Xin lưu ý: - Trong ngày thứ hai 7/9/2020, dưới sự hướng dẫn của giáo viên chủ nhiệm sẽ hướng dẫn cho các em cài phần mềm ZOOM hoàn chỉnh;
- Từ thứ ba, 8/9/2020 các thầy cô giáo 12 môn học là : TOÁN, VĂN, ANH, LÝ, HÓA, SINH, SỬ, ĐỊA, GIÁO DỤC CÔNG DÂN, TIN, CÔNG NGHỆ, THỂ DỤC sẽ dạy online. Đề nghị phụ huynh trong các ngày đầu kiểm tra việc học trực tuyến của con em chúng ta, cho đến khi các em làm quen và thành thạo. Các em phải có vở từng môn học để ghi chép, tích cực tham gia bài học , giữ trật tự tối đa để việc học online có kết quả tốt nhất.
Xin cảm ơn quý vị và chúc các em học tốt.
Khi nào có lệnh gỡ bỏ giãn cách, các em sẽ đi học lại.
HIỆU TRƯỞNG
Dưới đây là THỜI KHÓA BIỂU 3 KHỐI LỚP:
THỜI
KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I - KHỐI 10 |
|
|
|
Năm học 2020 -2021 |
|
|
|
Áp dụng từ ngày 7/9/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Thứ |
Tiết |
10/1 |
10/2 |
10/3 |
10/4 |
10/5 |
10/6 |
10/7 |
GVCN |
Nhung A |
Sương V |
Oanh H |
Quỳnh T |
Uyên L |
Nghĩa S |
Nhung V |
2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
Toán
- Thủy |
Hóa
- Oanh |
Lí
- Uyên |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Thúy T |
Địa
- Thạnh |
3 |
TD
- Tuấn TD |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Lí
- Uyên |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Thúy T |
4 |
TD
- Tuấn TD |
Sử
- Nghĩa |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Quỳnh T |
Hóa
_ Oanh |
Lí
- Minh |
5 |
Văn
- Sương |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Quỳnh T |
Lí
- Uyên |
Tin
- Hải |
Văn
- Nhung V |
Ng.ngữ
- Phương A |
3 |
1 |
Toán
- Thủy |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Hóa
- Oanh |
Tin
- Hải |
Toán - Thúy T |
Văn
- Nhung V |
2 |
GDCD
- Trâm |
Văn
- Sương |
Hóa
- Oanh |
Sinh
- Phương Si |
Lí
- Uyên |
Toán
- Thúy T |
Văn
- Nhung V |
3 |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Địa
- Thạnh |
Văn
- Nguyên V |
C.nghệ
- Phương Si |
Lí
- Minh |
Toán
- Thúy T |
4 |
Lí
- Minh |
TD
- Tuấn TD |
Văn
- Na V |
Địa
- Thạnh |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Nhung V |
Toán
- Thúy T |
5 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Tuấn TD |
Tin
- Hải |
GDCD
- Trâm |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Phương A |
Lí
- Minh |
4 |
1 |
Hóa
- Oanh |
C.nghệ
- Phương Si |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Phương A |
Địa - Thạnh |
Toán
- Thúy T |
2 |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Quỳnh T |
Lí
- Uyên |
Địa
- Thạnh |
Toán
- Thúy T |
Tin
- Hải |
3 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Tin
- Hải |
Sinh
- Phương Si |
Địa
- Thạnh |
Toán
- Quỳnh T |
Văn
- Nhung V |
Hóa
- Oanh |
4 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Địa
- Thạnh |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Quỳnh T |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nhung V |
Ng.ngữ
- Phương A |
5 |
Lí
- Minh |
Toán
- Thủy |
Văn
- Na V |
Văn
- Nguyên V |
Hóa
- Oanh |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Phương A |
5 |
1 |
Sinh
- Phương Si |
GDCD
- Trâm |
Văn
- Na V |
Sử
- Nghĩa |
Văn
- Nguyên V |
Toán - Thúy T |
Văn
- Nhung V |
2 |
Lí
- Minh |
Văn
- Sương |
Văn
- Na V |
C.nghệ
- Phương Si |
Văn
- Nguyên V |
Địa
- Thạnh |
Toán
- Thúy T |
3 |
Văn
- Sương |
Toán
- Thủy |
Sử
- Nghĩa |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Phương A |
Sinh
- Phương Si |
Địa
- Thạnh |
4 |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Nhung A |
GDCD
- Trâm |
TD
- Hải TD |
Sinh
- Phương Si |
Ng.ngữ
- Phương A |
Tin
- Hải |
5 |
Tin
- Hải |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Hải TD |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Phương A |
Sinh
- Phương Si |
6 |
1 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Thủy |
C.nghệ
- Phương Si |
Văn
- Nguyên V |
Lí
- Uyên |
Văn - Nhung V |
TD
- Hải TD |
2 |
Văn
- Sương |
Toán
- Thủy |
Địa
- Thạnh |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Phương A |
Tin
- Hải |
TD
- Hải TD |
3 |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Tin
- Hải |
GDCD
- Trâm |
C.nghệ
- Phương Si |
Văn
- Nhung V |
4 |
Địa
- Thạnh |
Lí
- Uyên |
TD
- Tuấn TD |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Nguyên V |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Phương A |
5 |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Tuấn TD |
Lí
- Uyên |
Địa
- Thạnh |
Lí
- Minh |
Hóa
- Oanh |
7 |
1 |
Địa
- Thạnh |
Sinh
- Phương Si |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Quỳnh T |
Sử
- Nghĩa |
GDCD - Trâm |
Lí
- Minh |
2 |
Tin
- Hải |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Quỳnh T |
TD
- Hải TD |
Sử
- Nghĩa |
C.nghệ
- Phương Si |
3 |
C.nghệ
- Phương Si |
Tin
- Hải |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Hải TD |
Lí
- Minh |
Sử
- Nghĩa |
4 |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Toán
- Quỳnh T |
Tin
- Hải |
Văn
- Nguyên V |
TD
- Hải TD |
Văn
- Nhung V |
5 |
Sử
- Nghĩa |
Văn
- Sương |
Văn
- Na V |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Quỳnh T |
TD
- Hải TD |
GDCD
- Trâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI
KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I - KHỐI 11 |
Năm học 2010 -2021 |
Áp dụng từ ngày 7/9/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
15 |
16 |
Thứ |
Tiết |
11/1 |
11/2 |
11/3 |
11/4 |
11/5 |
11/6 |
11/7 |
GVCN |
Na T |
Phương A |
Thuý H |
Chi Sinh |
Hoá L |
Quỳnh Địa |
Minh Lý |
2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
GDCD
- Mộng |
C.nghệ
- Khanh |
Văn
- Na V |
Ng.ngữ
- Linh |
Ng.ngữ
- Huệ |
Sinh
- Chi |
Hóa
- Thúy H |
3 |
Lí
- Minh |
Văn
- Nhung V |
Ng.ngữ
- Linh |
C.nghệ
- Khanh |
Toán
- Thủy |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Huệ |
4 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Văn
- Nhung V |
Văn
- Na V |
Lí
- Uyên |
Địa
- Quỳnh Đ |
C.nghệ
- Khanh |
Hóa
- Thúy H |
5 |
Địa
- Thạnh |
Hóa
- Thúy H |
C.nghệ
- Khanh |
Văn
- Na V |
Sinh
- Chi |
Toán
- Thủy |
Toán
- Ly |
3 |
1 |
TD
- Tuấn TD |
Ng.ngữ
- Phương A |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Na V |
Sinh - Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
2 |
TD
- Tuấn TD |
Ng.ngữ
- Phương A |
Ng.ngữ
- Linh |
Tin
- Thi |
Văn
- Na V |
Ng.ngữ
- Huệ |
Sinh
- Chi |
3 |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Nhung V |
Tin
- Thi |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Na V |
Toán
- Ly |
4 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Tin
- Thi |
Toán
- Na T |
Lí
- Uyên |
Hóa
- Chi |
Toán
- Thủy |
Sử
- Mộng |
5 |
Tin
- Thi |
Sử
- Mộng |
Lí
- Uyên |
Toán
- Na T |
Toán
- Thủy |
Lí
- Hóa |
C.nghệ
- Khanh |
4 |
1 |
Hóa
- Thúy H |
Toán
- Na T |
TD
- Tuấn TD |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán - Thủy |
Văn
- Na V |
2 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Na T |
TD
- Tuấn TD |
Sinh
- Chi |
Lí
- Hóa |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Na V |
3 |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Phương A |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Na V |
Sử
- Mộng |
Ng.ngữ
- Huệ |
4 |
Sử
- Mộng |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Na T |
Toán
- Thủy |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Ly |
5 |
Văn
- Nhung V |
Địa
- Thạnh |
Toán
- Na T |
Sử
- Mộng |
Hóa
- Chi |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Ly |
5 |
1 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Hóa
- Thúy H |
Toán
- Na T |
Hóa
- Chi |
TD
- Tuấn TD |
Toán - Thủy |
GDCD
- Mộng |
2 |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Phương A |
GDCD
- Mộng |
Toán
- Na T |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Thủy |
Toán
- Ly |
3 |
Văn
- Nhung V |
Toán
- Na T |
Văn
- Na V |
GDCD
- Mộng |
Hóa
- Chi |
Hóa
- Thúy H |
Tin
- Thi |
4 |
Toán
- Na T |
Văn
- Nhung V |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Na V |
Ng.ngữ
- Huệ |
Tin
- Thi |
Lí
- Minh |
5 |
Toán
- Na T |
Lí
- Minh |
Sử
- Mộng |
Sinh
- Chi |
Tin
- Thi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Na V |
6 |
1 |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Phương A |
Sinh
- Chi |
TD
- Tuấn TD |
Lí
- Hóa |
Văn - Na V |
Ng.ngữ
- Huệ |
2 |
Lí
- Minh |
Toán
- Na T |
Hóa
- Thúy H |
TD
- Tuấn TD |
Sinh
- Chi |
Văn
- Na V |
Ng.ngữ
- Huệ |
3 |
Toán
- Na T |
Lí
- Minh |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Huệ |
Sinh
- Chi |
4 |
Sinh
- Chi |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Na V |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Huệ |
Lí
- Minh |
5 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Huệ |
Lí
- Hóa |
Văn
- Na V |
7 |
1 |
Văn
- Nhung V |
TD
- Tuấn TD |
Lí
- Uyên |
Văn
- Na V |
Lí
- Hóa |
GDCD - Mộng |
Địa
- Quỳnh Đ |
2 |
Văn
- Nhung V |
TD
- Tuấn TD |
Lí
- Uyên |
Toán
- Na T |
Văn
- Na V |
Hóa
- Thúy H |
Lí
- Minh |
3 |
Toán
- Na T |
GDCD
- Mộng |
Văn
- Na V |
Ng.ngữ
- Linh |
C.nghệ
- Khanh |
Lí
- Hóa |
Hóa
- Thúy H |
4 |
Lí
- Minh |
Hóa
- Thúy H |
Toán
- Na T |
Địa
- Quỳnh Đ |
Sử
- Mộng |
Văn
- Na V |
TD
- Tuấn TD |
5 |
C.nghệ
- Khanh |
Lí
- Minh |
Toán
- Na T |
Lí
- Uyên |
GDCD
- Mộng |
Địa
- Quỳnh Đ |
TD
- Tuấn TD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC
KỲ I - KHỐI 12 |
|
Năm học 2010-2021 |
|
Áp dụng từ ngày 7/9/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
1 |
2 |
4 |
5 |
22 |
|
Thứ |
Tiết |
12/1 |
12/2 |
12/3 |
12/4 |
12/5 |
|
GVCN |
Linh A |
Phương Si |
Ly T |
Huệ A |
Mộng Sử |
|
2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
|
2 |
Toán
- Hà |
Địa
- Quỳnh Đ |
Toán
- Ly |
Văn
- Sương |
C.nghệ
- Minh |
|
3 |
TD
- Hải TD |
Toán
- Hà |
Sử
- Nghĩa |
Địa
- Quỳnh Đ |
Sử
- Mộng |
|
4 |
TD
- Hải TD |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Ly |
Toán
- Hà |
Văn
- Sương |
|
5 |
Ng.ngữ
- Linh |
Sử
- Nghĩa |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Sử
- Mộng |
Địa
- Quỳnh Đ |
|
3 |
1 |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Hà |
TD
- Hải TD |
GDCD
- Trâm |
Ng.ngữ
- Nhung A |
|
2 |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Hà |
TD
- Hải TD |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Nhung A |
|
3 |
Hóa
- Oanh |
GDCD
- Trâm |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Hà |
Sử
- Mộng |
|
4 |
Toán
- Hà |
Sinh
- Phương Si |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Huệ |
GDCD
- Trâm |
|
5 |
Sinh
- Phương Si |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Ly |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thúy T |
|
4 |
1 |
Lí
- Uyên |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
TD
- Hải TD |
Lí
- Hóa |
|
2 |
Hóa
- Oanh |
C.nghệ
- Minh |
Văn
- Nguyên V |
TD
- Hải TD |
Sinh
- Phương Si |
|
3 |
Lí
- Uyên |
Địa
- Quỳnh Đ |
Toán
- Ly |
C.nghệ
- Minh |
Toán
- Thúy T |
|
4 |
C.nghệ
- Minh |
Văn
- Nguyên V |
Địa
- Quỳnh Đ |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thúy T |
|
5 |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Uyên |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Huệ |
Địa
- Quỳnh Đ |
|
5 |
1 |
Toán
- Hà |
TD
- Hải TD |
Toán
- Ly |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
|
2 |
Địa
- Quỳnh |
TD
- Hải TD |
Sử
- Nghĩa |
Toán
- Hà |
Ng.ngữ
- Nhung A |
|
3 |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Hà |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thúy T |
|
4 |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Hà |
Hóa
- Thúy H |
Sử
- Mộng |
Toán
- Thúy T |
|
5 |
GDCD
- Trâm |
Sử
- Nghĩa |
Địa
- Quỳnh Đ |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Sương |
|
6 |
1 |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Linh |
C.nghệ
- Minh |
Toán
- Hà |
Văn
- Sương |
|
2 |
Ng.ngữ
- Linh |
Hóa
- Oanh |
Lí
- Hóa |
Toán
- Hà |
Ng.ngữ
- Nhung A |
|
3 |
Toán
- Hà |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nguyên V |
Lí
- Hóa |
Hóa
- Thúy H |
|
4 |
Toán
- Hà |
Tin
- Hải |
GDCD
- Trâm |
Sinh
- Phương Si |
TD
- Hải TD |
|
5 |
Tin
- Hải |
Văn
- Nguyên V |
Hóa
- Thúy H |
GDCD
- Trâm |
TD
- Hải TD |
|
7 |
1 |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
Tin
- Hải |
Văn
- Sương |
Hóa
- Thúy H |
|
2 |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
GDCD
- Trâm |
Văn
- Sương |
Lí
- Hóa |
|
3 |
Lí
- Uyên |
GDCD
- Trâm |
Văn
- Nguyên V |
Địa
- Quỳnh Đ |
Văn
- Sương |
|
4 |
Sử
- Nghĩa |
Ng.ngữ
- Linh |
Sinh
- Phương Si |
Lí
- Hóa |
GDCD
- Trâm |
|
5 |
Sinh
- Phương Si |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Hóa |
Hóa
- Thúy H |
Tin
- Hải
|
|