|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I Năm học 2021-2022 Áp dụng từ 4/10/2021 |
|
|
Phòng học | 1 | 2 | 3 | 4 | 19 | 20 | Tầng 2,5 | GVCN | Thúy H | Na V | Nhung V | Huệ A | Quỳnh T | Sương V | Ngày | Tiết | 10/1 | 10/2 | 10/3 | 10/4 | 10/5 | 10/6 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | Thứ 2 | 2 | TD - Hải TD | Ng.ngữ - Phương A | Văn - Nhung V | Văn - Na V | Hóa - Thúy H | Địa - Quỳnh Đ | 3 | TD - Hải TD | Toán - Anh | Lí - Hóa L | Toán - Quỳnh | Sử - Nghĩa | Ng.ngữ - Huệ | 4 | Hóa - Thúy H | Toán - Anh | Ng.ngữ - Phương A | Văn - Na V | Ng.ngữ - Huệ | Văn - Sương | 5 | Địa - Quỳnh Đ | Sinh - Phương Si | Văn - Nhung V | Ng.ngữ - Huệ | Lí - Hóa L | Tin - Hải Tin | 1 | Văn - Nguyên V | Toán - Anh | TD - Hải TD | Sử - Nghĩa | GDCD - Hà CD | Lí - Hóa L | Thứ 3 | 2 | Toán - Anh | Ng.ngữ - Phương A | TD - Hải TD | Lí - Hóa L | Toán - Quỳnh | Văn - Sương | 3 | Văn - Nguyên V | Văn - Na V | Địa - Quỳnh Đ | Sinh - Phương Si | Toán - Quỳnh | Ng.ngữ - Huệ | 4 | Toán - Anh | Ng.ngữ - Phương A | Tin - Hải Tin | Văn - Na V | Văn - Sương | Toán - Quỳnh | 5 | Địa - Quỳnh Đ | Tin - Hải Tin | Ng.ngữ - Phương A | Ng.ngữ - Huệ | Văn - Sương | Toán - Quỳnh | 1 | Văn - Nguyên V | Văn - Na V | Địa - Quỳnh Đ | Lí - Hóa L | TD - Hải TD | GDCD - Hà CD | Thứ 4 | 2 | Lí - Hóa L | Văn - Na V | Ng.ngữ - Phương A | Địa - Quỳnh Đ | TD - Hải TD | Ng.ngữ - Huệ | 3 | Ng.ngữ - Phương A | Địa - Quỳnh Đ | Văn - Nhung V | Toán - Quỳnh | Ng.ngữ - Huệ | Hóa - Thúy H | 4 | Văn - Nguyên V | Văn - Na V | Văn - Nhung V | C.nghệ - Phương Si | Hóa - Thúy H | Lí - Hóa L | 5 | Lí - Hóa L | Toán - Anh | Hóa - Thúy H | Tin - Hải Tin | Ng.ngữ - Huệ | Toán - Quỳnh | 1 | Tin - Hải Tin | Hóa - Thúy H | Toán - Anh | Địa - Quỳnh Đ | Sinh - Phương Si | TD - Hải TD | Thứ 5 | 2 | C.nghệ - Phương Si | Ng.ngữ - Phương A | Tin - Hải Tin | Toán - Quỳnh | Lí - Hóa L | TD - Hải TD | 3 | Ng.ngữ - Phương A | Hóa - Thúy H | Lí - Hóa L | Tin - Hải Tin | Toán - Quỳnh | Địa - Quỳnh Đ | 4 | Sinh - Phương Si | Lí - Hóa L | Ng.ngữ - Phương A | Văn - Na V | Ng.ngữ - Huệ | Văn - Sương | 5 | Sử - Nghĩa | Tin - Hải Tin | Sinh - Phương Si | Ng.ngữ - Huệ | Văn - Sương | Toán - Quỳnh | 1 | GDCD - Hà CD | Ng.ngữ - Phương A | Toán - Anh | TD - Hải TD | Văn - Sương | Ng.ngữ - Huệ | Thứ 6 | 2 | Hóa - Thúy H | Văn - Na V | Sử - Nghĩa | TD - Hải TD | C.nghệ - Phương Si | Toán - Quỳnh | 3 | Văn - Nguyên V | TD - Hải TD | C.nghệ - Phương Si | Ng.ngữ - Huệ | Toán - Quỳnh | Hóa - Thúy H | 4 | Ng.ngữ - Phương A | TD - Hải TD | Toán - Anh | Hóa - Thúy H | Toán - Quỳnh | C.nghệ - Phương Si | 5 | Toán - Anh | Sử - Nghĩa | Hóa - Thúy H | Toán - Quỳnh | Địa - Quỳnh Đ | Văn - Sương | 1 | Toán - Anh | C.nghệ - Phương Si | GDCD - Hà CD | Toán - Quỳnh | Văn - Sương | Ng.ngữ - Huệ | Thứ 7 | 2 | Toán - Anh | Địa - Quỳnh Đ | Ng.ngữ - Phương A | Hóa - Thúy H | Tin - Hải Tin | Sử - Nghĩa | 3 | Ng.ngữ - Phương A | Lí - Hóa L | Toán - Anh | Văn - Na V | Địa - Quỳnh Đ | Tin - Hải Tin | 4 | Ng.ngữ - Phương A | GDCD - Hà CD | Toán - Anh | Ng.ngữ - Huệ | Tin - Hải Tin | Sinh - Phương Si | 5 | Tin - Hải Tin | Toán - Anh | Văn - Nhung V | GDCD - Hà CD | Ng.ngữ - Huệ | Văn - Sương | Thời khóa biểu Học kỳ 1 Năm học 2021 - 2022. Khối 10 Trường THPT Quang Trung Áp dụng từ 4/10/2021
Phòng học | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Tầng 4 | GVCN | Nhung A | Minh L | Chi Si | Hóa L | Uyên L | Thủy T | Trâm L | Ngày | Tiết | 11/1 | 11/2 | 11/3 | 11/4 | 11/5 | 11/6 | 11/7 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | Thứ 2 | 2 | Toán - Quỳnh | Toán - Anh | Toán - Thúy T | Lí - Hóa L | Toán - Thủy T | Hóa - Oanh | Ng.ngữ - Huệ | 3 | Lí - Uyên | Hóa - Oanh | Văn - Na V | Ng.ngữ - Linh | Sinh - Chi | Văn - Nhung V | C.nghệ - Trâm | 4 | Địa - Quỳnh Đ | C.nghệ - Trâm | Hóa - Chi | Toán - Quỳnh | Văn - Nhung V | Lí - Uyên | Toán - Thủy T | 5 | Toán - Quỳnh | Toán - Anh | Văn - Na V | C.nghệ - Trâm | Lí - Uyên | Sử - Nghĩa | Toán - Thủy T | 1 | Văn - Na V | Ng.ngữ - Nhung A | TD - Tuấn | Toán - Quỳnh | Tin - Thi | Hóa - Oanh | Ng.ngữ - Huệ | Thứ 3 | 2 | Văn - Na V | Ng.ngữ - Nhung A | TD - Tuấn | GDCD - Hà CD | Ng.ngữ - Linh | Ng.ngữ - Huệ | Sinh - Chi | 3 | Sử - Nghĩa | GDCD - Hà CD | C.nghệ - Trâm | Hóa - Chi | Văn - Nhung V | Tin - Thi | TD - Tuấn | 4 | Ng.ngữ - Nhung A | Hóa - Oanh | Sinh - Chi | Tin - Thi | Văn - Nhung V | Toán - Thủy T | TD - Tuấn | 5 | Tin - Thi | Toán - Anh | Văn - Na V | Văn - Nhung V | C.nghệ - Trâm | Sinh - Chi | Hóa - Oanh | 1 | Hóa - Oanh | Tin - Thi | Sử - Nghĩa | Toán - Quỳnh | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Huệ | Lí - Trâm | Thứ 4 | 2 | Ng.ngữ - Nhung A | Sinh - Chi | Lí - Uyên | Toán - Quỳnh | TD - Tuấn | Văn - Nhung V | Lí - Trâm | 3 | Văn - Na V | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Nhung A | Ng.ngữ - Linh | Sử - Nghĩa | Toán - Thủy T | Hóa - Oanh | 4 | Toán - Quỳnh | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Nhung A | Hóa - Chi | Toán - Thủy T | GDCD - Hà CD | Ng.ngữ - Huệ | 5 | Hóa - Oanh | Văn - Na V | Hóa - Chi | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thủy T | C.nghệ - Trâm | Văn - Nhung V | 1 | Sinh - Chi | Ng.ngữ - Nhung A | Toán - Thúy T | Toán - Quỳnh | Toán - Thủy T | TD - Tuấn | Văn - Nhung V | Thứ 5 | 2 | Lí - Uyên | Lí - Minh | Toán - Thúy T | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thủy T | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Huệ | 3 | Ng.ngữ - Nhung A | Sử - Nghĩa | Tin - Thi | Văn - Nhung V | Ng.ngữ - Linh | Ng.ngữ - Huệ | GDCD - Hà CD | 4 | Toán - Quỳnh | Địa - Quỳnh Đ | GDCD - Hà CD | Văn - Nhung V | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thủy T | Sử - Nghĩa | 5 | GDCD - Hà CD | Toán - Anh | Văn - Na V | Địa - Quỳnh Đ | Văn - Nhung V | Toán - Thủy T | Tin - Thi | 1 | Toán - Quỳnh | Ng.ngữ - Nhung A | Toán - Thúy T | TD - Tuấn | Hóa - Oanh | Văn - Nhung V | Địa - Quỳnh Đ | Thứ 6 | 2 | Ng.ngữ - Nhung A | Toán - Anh | Toán - Thúy T | TD - Tuấn | Lí - Uyên | Văn - Nhung V | Hóa - Oanh | 3 | TD - Tuấn | Văn - Na V | Ng.ngữ - Nhung A | Hóa - Chi | Địa - Quỳnh Đ | Lí - Uyên | Văn - Nhung V | 4 | TD - Tuấn | Văn - Na V | Lí - Uyên | Sinh - Chi | Ng.ngữ - Linh | Văn - Nhung V | Ng.ngữ - Huệ | 5 | Văn - Na V | Hóa - Oanh | Hóa - Chi | Ng.ngữ - Linh | Văn - Nhung V | Ng.ngữ - Huệ | Toán - Thủy T | 1 | C.nghệ - Trâm | Văn - Na V | Địa - Quỳnh Đ | Lí - Hóa L | Lí - Uyên | Hóa - Oanh | Văn - Nhung V | Thứ 7 | 2 | Hóa - Oanh | Văn - Na V | Ng.ngữ - Nhung A | Lí - Hóa L | GDCD - Hà CD | Lí - Uyên | Văn - Nhung V | 3 | Ng.ngữ - Nhung A | Lí - Minh | Lí - Uyên | Văn - Nhung V | Hóa - Oanh | Ng.ngữ - Huệ | Toán - Thủy T | 4 | Lí - Uyên | Ng.ngữ - Nhung A | Văn - Na V | Văn - Nhung V | Hóa - Oanh | Địa - Quỳnh Đ | Toán - Thủy T | 5 | Văn - Na V | Lí - Minh | Ng.ngữ - Nhung A | Sử - Nghĩa | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thủy T | Lí - Trâm | Thời khóa biểu Học kỳ 1 Năm học 2021 - 2022. Khối 11 Trường THPT Quang Trung Áp dụng từ 4 /10/2021
Phòng học | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Tầng 3 | GVCN | Oanh H | Phương Si | Phương A | Nguyên V | Thúy T | Nghĩa S | Linh A | Ngày | Tiết | 12/1 | 12/2 | 12/3 | 12/4 | 12/5 | 12/6 | 12/7 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | Thứ 2 | 2 | Lí - Uyên | Ng.ngữ - Nhung A | Toán - Hà T | Văn - Nguyên V | Sinh - Phương Si | Văn - Sương | Sử - Nghĩa | 3 | Sinh - Phương Si | Văn - Nguyên V | Toán - Hà T | Hóa - Thúy H | Văn - Sương | Toán - Thúy T | Lí - Minh | 4 | Văn - Nguyên V | Sinh - Phương Si | Hóa - Oanh | Toán - Hà T | TD - Hải TD | Lí - Minh | Ng.ngữ - Linh | 5 | Hóa - Oanh | Toán - Hà T | Văn - Sương | Văn - Nguyên V | TD - Hải TD | Toán - Thúy T | Hóa - Thúy H | 1 | Ng.ngữ - Phương A | Địa - Quỳnh Đ | Toán - Hà T | Lí - Trâm | Ng.ngữ - Linh | Văn - Sương | Toán - Thúy T | Thứ 3 | 2 | Văn - Nguyên V | Toán - Hà T | Hóa - Oanh | Tin - Thi | Sử - Nghĩa | C.nghệ - Minh | Toán - Thúy T | 3 | Toán - Hà T | Hóa - Oanh | Ng.ngữ - Phương A | Ng.ngữ - Nhung A | Văn - Sương | Toán - Thúy T | Ng.ngữ - Linh | 4 | Toán - Hà T | Sử - Nghĩa | Sinh - Phương Si | Văn - Nguyên V | Địa - Quỳnh Đ | TD - Hải TD | GDCD - Hà CD | 5 | GDCD - Hà CD | Văn - Nguyên V | Sử - Nghĩa | Ng.ngữ - Nhung A | Ng.ngữ - Linh | TD - Hải TD | Sinh - Phương Si | 1 | Toán - Hà T | Sinh - Phương Si | Ng.ngữ - Phương A | Ng.ngữ - Nhung A | Văn - Sương | Ng.ngữ - Linh | C.nghệ - Minh | Thứ 4 | 2 | C.nghệ - Minh | Sử - Nghĩa | Sinh - Phương Si | Toán - Hà T | Ng.ngữ - Linh | Văn - Sương | Tin - Thi | 3 | Tin - Thi | Toán - Hà T | GDCD - Hà CD | TD - Hải TD | C.nghệ - Minh | Văn - Sương | Văn - Nguyên V | 4 | Hóa - Oanh | C.nghệ - Minh | Toán - Hà T | TD - Hải TD | Tin - Thi | Địa - Quỳnh Đ | Ng.ngữ - Linh | 5 | Sử - Nghĩa | Ng.ngữ - Nhung A | Văn - Sương | Địa - Quỳnh Đ | GDCD - Hà CD | Sinh - Phương Si | Văn - Nguyên V | 1 | Văn - Nguyên V | Tin - Thi | Ng.ngữ - Phương A | Toán - Hà T | Sử - Nghĩa | Lí - Minh | Ng.ngữ - Linh | Thứ 5 | 2 | Văn - Nguyên V | Ng.ngữ - Nhung A | Tin - Thi | Toán - Hà T | Văn - Sương | Sử - Nghĩa | Hóa - Thúy H | 3 | Lí - Uyên | Toán - Hà T | TD - Tuấn | Văn - Nguyên V | Toán - Thúy T | Sinh - Phương Si | TD - Hải TD | 4 | Lí - Uyên | Toán - Hà T | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Nhung A | Toán - Thúy T | Tin - Thi | TD - Hải TD | 5 | Ng.ngữ - Phương A | Ng.ngữ - Nhung A | Lí - Uyên | Hóa - Thúy H | Lí - Trâm | Ng.ngữ - Linh | Văn - Nguyên V | 1 | Toán - Hà T | Văn - Nguyên V | Lí - Uyên | Sinh - Phương Si | Ng.ngữ - Linh | Hóa - Thúy H | Sử - Nghĩa | Thứ 6 | 2 | Toán - Hà T | Văn - Nguyên V | Ng.ngữ - Phương A | GDCD - Hà CD | Ng.ngữ - Linh | Văn - Sương | Địa - Quỳnh Đ | 3 | Ng.ngữ - Phương A | Hóa - Oanh | Toán - Hà T | Sử - Nghĩa | Văn - Sương | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thúy T | 4 | Địa - Quỳnh Đ | GDCD - Hà CD | Văn - Sương | Toán - Hà T | Toán - Thúy T | Sử - Nghĩa | Văn - Nguyên V | 5 | Sinh - Phương Si | Lí - Uyên | Ng.ngữ - Phương A | Ng.ngữ - Nhung A | Toán - Thúy T | GDCD - Hà CD | Văn - Nguyên V | 1 | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Nhung A | Sử - Nghĩa | C.nghệ - Minh | Hóa - Thúy H | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thúy T | Thứ 7 | 2 | TD - Tuấn | Văn - Nguyên V | C.nghệ - Minh | Lí - Trâm | Sinh - Phương Si | Ng.ngữ - Linh | Toán - Thúy T | 3 | Sử - Nghĩa | TD - Tuấn | Văn - Sương | Sinh - Phương Si | Lí - Trâm | Toán - Thúy T | Ng.ngữ - Linh | 4 | Văn - Nguyên V | TD - Tuấn | Văn - Sương | Sử - Nghĩa | Hóa - Thúy H | Toán - Thúy T | Lí - Minh | 5 | Ng.ngữ - Phương A | Lí - Uyên | Địa - Quỳnh Đ | Văn - Nguyên V | Toán - Thúy T | Hóa - Thúy H | Sinh - Phương Si | Trường THPT Quang Trung Áp dụng từ 4 /10/2021 Thời khóa biểu Học kỳ 1 Năm học 2021 - 2022. Khối 12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|