB |
Khá |
|
6 |
10/1 |
Lê Trần
Uyên |
Nhi |
15/04/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
10/1 |
Nguyễn Thị
Hoàng |
Oanh |
28/09/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
10/1 |
Trần
Nguyên Kiều |
Oanh |
18/11/2004 |
Nữ |
6.2 |
TB |
Tốt |
|
9 |
10/1 |
Hồ Lê Thảo |
Phương |
26/12/2004 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Khá |
|
10 |
10/1 |
Nguyễn Thị
Thu |
Phương |
11/11/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
10/1 |
Võ Hoài
Anh |
Thư |
13/08/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
10/1 |
Châu Ngọc
Bảo |
Trâm |
16/11/2004 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
13 |
10/1 |
Nguyễn Thị
Thùy |
Trang |
02/01/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
10/1 |
Bùi Thị
Mộng |
Trinh |
30/08/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
10/1 |
Phan Ngọc |
Yến |
25/06/2004 |
Nữ |
6.9 |
TB |
Tốt |
|
16 |
10/1 |
Trần Lê
Tiến |
Đạt |
24/11/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
17 |
10/1 |
Nguyễn
Mạnh |
Đức |
05/07/2004 |
Nam |
6.0 |
TB |
Khá |
|
18 |
10/1 |
Trần Quang |
Dũng |
09/01/2004 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
10/1 |
Huỳnh Vũ
Bảo |
Duy |
21/04/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
20 |
10/1 |
Lê Quang |
Hà |
31/07/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
21 |
10/1 |
Sử Duy |
Hân |
27/01/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
22 |
10/1 |
Hồ Công
Nhật |
Hoàng |
28/05/2004 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
23 |
10/1 |
Võ Hoàng |
Hùng |
23/06/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
24 |
10/1 |
Nguyễn
Khánh |
Hưng |
30/01/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
25 |
10/1 |
Huỳnh Tuấn |
Kiệt |
30/10/2003 |
Nam |
6.2 |
TB |
Tốt |
|
26 |
10/1 |
Lý Anh |
Kiệt |
21/10/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
27 |
10/1 |
Trương
Đặng Thanh |
Lân |
29/07/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
28 |
10/1 |
Huỳnh
Nguyễn Kim |
Nhân |
10/11/2004 |
Nam |
6.5 |
Khá |
Tốt |
|
29 |
10/1 |
Trần Sơn
Phú |
Quí |
17/10/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
30 |
10/1 |
Ngô Minh |
Tâm |
12/07/2004 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
31 |
10/1 |
Tưởng
Phước |
Thắng |
19/07/2004 |
Nam |
6.1 |
TB |
TB |
|
32 |
10/1 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Thành |
15/03/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
33 |
10/1 |
Ngô Minh |
Thịnh |
27/08/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
34 |
10/1 |
Nguyễn
Minh |
Thuận |
28/03/2004 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
10/1 |
Bùi Đức
Phương |
Toàn |
07/08/2004 |
Nam |
6.9 |
TB |
Khá |
|
36 |
10/1 |
Huỳnh Đức |
Trí |
16/10/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
37 |
10/1 |
Lê Trần
Anh |
Tuấn |
16/09/2004 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
38 |
10/1 |
Trần Trung |
Tuấn |
07/12/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
39 |
10/1 |
Ngô Quốc |
Việt |
26/05/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
40 |
10/1 |
Nguyễn Hà
Anh |
Việt |
07/02/2004 |
Nam |
5.8 |
Yếu |
TB |
|
41 |
10/1 |
Nguyễn
Ngọc |
Vinh |
04/05/2004 |
Nam |
6.1 |
TB |
Yếu |
|
42 |
10/1 |
Trần Nhật
Minh |
Vũ |
20/04/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/2 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN:Trần Thị Ngọc Phương |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 10 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
10/2 |
Trần Thị
Ngọc |
Khanh |
22/08/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
10/2 |
Huỳnh Ngọc |
Ly |
02/07/2004 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
|
3 |
10/2 |
Phùng Thị
Ngọc |
Ly |
20/11/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
10/2 |
Đàm Thị
Nhật |
Minh |
04/03/2004 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
10/2 |
Phạm
Nguyễn Thanh |
Minh |
30/04/2004 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
6 |
10/2 |
Nguyễn Thị
Bảo |
Ngọc |
09/10/2004 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
10/2 |
Đồng Trần
Hoàng |
Nguyên |
29/11/2004 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
10/2 |
Lưu Thị
Khánh |
Nguyên |
05/01/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
10/2 |
Nguyễn
Ngọc Ý |
Nhi |
08/08/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
10/2 |
Nguyễn
Huỳnh |
Như |
15/06/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
10/2 |
Vũ Kiều |
Oanh |
09/12/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
10/2 |
Đàm Phúc
Ngân |
Thảo |
17/12/2004 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
13 |
10/2 |
Võ Thị
Ngọc |
Thảo |
25/11/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
c/đến |
Trần Thị Thu |
Trang |
12/5/2002 |
Nữ |
6.3 |
TB |
Tốt |
|
15 |
10/2 |
Đặng Như |
Trang |
06/09/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
10/2 |
Phan Thục |
Trinh |
26/05/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
10/2 |
Huỳnh
Phương |
Uyên |
17/02/2004 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
|
18 |
10/2 |
Phan Ngọc
Phương |
Uyên |
29/05/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
10/2 |
Trần Thảo |
Uyên |
09/04/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
20 |
10/2 |
Đào Ngọc
Hoàng |
Anh |
03/07/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
21 |
10/2 |
Hồ Thanh |
Bình |
24/09/2004 |
Nam |
5.9 |
TB |
Khá |
|
22 |
10/2 |
Trần Ngọc
Thành |
Đạt |
08/11/2004 |
Nam |
5.6 |
TB |
Khá |
|
23 |
10/2 |
Trần Quốc |
Đạt |
07/07/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
24 |
10/2 |
Lê Ngô
Quang |
Hiếu |
07/12/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
25 |
10/2 |
Nguyễn
Quang |
Hòa |
03/09/2004 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
10/2 |
Nguyễn |
Hoàng |
16/08/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
27 |
10/2 |
Nguyễn Gia |
Huân |
12/03/2004 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
28 |
10/2 |
Nguyễn |
Hưng |
30/03/2004 |
Nam |
6.0 |
TB |
TB |
|
29 |
10/2 |
Lê Văn |
Huy |
16/10/2004 |
Nam |
6.3 |
TB |
TB |
|
30 |
10/2 |
Nguyễn
Tuấn |
Kiệt |
05/06/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
31 |
10/2 |
Nguyễn Duy |
Nam |
02/01/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
32 |
10/2 |
Nguyễn Văn
Hữu |
Nghĩa |
10/07/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
33 |
10/2 |
Huỳnh
Nguyễn Quốc |
Nhân |
07/09/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
34 |
10/2 |
Nguyễn
Quang |
Phương |
11/03/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
10/2 |
Hồ Phước |
Quang |
28/08/2004 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
36 |
10/2 |
Trần Đình
Ngọc |
Qúy |
11/02/2004 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
37 |
10/2 |
Lê Đình |
Thắng |
19/03/2004 |
Nam |
6.2 |
TB |
Khá |
|
38 |
10/2 |
Lê Văn |
Thành |
28/12/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
39 |
10/2 |
Nguyễn Lê
Thanh |
Thiện |
02/08/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
40 |
10/2 |
Nguyễn
Vĩnh |
Thịnh |
12/04/2004 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
41 |
10/2 |
Phan Minh |
Thức |
18/02/2004 |
Nam |
6.3 |
TB |
Tốt |
|
42 |
10/2 |
Kim Ngọc
Việt |
Toàn |
04/01/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
43 |
c/ đến |
Võ Lê Nhật |
Việt |
|
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
44 |
10/2 |
Nguyễn Quang Lâm |
Vũ |
12/03/2003 |
Nam |
6.2 |
TB |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/3 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Nguyễn Thị Thanh Thúy H |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 10 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
10/3 |
Ngô Ngọc
Phương |
Anh |
06/05/2004 |
Nữ |
7.4 |
TB |
Tốt |
|
2 |
10/3 |
Huỳnh Tôn
Nữ Ngọc |
Ánh |
11/08/2004 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
3 |
10/3 |
Lê Thị
Thùy |
Dương |
19/09/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
10/3 |
Trần Thị
Thùy |
Duyên |
07/07/2004 |
Nữ |
6.6 |
TB |
Khá |
|
5 |
10/3 |
Vũ Trần Kỳ |
Duyên |
13/08/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
10/3 |
Võ Lê Thu |
Hà |
14/08/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
10/3 |
Nguyễn
Minh |
Huyền |
08/08/2004 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
10/3 |
Nguyễn
Thùy |
Linh |
28/11/2004 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
9 |
10/3 |
Phạm Thị
Hà |
My |
15/10/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
10/3 |
Nguyễn Thị
Ánh |
Nguyệt |
05/10/2004 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
10/3 |
Nguyễn
Hoàng Tuyết |
Nhi |
14/11/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
10/3 |
Hoàng
Nguyễn Bảo |
Như |
25/07/2004 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
10/3 |
Hồ Nguyễn
Trâm |
Oanh |
08/10/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
10/3 |
Lữ Như |
Phương |
28/09/2004 |
Nữ |
6.9 |
TB |
Khá |
|
15 |
10/3 |
Trần Ngọc |
Quý |
21/02/2004 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
16 |
10/3 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thảo |
29/01/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
10/3 |
Trần Đình
Anh |
Thư |
16/06/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
18 |
10/3 |
Phạm Thị
Thanh |
Thủy |
20/04/2004 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Khá |
|
19 |
10/3 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
10/07/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
20 |
10/3 |
Trần Khánh |
Uyên |
20/04/2004 |
Nữ |
6.5 |
TB |
Khá |
|
21 |
10/3 |
Nguyễn
Hoàng Tuấn |
Anh |
08/08/2004 |
Nam |
7.0 |
TB |
Tốt |
|
22 |
10/3 |
Đặng Công |
Châu |
27/04/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
23 |
10/3 |
Lê Thái
Mạnh |
Cường |
07/08/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
24 |
10/3 |
Trương
Tiến |
Đạt |
22/01/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
25 |
10/3 |
Phan Lê
Văn |
Diễn |
29/09/2004 |
Nam |
4.8 |
Yếu |
TB |
|
26 |
10/3 |
Nguyễn
Đông |
Dương |
08/05/2004 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Khá |
|
27 |
10/3 |
Phùng Anh |
Kiệt |
03/08/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
28 |
10/3 |
Ngô Quốc |
Lợi |
02/01/2004 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
29 |
10/3 |
Lê Công |
Minh |
14/12/2004 |
Nam |
6.2 |
TB |
Khá |
|
30 |
10/3 |
Ngô Thanh |
Phong |
21/07/2004 |
Nam |
6.8 |
TB |
Tốt |
|
31 |
10/3 |
Phan Văn |
Phúc |
08/03/2004 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
32 |
10/3 |
Lê Cảnh |
Phụng |
01/10/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
33 |
10/3 |
Đinh Thiên |
Sang |
25/04/2004 |
Nam |
6.2 |
TB |
Khá |
|
34 |
10/3 |
Lê Hồng |
Sáng |
08/01/2004 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
35 |
10/3 |
Hồ Quý |
Tài |
14/04/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
36 |
10/3 |
Trần Gia |
Thịnh |
27/04/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
37 |
10/3 |
Phạm Thanh |
Tính |
04/07/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
38 |
10/3 |
Nguyễn
Quang |
Triều |
28/06/2004 |
Nam |
6.5 |
Khá |
Tốt |
|
39 |
10/3 |
Lâm Quang |
Trọng |
21/04/2004 |
Nam |
5.9 |
TB |
Khá |
|
40 |
10/3 |
Đặng Hải |
Tuấn |
03/08/2004 |
Nam |
6.8 |
TB |
Tốt |
|
41 |
10/3 |
Trần Anh |
Tuấn |
12/02/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
42 |
10/3 |
Dương Xuân |
Viện |
09/05/2004 |
Nam |
5.9 |
TB |
TB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/4 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Lê Thị Kim Chi |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 10 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
10/4 |
Đỗ Châu |
Anh |
14/11/2004 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
2 |
10/4 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
Anh |
18/08/2004 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
3 |
10/4 |
Diệp Thị
Bảo |
Châu |
18/01/2004 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
4 |
10/4 |
Đoàn Thị
Kim |
Chi |
06/04/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
10/4 |
Đặng Thị
Kim |
Dung |
15/12/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
10/4 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Dung |
15/08/2004 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
7 |
10/4 |
Trương Thị
Diệu |
Hoa |
08/08/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
10/4 |
Phan Thị
Yến |
Mai |
07/04/2004 |
Nữ |
7.0 |
TB |
Khá |
|
9 |
10/4 |
Lê Thị
Khánh |
Nguyên |
18/08/2004 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
10/4 |
Lê Thị Ánh |
Phương |
14/08/2004 |
Nữ |
7.0 |
TB |
Tốt |
|
11 |
10/4 |
Nguyễn Vũ
Diễm |
Quỳnh |
27/11/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
10/4 |
Đặng Thị
Mỹ |
Tâm |
30/06/2004 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
10/4 |
Huỳnh Võ
Minh |
Thư |
03/07/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
10/4 |
Nguyễn
Việt Ngọc |
Thủy |
13/08/2004 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
10/4 |
Lê Trần
Bảo |
Trâm |
12/04/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Khá |
|
16 |
10/4 |
Phan Ngọc
Như |
Trang |
04/03/2004 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
10/4 |
Lê Nguyễn
Phương |
Trinh |
30/09/2004 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
18 |
10/4 |
Phạm Thị
Minh |
Tú |
06/12/2004 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
10/4 |
Lương
Huỳnh Hồng |
Vân |
05/04/2004 |
Nữ |
6.9 |
TB |
TB |
|
20 |
10/4 |
Lê Vũ Bảo |
Ân |
09/11/2003 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
10/4 |
Ngô Đức |
Bảo |
18/02/2004 |
Nam |
7.3 |
TB |
Tốt |
|
22 |
10/4 |
Nguyễn
Quốc |
Bảo |
16/05/2004 |
Nam |
7.1 |
TB |
Tốt |
|
23 |
10/4 |
Lê Trương
Anh |
Hào |
16/05/2004 |
Nam |
6.8 |
TB |
Khá |
|
24 |
10/4 |
Nguyễn
Ngọc Anh |
Hiển |
01/02/2004 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
25 |
10/4 |
Phan Minh |
Hoàng |
24/09/2004 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
10/4 |
Trần Việt |
Hoàng |
13/07/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
27 |
10/4 |
Đỗ Đăng |
Hưng |
26/08/2004 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Khá |
|
28 |
10/4 |
Hồ Từ Tấn
Minh |
Huy |
12/10/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
29 |
10/4 |
Trương Bá |
Huy |
09/02/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
30 |
10/4 |
Lê Quốc |
Khánh |
03/09/2004 |
Nam |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
|
31 |
10/4 |
Phạm
Nguyễn Đăng |
Khoa |
15/04/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
32 |
10/4 |
Lê Quang |
Lâm |
31/10/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
33 |
10/4 |
Huỳnh Đức |
Mạnh |
15/12/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
34 |
10/4 |
Hồ Bình |
Minh |
21/07/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
10/4 |
Huỳnh
Quang Hải |
Minh |
14/02/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
36 |
10/4 |
Nguyễn Đức
Thanh |
Phong |
10/01/2002 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
37 |
10/4 |
Huỳnh Phan
Tấn |
Phúc |
23/08/2003 |
Nam |
6.0 |
Yếu |
TB |
|
38 |
10/4 |
Nguyễn Bảo |
Thắng |
23/08/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
39 |
10/4 |
Nguyễn
Xuân |
Thành |
04/07/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Yếu |
|
40 |
10/4 |
Trương Thị
Anh |
Thư |
28/05/2003 |
Nam |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
41 |
10/4 |
Nguyễn Âu
Minh |
Toàn |
08/09/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
42 |
10/4 |
Mai Phước |
Trí |
13/01/2004 |
Nam |
6.8 |
TB |
Khá |
|
43 |
10/4 |
Phạm Duy |
Trọng |
20/10/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
44 |
10/4 |
Nguyễn
Nghĩa |
Trung |
07/01/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
45 |
10/4 |
Nguyễn
Trọng |
Trung |
27/08/2004 |
Nam |
7.0 |
TB |
Khá |
|
46 |
10/4 |
Võ Văn Anh |
Vũ |
15/10/2004 |
Nam |
6.0 |
TB |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/5 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Lê Thị Hóa |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 10 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
10/5 |
Nguyễn
Đinh Lan |
Anh |
28/05/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
2 |
10/5 |
Nguyễn Vân |
Anh |
01/07/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
3 |
10/5 |
Nguyễn
Hương |
Bình |
16/08/2004 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Khá |
|
4 |
10/5 |
Nguyễn Thị
Bích |
Dung |
28/08/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
10/5 |
Đặng Thị
Thúy |
Hà |
21/04/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
10/5 |
Huỳnh Thị
Phước |
Hải |
29/06/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
10/5 |
Huỳnh
Nguyễn Ngọc |
Lệ |
07/03/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
10/5 |
Cao Thị
Ngọc |
Mai |
22/08/2004 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
|
9 |
10/5 |
Ngô Thảo |
My |
21/10/2004 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
10/5 |
Phan Hà |
Na |
06/02/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
10/5 |
Nguyễn
Hoàng Thảo |
Nhi |
22/08/2004 |
Nữ |
8.0 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
10/5 |
Nguyễn Thị
Quỳnh |
Như |
03/04/2004 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
10/5 |
Nguyễn An |
Ny |
03/08/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
10/5 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Tâm |
22/03/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
10/5 |
Nguyễn Thị
Thu |
Thảo |
04/09/2004 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
10/5 |
Võ Thị Thu |
Trang |
16/10/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
10/5 |
Nguyễn
Ngọc Kim |
Uyên |
10/09/2004 |
Nữ |
6.9 |
TB |
Tốt |
|
18 |
10/5 |
Hoàng Thị
Ái |
Vi |
11/05/2004 |
Nữ |
7.3 |
TB |
Tốt |
|
19 |
10/5 |
Hoàng Phan
Mỹ |
Vy |
18/04/2004 |
Nữ |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
20 |
10/5 |
Ngô Nguyễn
Như |
Ý |
29/04/2004 |
Nữ |
6.6 |
TB |
Khá |
|
21 |
10/5 |
Nguyễn Văn |
An |
30/08/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Khá |
|
22 |
10/5 |
Phạm Ngọc |
Anh |
11/08/2004 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
23 |
10/5 |
Nguyễn
Trịnh Duy |
Bảo |
30/01/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
24 |
10/5 |
Trần
Nguyễn Tiến |
Đạt |
23/10/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
25 |
10/5 |
Đặng Ngọc
Khải |
Đình |
15/01/2004 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
10/5 |
Trần Thiện |
Hải |
14/05/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
27 |
10/5 |
Trần Duy |
Hoàng |
24/09/2004 |
Nam |
7.0 |
TB |
Khá |
|
28 |
10/5 |
Huỳnh Văn
Lâm |
Huy |
11/08/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
29 |
10/5 |
Trần Sanh |
Huy |
31/03/2004 |
Nam |
7.1 |
TB |
Tốt |
|
30 |
10/5 |
Bùi Nguyên |
Khải |
06/03/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
31 |
10/5 |
Tô Đông |
Khang |
31/05/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
32 |
10/5 |
Lê Trung |
Khoa |
09/03/2004 |
Nam |
6.9 |
TB |
Khá |
|
33 |
10/5 |
Nguyễn Chí |
Kiệt |
22/11/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
34 |
10/5 |
Trần Đức |
Nam |
12/12/2004 |
Nam |
7.2 |
TB |
Tốt |
|
35 |
10/5 |
Nguyễn Hữu |
Nâu |
02/01/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
36 |
10/5 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
28/04/2004 |
Nam |
7.0 |
TB |
Khá |
|
37 |
10/5 |
Nguyễn
Thành |
Nhân |
13/06/2004 |
Nam |
6.8 |
TB |
Khá |
|
38 |
10/5 |
Trần Minh |
Nhân |
09/11/2004 |
Nam |
5.7 |
Yếu |
TB |
|
39 |
10/5 |
Vũ Trường |
Sơn |
15/02/2004 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
|
40 |
10/5 |
Dương Từ
Ngọc |
Tài |
07/10/2003 |
Nam |
7.0 |
TB |
Tốt |
|
41 |
10/5 |
Dương Từ
Ngọc |
Tấn |
07/10/2003 |
Nam |
6.8 |
TB |
Tốt |
|
42 |
10/5 |
Phạm Xuân |
Thành |
16/11/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
43 |
10/5 |
Trương Hữu
Gia |
Thịnh |
18/02/2004 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
44 |
10/5 |
Võ Minh |
Thọ |
08/01/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
45 |
10/5 |
Nguyễn
Xuân |
Trọng |
29/06/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/6 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Trần Thị Lệ Quỳnh |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 10 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
10/6 |
Hồ Thị
Thanh |
An |
13/02/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
10/6 |
Trần Hoàng |
Anh |
01/10/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
10/6 |
Vũ Trịnh
Nam |
Anh |
10/04/2004 |
Nữ |
6.6 |
TB |
Khá |
|
4 |
10/6 |
Chế Thị
Nhật |
Hà |
02/12/2004 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
5 |
10/6 |
Trần Thị
Hoàn |
Mỹ |
27/12/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
10/6 |
Huỳnh Thị
Anh |
Pha |
14/12/2004 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
7 |
10/6 |
Nguyễn
Trang Tố |
Quỳnh |
15/04/2004 |
Nữ |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
8 |
10/6 |
Lê Nguyễn
Anh |
Thư |
11/01/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
10/6 |
Nguyễn Thị
Minh |
Thuận |
18/04/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
10/6 |
Nguyễn Thị
Phương |
Thủy |
28/10/2004 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
11 |
10/6 |
Huỳnh Thị
Thùy |
Trâm |
24/10/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
12 |
10/6 |
Nguyễn Thị
Đoan |
Trang |
28/01/2004 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
10/6 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
01/11/2004 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
10/6 |
Lê Trương
Mỹ |
Vy |
15/02/2004 |
Nữ |
6.4 |
TB |
Khá |
|
15 |
10/6 |
Lê Uyên |
Vy |
07/05/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
16 |
10/6 |
Trương Thị
Tuyết |
Vy |
13/08/2003 |
Nữ |
7.2 |
TB |
Khá |
|
17 |
10/6 |
Thân Tuấn |
Anh |
15/05/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
18 |
10/6 |
Nguyễn
Trọng |
Cử |
20/04/2004 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Khá |
|
19 |
10/6 |
Trần Văn |
Đức |
24/08/2004 |
Nam |
6.9 |
TB |
Tốt |
|
20 |
10/6 |
Nguyễn
Quang |
Dương |
25/02/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
21 |
10/6 |
Phạm Thanh |
Hiếu |
06/09/2004 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Khá |
|
22 |
10/6 |
Hoàng Minh |
Hòa |
07/11/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
23 |
10/6 |
Nguyễn
Trần Huy |
Hoàng |
13/12/2004 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
24 |
10/6 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
07/08/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
25 |
10/6 |
Nguyễn
Hồng |
Huy |
26/06/2004 |
Nam |
6.8 |
TB |
TB |
|
26 |
10/6 |
Phạm Trần
Anh |
Huy |
19/10/2004 |
Nam |
6.2 |
TB |
Tốt |
|
27 |
10/6 |
Phan Văn |
Huy |
19/06/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
28 |
10/6 |
Trần Gia |
Huy |
30/12/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
29 |
10/6 |
Trịnh
Quang |
Khải |
27/03/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
30 |
10/6 |
Bùi Xuân |
Khoa |
02/01/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
31 |
10/6 |
Lê Đình
Anh |
Khoa |
20/01/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
32 |
10/6 |
Đặng Gia |
Kiệt |
09/09/2004 |
Nam |
6.2 |
TB |
TB |
|
33 |
10/6 |
Võ Bá
Hoàng |
Kim |
19/05/2004 |
Nam |
5.9 |
Yếu |
Khá |
|
34 |
10/6 |
Trần Đức |
Mạnh |
03/12/2004 |
Nam |
5.3 |
Yếu |
TB |
|
35 |
10/6 |
Nguyễn Duy |
Quân |
11/07/2004 |
Nam |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
36 |
10/6 |
Nguyễn
Ngọc |
Tâm |
25/05/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
37 |
10/6 |
Đinh Trần
Văn |
Thuận |
27/09/2004 |
Nam |
6.9 |
TB |
Khá |
|
38 |
10/6 |
Ngô Quốc |
Tín |
26/07/2004 |
Nam |
5.9 |
TB |
Yếu |
|
39 |
10/6 |
Trần Hữu
Quốc |
Toàn |
15/12/2004 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
40 |
10/6 |
Trần Văn |
Toàn |
30/12/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
41 |
10/6 |
Nguyễn Hữu |
Tùng |
19/07/2004 |
Nam |
5.8 |
TB |
Yếu |
|
42 |
10/6 |
Nguyễn
Xuân |
Tùng |
11/05/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
43 |
10/6 |
Võ Bá Hiển |
Vinh |
07/01/2004 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/7 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN:Trần Thị Như Minh |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết
quả lớp 10 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
1 |
10/7 |
Nguyễn Thị
Xuân |
Diệu |
05/11/2004 |
Nữ |
6.3 |
TB |
Tốt |
|
2 |
10/7 |
Trần Gia |
Hân |
24/11/2004 |
Nữ |
6.9 |
TB |
Khá |
|
3 |
10/7 |
Lê Thị
Thiên |
Hương |
05/09/2004 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
4 |
10/7 |
Nguyễn
Ngọc Gia |
Linh |
09/04/2004 |
Nữ |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
5 |
10/7 |
Nguyễn Lê
Mỹ |
Lợi |
29/08/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
10/7 |
Trần Lê
Thanh |
Mai |
07/08/2004 |
Nữ |
7.2 |
TB |
Tốt |
|
7 |
10/7 |
Hồ Thị
Thảo |
Minh |
16/05/2004 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
10/7 |
Lưu Hoàng
Bảo |
Ngọc |
31/10/2004 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
10/7 |
Phaạm Yến |
Nhi |
16/08/2004 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
10/7 |
Huỳnh Mai |
Phương |
08/09/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
10/7 |
Trần
Nguyễn Uyên |
Phương |
15/05/2004 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
10/7 |
Nguyễn
Phương |
Thảo |
13/07/2004 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
|
13 |
10/7 |
Xa Thị
Thanh |
Thảo |
28/07/2004 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
14 |
10/7 |
Nguyễn
Trần Phương |
Thùy |
27/10/2004 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
|
15 |
10/7 |
Ông Thị Tố |
Trâm |
29/06/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
16 |
10/7 |
Hà Huyền |
Trang |
10/03/2004 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Khá |
|
17 |
10/7 |
Lê Nguyễn
Thanh |
Tuyền |
27/08/2004 |
Nữ |
6.2 |
TB |
Khá |
|
18 |
10/7 |
Nguyễn
Phan Thảo |
Vy |
18/08/2004 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
10/7 |
Trần Quang |
Bách |
23/02/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
20 |
10/7 |
Nguyễn Văn |
Định |
19/08/2004 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
10/7 |
Đào Tâm |
Đức |
18/07/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
22 |
10/7 |
Lê Huỳnh
Ngọc |
Hiếu |
20/03/2004 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
23 |
10/7 |
Mai Văn |
Hoàng |
06/07/2004 |
Nam |
6.0 |
TB |
Tốt |
|
24 |
10/7 |
Nguyễn Văn
Nguyên |
Khang |
20/09/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
25 |
10/7 |
Phan Tuấn |
Khôi |
06/09/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
26 |
10/7 |
Lê Nguyễn
Hoàng |
Lâm |
23/08/2004 |
Nam |
5.8 |
TB |
Khá |
|
27 |
10/7 |
Văn Bá Bảo |
Lộc |
16/01/2004 |
Nam |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
28 |
10/7 |
Nguyễn
Bình Phương |
Nam |
19/11/2004 |
Nam |
6.1 |
TB |
TB |
|
29 |
10/7 |
Lê Trung |
Nghĩa |
05/09/2004 |
Nam |
6.1 |
TB |
Khá |
|
30 |
10/7 |
Vương Hồng |
Phát |
16/04/2004 |
Nam |
6.2 |
TB |
Khá |
|
31 |
10/7 |
Lê Hà Nhật |
Quân |
03/01/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
32 |
10/7 |
Trần Hoàng
Minh |
Quân |
16/01/2004 |
Nam |
6.9 |
TB |
TB |
|
33 |
10/7 |
Hoàng Văn
Nhật |
Quang |
29/01/2004 |
Nam |
6.1 |
TB |
Yếu |
|
34 |
10/7 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
05/02/2004 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
|
35 |
10/7 |
Nguyễn
Mạnh |
Quý |
20/12/2004 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
36 |
10/7 |
Trương
Quang |
Rin |
09/06/2004 |
Nam |
5.4 |
Yếu |
TB |
|
37 |
10/7 |
Huỳnh Văn |
Sang |
05/04/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
38 |
10/7 |
Cao Văn |
Tín |
01/06/2004 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
39 |
10/7 |
Trần Văn |
Tỉnh |
19/10/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
40 |
10/7 |
Nguyễn Tấn |
Trí |
01/10/2004 |
Nam |
6.1 |
TB |
Khá |
|
41 |
10/7 |
Đặng Thế
Anh |
Tú |
06/10/2004 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
42 |
10/7 |
Nguyễn
Thanh Anh |
Tuấn |
12/08/2004 |
Nam |
7.0 |
TB |
Tốt |
|
43 |
10/7 |
Đỗ Trọng
Quang |
Vinh |
17/12/2003 |
Nam |
6.0 |
TB |
Tốt |
|
44 |
10/7 |
Lê Anh |
Vũ |
16/10/2004 |
Nam |
6.4 |
TB |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|