Ngày 23-04-2024 14:11:50
 


Mọi chi tiết xin liên hệ với trường chúng tôi theo mẫu dưới :
Họ tên
Nội dung
 

Lượt truy cập : 6685994
Số người online: 5
 
 
 
 
DANH SÁCH 7LỚP 11 MỚI NĂM HỌC 2020-2021 CỦA TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG    DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/1
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN: Hà Thị Na
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10 Ghi chú
ĐTB HL HK  
1 10/1 Nguyễn Bảo Châu 10/06/2004 Nữ 6.8 TB Tốt  
2 10/1 Võ Nguyễn Hoàng Duy Chung 16/05/2004 Nữ 8.3 Giỏi Tốt  
3 10/1 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 02/11/2004 Nữ 7.6 Khá Tốt  
4 10/1 Mai Diệu Hiền 25/04/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
5 10/1 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 12/07/2004 Nữ 6.5 TB Khá  
6 10/1 Lê Trần Uyên Nhi 15/04/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
7 10/1 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 28/09/2004 Nữ 7.7 Khá Tốt  
8 10/1 Trần Nguyên Kiều Oanh 18/11/2004 Nữ 6.2 TB Tốt  
9 10/1 Hồ Lê Thảo Phương 26/12/2004 Nữ 7.9 Khá Khá  
10 10/1 Nguyễn Thị Thu Phương 11/11/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
11 10/1 Võ Hoài Anh Thư 13/08/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
12 10/1 Châu Ngọc Bảo Trâm 16/11/2004 Nữ 7.6 Khá Tốt  
13 10/1 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
14 10/1 Bùi Thị Mộng Trinh 30/08/2004 Nữ 7.7 Khá Tốt  
15 10/1 Phan Ngọc Yến 25/06/2004 Nữ 6.9 TB Tốt  
16 10/1 Trần Lê Tiến Đạt 24/11/2003 Nam 6.6 TB Tốt  
17 10/1 Nguyễn Mạnh Đức 05/07/2004 Nam 6.0 TB Khá  
18 10/1 Trần Quang Dũng 09/01/2004 Nam 7.2 Khá Tốt  
19 10/1 Huỳnh Vũ Bảo Duy 21/04/2004 Nam 7.0 Khá Khá  
20 10/1 Lê Quang 31/07/2004 Nam 7.1 Khá Khá  
21 10/1 Sử Duy Hân 27/01/2004 Nam 6.9 Khá Khá  
22 10/1 Hồ Công Nhật Hoàng 28/05/2004 Nam 6.8 Khá Tốt  
23 10/1 Võ Hoàng Hùng 23/06/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
24 10/1 Nguyễn Khánh Hưng 30/01/2004 Nam 6.5 TB Tốt  
25 10/1 Huỳnh Tuấn Kiệt 30/10/2003 Nam 6.2 TB Tốt  
26 10/1 Lý Anh Kiệt 21/10/2004 Nam 7.0 Khá Tốt  
27 10/1 Trương Đặng Thanh Lân 29/07/2004 Nam 6.7 TB Tốt  
28 10/1 Huỳnh Nguyễn Kim Nhân 10/11/2004 Nam 6.5 Khá Tốt  
29 10/1 Trần Sơn Phú Quí 17/10/2004 Nam 7.1 Khá Khá  
30 10/1 Ngô Minh Tâm 12/07/2004 Nam 6.3 TB Khá  
31 10/1 Tưởng Phước Thắng 19/07/2004 Nam 6.1 TB TB  
32 10/1 Nguyễn Ngọc Minh Thành 15/03/2004 Nam 7.4 Khá Tốt  
33 10/1 Ngô Minh Thịnh 27/08/2004 Nam 6.7 TB Khá  
34 10/1 Nguyễn Minh Thuận 28/03/2004 Nam 6.7 Khá Tốt  
35 10/1 Bùi Đức Phương Toàn 07/08/2004 Nam 6.9 TB Khá  
36 10/1 Huỳnh Đức Trí 16/10/2004 Nam 7.4 Khá Khá  
37 10/1 Lê Trần Anh Tuấn 16/09/2004 Nam 6.7 Khá Tốt  
38 10/1 Trần Trung Tuấn 07/12/2004 Nam 6.9 Khá Khá  
39 10/1 Ngô Quốc Việt 26/05/2004 Nam 6.6 TB Khá  
40 10/1 Nguyễn Hà Anh Việt 07/02/2004 Nam 5.8 Yếu TB  
41 10/1 Nguyễn Ngọc Vinh 04/05/2004 Nam 6.1 TB Yếu  
42 10/1 Trần Nhật Minh 20/04/2004 Nam 7.0 Khá Tốt  
                   
                   
                   
                   
                   
                   
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/2
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN:Trần Thị Ngọc Phương
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10  
ĐTB HL HK  
1 10/2 Trần Thị Ngọc Khanh 22/08/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
2 10/2 Huỳnh Ngọc Ly 02/07/2004 Nữ 8.4 Giỏi Tốt  
3 10/2 Phùng Thị Ngọc Ly 20/11/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
4 10/2 Đàm Thị Nhật Minh 04/03/2004 Nữ 7.8 Khá Tốt  
5 10/2 Phạm Nguyễn Thanh Minh 30/04/2004 Nữ 6.7 TB Tốt  
6 10/2 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 09/10/2004 Nữ 7.0 Khá Tốt  
7 10/2 Đồng Trần Hoàng Nguyên 29/11/2004 Nữ 7.8 Khá Tốt  
8 10/2 Lưu Thị Khánh Nguyên 05/01/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
9 10/2 Nguyễn Ngọc Ý Nhi 08/08/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
10 10/2 Nguyễn Huỳnh Như 15/06/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
11 10/2 Vũ Kiều Oanh 09/12/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
12 10/2 Đàm Phúc Ngân Thảo 17/12/2004 Nữ 6.9 Khá Khá  
13 10/2 Võ Thị Ngọc Thảo 25/11/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
14 c/đến Trần Thị Thu  Trang 12/5/2002 Nữ 6.3 TB Tốt  
15 10/2 Đặng Như Trang 06/09/2004 Nữ 7.7 Khá Tốt  
16 10/2 Phan Thục Trinh 26/05/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
17 10/2 Huỳnh Phương Uyên 17/02/2004 Nữ 8.1 Giỏi Tốt  
18 10/2 Phan Ngọc Phương Uyên 29/05/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
19 10/2 Trần Thảo Uyên 09/04/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
20 10/2 Đào Ngọc Hoàng Anh 03/07/2004 Nam 6.7 TB Tốt  
21 10/2 Hồ Thanh Bình 24/09/2004 Nam 5.9 TB Khá  
22 10/2 Trần Ngọc Thành Đạt 08/11/2004 Nam 5.6 TB Khá  
23 10/2 Trần Quốc Đạt 07/07/2004 Nam 7.1 Khá Khá  
24 10/2 Lê Ngô Quang Hiếu 07/12/2004 Nam 7.6 Khá Tốt  
25 10/2 Nguyễn Quang Hòa 03/09/2004 Nam 7.2 Khá Tốt  
26 10/2 Nguyễn  Hoàng 16/08/2004 Nam 7.6 Khá Tốt  
27 10/2 Nguyễn Gia Huân 12/03/2004 Nam 7.7 Khá Tốt  
28 10/2 Nguyễn  Hưng 30/03/2004 Nam 6.0 TB TB  
29 10/2 Lê Văn Huy 16/10/2004 Nam 6.3 TB TB  
30 10/2 Nguyễn Tuấn Kiệt 05/06/2004 Nam 6.5 TB Khá  
31 10/2 Nguyễn Duy Nam 02/01/2004 Nam 7.0 Khá Tốt  
32 10/2 Nguyễn Văn Hữu Nghĩa 10/07/2004 Nam 7.1 Khá Tốt  
33 10/2 Huỳnh Nguyễn Quốc Nhân 07/09/2004 Nam 7.4 Khá Khá  
34 10/2 Nguyễn Quang Phương 11/03/2004 Nam 7.4 Khá Tốt  
35 10/2 Hồ Phước Quang 28/08/2004 Nam 6.3 TB Khá  
36 10/2 Trần Đình Ngọc Qúy 11/02/2004 Nam 7.3 Khá Tốt  
37 10/2 Lê Đình Thắng 19/03/2004 Nam 6.2 TB Khá  
38 10/2 Lê Văn Thành 28/12/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
39 10/2 Nguyễn Lê Thanh Thiện 02/08/2004 Nam 7.4 Khá Tốt  
40 10/2 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12/04/2004 Nam 6.7 Khá Tốt  
41 10/2 Phan Minh Thức 18/02/2004 Nam 6.3 TB Tốt  
42 10/2 Kim Ngọc Việt Toàn 04/01/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
43 c/ đến Võ Lê Nhật Việt   Nam 6.7 Khá Tốt  
44 10/2 Nguyễn Quang Lâm 12/03/2003 Nam 6.2 TB Khá  
                   
                   
                   
                   
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/3
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN: Nguyễn Thị Thanh Thúy H
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10  
ĐTB HL HK  
1 10/3 Ngô Ngọc Phương Anh 06/05/2004 Nữ 7.4 TB Tốt  
2 10/3 Huỳnh Tôn Nữ Ngọc Ánh 11/08/2004 Nữ 6.9 Khá Khá  
3 10/3 Lê Thị Thùy Dương 19/09/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
4 10/3 Trần Thị Thùy Duyên 07/07/2004 Nữ 6.6 TB Khá  
5 10/3 Vũ Trần Kỳ Duyên 13/08/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
6 10/3 Võ Lê Thu 14/08/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
7 10/3 Nguyễn Minh Huyền 08/08/2004 Nữ 6.9 Khá Tốt  
8 10/3 Nguyễn Thùy Linh 28/11/2004 Nữ 8.2 Giỏi Tốt  
9 10/3 Phạm Thị Hà My 15/10/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
10 10/3 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 05/10/2004 Nữ 7.0 Khá Tốt  
11 10/3 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 14/11/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
12 10/3 Hoàng Nguyễn Bảo Như 25/07/2004 Nữ 8.5 Giỏi Tốt  
13 10/3 Hồ Nguyễn Trâm Oanh 08/10/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
14 10/3 Lữ Như Phương 28/09/2004 Nữ 6.9 TB Khá  
15 10/3 Trần Ngọc Quý 21/02/2004 Nữ 7.0 Khá Khá  
16 10/3 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/01/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
17 10/3 Trần Đình Anh Thư 16/06/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
18 10/3 Phạm Thị Thanh Thủy 20/04/2004 Nữ 6.7 TB Khá  
19 10/3 Lê Thị Cẩm 10/07/2004 Nữ 7.5 Khá Khá  
20 10/3 Trần Khánh Uyên 20/04/2004 Nữ 6.5 TB Khá  
21 10/3 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 08/08/2004 Nam 7.0 TB Tốt  
22 10/3 Đặng Công Châu 27/04/2004 Nam 7.1 Khá Tốt  
23 10/3 Lê Thái Mạnh Cường 07/08/2004 Nam 6.5 TB Khá  
24 10/3 Trương Tiến Đạt 22/01/2004 Nam 6.9 Khá Khá  
25 10/3 Phan Lê Văn Diễn 29/09/2004 Nam 4.8 Yếu TB  
26 10/3 Nguyễn Đông Dương 08/05/2004 Nam 6.6 Khá Khá  
27 10/3 Phùng Anh Kiệt 03/08/2004 Nam 6.6 TB Tốt  
28 10/3 Ngô Quốc Lợi 02/01/2004 Nam 7.3 Khá Khá  
29 10/3 Lê Công Minh 14/12/2004 Nam 6.2 TB Khá  
30 10/3 Ngô Thanh Phong 21/07/2004 Nam 6.8 TB Tốt  
31 10/3 Phan Văn Phúc 08/03/2004 Nam 7.5 Khá Khá  
32 10/3 Lê Cảnh Phụng 01/10/2004 Nam 6.6 TB Tốt  
33 10/3 Đinh Thiên Sang 25/04/2004 Nam 6.2 TB Khá  
34 10/3 Lê Hồng Sáng 08/01/2004 Nam 6.8 Khá Khá  
35 10/3 Hồ Quý Tài 14/04/2004 Nam 7.6 Khá Tốt  
36 10/3 Trần Gia Thịnh 27/04/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
37 10/3 Phạm Thanh Tính 04/07/2004 Nam 6.5 TB Khá  
38 10/3 Nguyễn Quang Triều 28/06/2004 Nam 6.5 Khá Tốt  
39 10/3 Lâm Quang Trọng 21/04/2004 Nam 5.9 TB Khá  
40 10/3 Đặng Hải Tuấn 03/08/2004 Nam 6.8 TB Tốt  
41 10/3 Trần Anh Tuấn 12/02/2004 Nam 7.1 Khá Tốt  
42 10/3 Dương Xuân Viện 09/05/2004 Nam 5.9 TB TB  
                   
                   
                   
                   
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/4
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN: Lê Thị Kim Chi
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10  
ĐTB HL HK  
1 10/4 Đỗ Châu Anh 14/11/2004 Nữ 8.2 Giỏi Tốt  
2 10/4 Nguyễn Hoàng Phúc Anh 18/08/2004 Nữ 8.0 Giỏi Tốt  
3 10/4 Diệp Thị Bảo Châu 18/01/2004 Nữ 8.0 Giỏi Tốt  
4 10/4 Đoàn Thị Kim Chi 06/04/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
5 10/4 Đặng Thị Kim Dung 15/12/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
6 10/4 Nguyễn Thị Thanh Dung 15/08/2004 Nữ 8.0 Giỏi Tốt  
7 10/4 Trương Thị Diệu Hoa 08/08/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
8 10/4 Phan Thị Yến Mai 07/04/2004 Nữ 7.0 TB Khá  
9 10/4 Lê Thị Khánh Nguyên 18/08/2004 Nữ 6.9 Khá Tốt  
10 10/4 Lê Thị Ánh Phương 14/08/2004 Nữ 7.0 TB Tốt  
11 10/4 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 27/11/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
12 10/4 Đặng Thị Mỹ Tâm 30/06/2004 Nữ 8.5 Giỏi Tốt  
13 10/4 Huỳnh Võ Minh Thư 03/07/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
14 10/4 Nguyễn Việt Ngọc Thủy 13/08/2004 Nữ 7.9 Khá Tốt  
15 10/4 Lê Trần Bảo Trâm 12/04/2004 Nữ 7.7 Khá Khá  
16 10/4 Phan Ngọc Như Trang 04/03/2004 Nữ 7.9 Khá Tốt  
17 10/4 Lê Nguyễn Phương Trinh 30/09/2004 Nữ 6.7 TB Tốt  
18 10/4 Phạm Thị Minh 06/12/2004 Nữ 7.0 Khá Tốt  
19 10/4 Lương Huỳnh Hồng Vân 05/04/2004 Nữ 6.9 TB TB  
20 10/4 Lê Vũ Bảo Ân 09/11/2003 Nam 7.5 Khá Tốt  
21 10/4 Ngô Đức Bảo 18/02/2004 Nam 7.3 TB Tốt  
22 10/4 Nguyễn Quốc Bảo 16/05/2004 Nam 7.1 TB Tốt  
23 10/4 Lê Trương Anh Hào 16/05/2004 Nam 6.8 TB Khá  
24 10/4 Nguyễn Ngọc Anh Hiển 01/02/2004 Nam 7.3 Khá Khá  
25 10/4 Phan Minh Hoàng 24/09/2004 Nam 7.2 Khá Tốt  
26 10/4 Trần Việt Hoàng 13/07/2004 Nam 7.0 Khá Tốt  
27 10/4 Đỗ Đăng Hưng 26/08/2004 Nam 7.7 Khá Khá  
28 10/4 Hồ Từ Tấn Minh Huy 12/10/2004 Nam 6.7 TB Tốt  
29 10/4 Trương Bá Huy 09/02/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
30 10/4 Lê Quốc Khánh 03/09/2004 Nam 8.1 Giỏi Tốt  
31 10/4 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 15/04/2004 Nam 7.1 Khá Tốt  
32 10/4 Lê Quang Lâm 31/10/2004 Nam 6.5 TB Tốt  
33 10/4 Huỳnh Đức Mạnh 15/12/2004 Nam 6.5 TB Tốt  
34 10/4 Hồ Bình Minh 21/07/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
35 10/4 Huỳnh Quang Hải Minh 14/02/2004 Nam 6.5 TB Khá  
36 10/4 Nguyễn Đức Thanh Phong 10/01/2002 Nam 6.9 Khá Tốt  
37 10/4 Huỳnh Phan Tấn Phúc 23/08/2003 Nam 6.0 Yếu TB  
38 10/4 Nguyễn Bảo Thắng 23/08/2003 Nam 6.6 TB Khá  
39 10/4 Nguyễn Xuân Thành 04/07/2004 Nam 6.4 TB Yếu  
40 10/4 Trương Thị Anh Thư 28/05/2003 Nam 8.0 Giỏi Tốt  
41 10/4 Nguyễn Âu Minh Toàn 08/09/2004 Nam 6.4 TB Khá  
42 10/4 Mai Phước Trí 13/01/2004 Nam 6.8 TB Khá  
43 10/4 Phạm Duy Trọng 20/10/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
44 10/4 Nguyễn Nghĩa Trung 07/01/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
45 10/4 Nguyễn Trọng Trung 27/08/2004 Nam 7.0 TB Khá  
46 10/4 Võ Văn Anh 15/10/2004 Nam 6.0 TB Khá  
                   
                   
                   
                   
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/5
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN: Lê Thị Hóa
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10  
ĐTB HL HK  
1 10/5 Nguyễn Đinh Lan Anh 28/05/2004 Nữ 7.3 Khá Khá  
2 10/5 Nguyễn Vân Anh 01/07/2004 Nữ 7.2 Khá Khá  
3 10/5 Nguyễn Hương Bình 16/08/2004 Nữ 7.6 Khá Khá  
4 10/5 Nguyễn Thị Bích Dung 28/08/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
5 10/5 Đặng Thị Thúy 21/04/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
6 10/5 Huỳnh Thị Phước Hải 29/06/2004 Nữ 7.7 Khá Tốt  
7 10/5 Huỳnh Nguyễn Ngọc Lệ 07/03/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
8 10/5 Cao Thị Ngọc Mai 22/08/2004 Nữ 8.7 Giỏi Tốt  
9 10/5 Ngô Thảo My 21/10/2004 Nữ 7.9 Khá Tốt  
10 10/5 Phan Hà Na 06/02/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
11 10/5 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 22/08/2004 Nữ 8.0 Khá Tốt  
12 10/5 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/04/2004 Nữ 8.3 Giỏi Tốt  
13 10/5 Nguyễn An Ny 03/08/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
14 10/5 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/03/2004 Nữ 7.5 Khá Tốt  
15 10/5 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/09/2004 Nữ 7.2 Khá Tốt  
16 10/5 Võ Thị Thu Trang 16/10/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
17 10/5 Nguyễn Ngọc Kim Uyên 10/09/2004 Nữ 6.9 TB Tốt  
18 10/5 Hoàng Thị Ái Vi 11/05/2004 Nữ 7.3 TB Tốt  
19 10/5 Hoàng Phan Mỹ Vy 18/04/2004 Nữ 6.7 Khá Tốt  
20 10/5 Ngô Nguyễn Như Ý 29/04/2004 Nữ 6.6 TB Khá  
21 10/5 Nguyễn Văn An 30/08/2004 Nam 7.6 Khá Khá  
22 10/5 Phạm Ngọc Anh 11/08/2004 Nam 7.2 Khá Khá  
23 10/5 Nguyễn Trịnh Duy Bảo 30/01/2004 Nam 7.1 Khá Khá  
24 10/5 Trần Nguyễn Tiến Đạt 23/10/2004 Nam 6.7 TB Khá  
25 10/5 Đặng Ngọc Khải Đình 15/01/2004 Nam 7.8 Khá Tốt  
26 10/5 Trần Thiện Hải 14/05/2004 Nam 7.6 Khá Tốt  
27 10/5 Trần Duy Hoàng 24/09/2004 Nam 7.0 TB Khá  
28 10/5 Huỳnh Văn Lâm Huy 11/08/2003 Nam 6.3 TB Khá  
29 10/5 Trần Sanh Huy 31/03/2004 Nam 7.1 TB Tốt  
30 10/5 Bùi Nguyên Khải 06/03/2004 Nam 7.0 Khá Khá  
31 10/5 Tô Đông Khang 31/05/2004 Nam 6.5 TB Tốt  
32 10/5 Lê Trung Khoa 09/03/2004 Nam 6.9 TB Khá  
33 10/5 Nguyễn Chí Kiệt 22/11/2004 Nam 6.6 TB Khá  
34 10/5 Trần Đức Nam 12/12/2004 Nam 7.2 TB Tốt  
35 10/5 Nguyễn Hữu Nâu 02/01/2004 Nam 6.7 TB Khá  
36 10/5 Nguyễn Văn Nghĩa 28/04/2004 Nam 7.0 TB Khá  
37 10/5 Nguyễn Thành Nhân 13/06/2004 Nam 6.8 TB Khá  
38 10/5 Trần Minh Nhân 09/11/2004 Nam 5.7 Yếu TB  
39 10/5 Vũ Trường Sơn 15/02/2004 Nam 8.5 Giỏi Tốt  
40 10/5 Dương Từ Ngọc Tài 07/10/2003 Nam 7.0 TB Tốt  
41 10/5 Dương Từ Ngọc Tấn 07/10/2003 Nam 6.8 TB Tốt  
42 10/5 Phạm Xuân Thành 16/11/2004 Nam 6.6 TB Khá  
43 10/5 Trương Hữu Gia Thịnh 18/02/2004 Nam 7.7 Khá Tốt  
44 10/5 Võ Minh Thọ 08/01/2004 Nam 6.6 TB Khá  
45 10/5 Nguyễn Xuân Trọng 29/06/2004 Nam 6.4 TB Tốt  
                   
                   
                   
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/6
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN: Trần Thị Lệ Quỳnh
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10  
ĐTB HL HK  
1 10/6 Hồ Thị Thanh An 13/02/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
2 10/6 Trần Hoàng Anh 01/10/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
3 10/6 Vũ Trịnh Nam Anh 10/04/2004 Nữ 6.6 TB Khá  
4 10/6 Chế Thị Nhật 02/12/2004 Nữ 8.2 Giỏi Tốt  
5 10/6 Trần Thị Hoàn Mỹ 27/12/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
6 10/6 Huỳnh Thị Anh Pha 14/12/2004 Nữ 8.2 Giỏi Tốt  
7 10/6 Nguyễn Trang Tố Quỳnh 15/04/2004 Nữ 6.6 TB Tốt  
8 10/6 Lê Nguyễn Anh Thư 11/01/2004 Nữ 7.1 Khá Tốt  
9 10/6 Nguyễn Thị Minh Thuận 18/04/2004 Nữ 7.7 Khá Tốt  
10 10/6 Nguyễn Thị Phương Thủy 28/10/2004 Nữ 8.0 Giỏi Tốt  
11 10/6 Huỳnh Thị Thùy Trâm 24/10/2004 Nữ 7.3 Khá Khá  
12 10/6 Nguyễn Thị Đoan Trang 28/01/2004 Nữ 8.0 Giỏi Tốt  
13 10/6 Nguyễn Thị Uyên 01/11/2004 Nữ 7.0 Khá Tốt  
14 10/6 Lê Trương Mỹ Vy 15/02/2004 Nữ 6.4 TB Khá  
15 10/6 Lê Uyên Vy 07/05/2004 Nữ 7.1 Khá Khá  
16 10/6 Trương Thị Tuyết Vy 13/08/2003 Nữ 7.2 TB Khá  
17 10/6 Thân Tuấn Anh 15/05/2004 Nam 6.9 Khá Khá  
18 10/6 Nguyễn Trọng Cử 20/04/2004 Nam 6.7 Khá Khá  
19 10/6 Trần Văn Đức 24/08/2004 Nam 6.9 TB Tốt  
20 10/6 Nguyễn Quang Dương 25/02/2004 Nam 6.7 TB Khá  
21 10/6 Phạm Thanh Hiếu 06/09/2004 Nam 7.8 Khá Khá  
22 10/6 Hoàng Minh Hòa 07/11/2004 Nam 7.0 Khá Tốt  
23 10/6 Nguyễn Trần Huy Hoàng 13/12/2004 Nam 6.3 TB Khá  
24 10/6 Nguyễn Văn Hùng 07/08/2004 Nam 7.0 Khá Khá  
25 10/6 Nguyễn Hồng Huy 26/06/2004 Nam 6.8 TB TB  
26 10/6 Phạm Trần Anh Huy 19/10/2004 Nam 6.2 TB Tốt  
27 10/6 Phan Văn Huy 19/06/2004 Nam 6.9 Khá Tốt  
28 10/6 Trần Gia Huy 30/12/2004 Nam 6.6 TB Khá  
29 10/6 Trịnh Quang Khải 27/03/2004 Nam 7.4 Khá Khá  
30 10/6 Bùi Xuân Khoa 02/01/2004 Nam 6.7 TB Tốt  
31 10/6 Lê Đình Anh Khoa 20/01/2004 Nam 7.6 Khá Tốt  
32 10/6 Đặng Gia Kiệt 09/09/2004 Nam 6.2 TB TB  
33 10/6 Võ Bá Hoàng Kim 19/05/2004 Nam 5.9 Yếu Khá  
34 10/6 Trần Đức Mạnh 03/12/2004 Nam 5.3 Yếu TB  
35 10/6 Nguyễn Duy Quân 11/07/2004 Nam 8.0 Giỏi Tốt  
36 10/6 Nguyễn Ngọc Tâm 25/05/2004 Nam 6.5 TB Khá  
37 10/6 Đinh Trần Văn Thuận 27/09/2004 Nam 6.9 TB Khá  
38 10/6 Ngô Quốc Tín 26/07/2004 Nam 5.9 TB Yếu  
39 10/6 Trần Hữu Quốc Toàn 15/12/2004 Nam 6.5 TB Khá  
40 10/6 Trần Văn Toàn 30/12/2004 Nam 6.6 TB Tốt  
41 10/6 Nguyễn Hữu Tùng 19/07/2004 Nam 5.8 TB Yếu  
42 10/6 Nguyễn Xuân Tùng 11/05/2004 Nam 7.0 Khá Khá  
43 10/6 Võ Bá Hiển Vinh 07/01/2004 Nam 7.0 Khá Tốt  
                   
                   
                   
                   
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11/7
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Năm học 2020-2021
GVCN:Trần Thị Như Minh
STT Lớp
cũ
Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới
tính
Kết quả lớp 10  
ĐTB HL HK
1 10/7 Nguyễn Thị Xuân Diệu 05/11/2004 Nữ 6.3 TB Tốt  
2 10/7 Trần Gia Hân 24/11/2004 Nữ 6.9 TB Khá  
3 10/7 Lê Thị Thiên Hương 05/09/2004 Nữ 6.7 TB Tốt  
4 10/7 Nguyễn Ngọc Gia Linh 09/04/2004 Nữ 6.5 TB Tốt  
5 10/7 Nguyễn Lê Mỹ Lợi 29/08/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
6 10/7 Trần Lê Thanh Mai 07/08/2004 Nữ 7.2 TB Tốt  
7 10/7 Hồ Thị Thảo Minh 16/05/2004 Nữ 7.6 Khá Tốt  
8 10/7 Lưu Hoàng Bảo Ngọc 31/10/2004 Nữ 7.7 Khá Tốt  
9 10/7 Phaạm Yến Nhi 16/08/2004 Nữ 7.6 Khá Tốt  
10 10/7 Huỳnh Mai Phương 08/09/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
11 10/7 Trần Nguyễn Uyên Phương 15/05/2004 Nữ 7.4 Khá Tốt  
12 10/7 Nguyễn Phương Thảo 13/07/2004 Nữ 8.6 Giỏi Tốt  
13 10/7 Xa Thị Thanh Thảo 28/07/2004 Nữ 7.1 Khá Khá  
14 10/7 Nguyễn Trần Phương Thùy 27/10/2004 Nữ 8.6 Giỏi Tốt  
15 10/7 Ông Thị Tố Trâm 29/06/2004 Nữ 7.3 Khá Khá  
16 10/7 Hà Huyền Trang 10/03/2004 Nữ 7.5 Khá Khá  
17 10/7 Lê Nguyễn Thanh Tuyền 27/08/2004 Nữ 6.2 TB Khá  
18 10/7 Nguyễn Phan Thảo Vy 18/08/2004 Nữ 7.3 Khá Tốt  
19 10/7 Trần Quang Bách 23/02/2004 Nam 6.4 TB Khá  
20 10/7 Nguyễn Văn Định 19/08/2004 Nam 7.6 Khá Tốt  
21 10/7 Đào Tâm Đức 18/07/2004 Nam 6.7 TB Khá  
22 10/7 Lê Huỳnh Ngọc Hiếu 20/03/2004 Nam 7.4 Khá Tốt  
23 10/7 Mai Văn Hoàng 06/07/2004 Nam 6.0 TB Tốt  
24 10/7 Nguyễn Văn Nguyên Khang 20/09/2004 Nam 7.1 Khá Tốt  
25 10/7 Phan Tuấn Khôi 06/09/2004 Nam 6.7 TB Khá  
26 10/7 Lê Nguyễn Hoàng Lâm 23/08/2004 Nam 5.8 TB Khá  
27 10/7 Văn Bá Bảo Lộc 16/01/2004 Nam 6.7 TB Tốt  
28 10/7 Nguyễn Bình Phương Nam 19/11/2004 Nam 6.1 TB TB  
29 10/7 Lê Trung Nghĩa 05/09/2004 Nam 6.1 TB Khá  
30 10/7 Vương Hồng Phát 16/04/2004 Nam 6.2 TB Khá  
31 10/7 Lê Hà Nhật Quân 03/01/2004 Nam 6.4 TB Khá  
32 10/7 Trần Hoàng Minh Quân 16/01/2004 Nam 6.9 TB TB  
33 10/7 Hoàng Văn Nhật Quang 29/01/2004 Nam 6.1 TB Yếu  
34 10/7 Nguyễn Anh Quốc 05/02/2004 Nam 8.3 Giỏi Tốt  
35 10/7 Nguyễn Mạnh Quý 20/12/2004 Nam 7.1 Khá Tốt  
36 10/7 Trương Quang Rin 09/06/2004 Nam 5.4 Yếu TB  
37 10/7 Huỳnh Văn Sang 05/04/2004 Nam 6.4 TB Khá  
38 10/7 Cao Văn Tín 01/06/2004 Nam 6.9 Khá Khá  
39 10/7 Trần Văn Tỉnh 19/10/2004 Nam 6.4 TB Khá  
40 10/7 Nguyễn Tấn Trí 01/10/2004 Nam 6.1 TB Khá  
41 10/7 Đặng Thế Anh 06/10/2004 Nam 6.6 TB Khá  
42 10/7 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 12/08/2004 Nam 7.0 TB Tốt  
43 10/7 Đỗ Trọng Quang Vinh 17/12/2003 Nam 6.0 TB Tốt  
44 10/7 Lê Anh 16/10/2004 Nam 6.4 TB Tốt  
                   

   :: Các tin khác

 
Điện thoại : 0511.3691445 - 0511.3656697 * Email: quangtrung.thpt@yahoo.com
* - Website: thptquangtrung.vn * Website : thpt-quangtrung-danang.edu.vn