|
|
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I - KHỐI 12 |
|
|
SỞ GD - ĐT THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I -
KHỐI 12 |
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG |
|
|
|
|
|
|
Năm học 2010 - 2011 |
|
(Áp dụng từ ngày23/08/2010) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
5 |
6 |
7 |
12 |
13 |
14 |
20 |
21 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
12B1 |
12B2 |
12B3 |
12B4 |
12B5 |
12B6 |
12B7 |
12B8 |
Chủ nhiệm |
1 |
Hà CN |
Oanh CN |
Giang CN |
Vũ CN |
Lộc CN |
Phúc CN |
Giang CN |
Thơm CN |
2 |
S |
2 |
Oanh H |
Uyên L |
Giang Si |
Dũng CN |
Lộc A |
Tâm H |
Giang T |
Thân V |
3 |
Uyên L |
Hiệp V |
Hà V |
Hằng L |
Bảo V |
Lộc A |
Thân V |
Dũng L |
4 |
Tài A |
Hiệp V |
Hằng L |
Hà V |
Bảo V |
Giang Si |
Dũng L |
Giang T |
C |
|
Thịnh TD |
|
Giang T |
Vũ A |
Hoà Đ |
Phúc L |
Dũng CN |
Thơm A |
6 |
Thịnh TD |
|
Giang T |
Vũ A |
Phúc L |
Hạnh Ti |
Hoà Đ |
Thơm A |
7 |
|
Thịnh TD |
Vũ A |
Hà T |
Trang T |
Hoà Đ |
Thơm A |
Dũng CN |
8 |
|
Thịnh TD |
Vũ A |
Hà T |
Dũng CN |
Trang T |
Thơm A |
Hoà Đ |
3 |
S |
1 |
Hiệp V |
Lâm Đ |
Hằng L |
Hà V |
Trang T |
Bảo V |
Giang T |
Thân V |
2 |
Hiệp V |
Oanh H |
Lâm Đ |
Hà V |
Trang T |
Lộc A |
Giang T |
Thân V |
3 |
Oanh H |
Bình A |
Hà V |
Lâm Đ |
Lộc A |
Trang T |
Thân V |
Giang T |
4 |
Lâm Đ |
6, 3, 18, 1, 6, 73, 19, 21
|
Hà V |
Hằng L |
Hạnh Ti |
Trang T |
Thân V |
Giang T |
C |
5 |
Hà T |
Hạnh Ti |
Thịnh TD |
|
Bảo V |
Phúc L |
Nghĩa S |
Thơm A |
6 |
Hạnh Ti |
Hà T |
Thịnh TD |
|
Bảo V |
Nghĩa S |
Dũng L |
Thơm A |
7 |
Tài A |
Hà T |
|
Thịnh TD |
Phúc L |
Dũng CN |
Thơm A |
Nghĩa S |
8 |
Tài A |
Oanh H |
|
Thịnh TD |
Nghĩa S |
Bảo V |
Thơm A |
Dũng L |
4 |
S |
1 |
Uyên L |
Bình A |
Hằng L |
Hà V |
Lộc A |
Tâm H |
Thân V |
Giang T |
2 |
Nga Si |
Bình A |
Hà V |
Hằng L |
Tâm H |
Lộc A |
Giang T |
Thân V |
3 |
Oanh H |
Hiệp V |
Giang T |
Hà T |
Nga Si |
Giang Si |
Dũng L |
Hạnh Ti |
4 |
Hiệp V |
Nga Si |
Dung H |
Hà T |
Tâm H |
Bảo V |
Hạnh Ti |
Dũng L |
C |
5 |
Hà T |
Uyên L |
Hương S |
7, 2, 28, 1, 7, 74, 29, 20 8, 3, 26, 1, 8, 72, 27, 21
|
Thịnh TD |
|
Thắng H |
Giang Si |
6 |
Hà T |
Hương S |
Giang Si |
Dung H |
Thịnh TD |
|
Thắng H |
Thơm A |
7 |
Hương S |
Hà T |
Dung H |
Giang Si |
|
Thịnh TD |
Thơm A |
Giang T |
8 |
Uyên L |
Hà T |
Dung H |
Hương S |
|
Thịnh TD |
Giang Si |
Giang T |
6 |
S |
1 |
Diệp CD |
Oanh H |
Hằng L |
Hà T |
Cường CD |
Trang T |
GiangT |
Thân V |
2 |
Oanh H |
Bình A |
Diệp CD |
Hà T |
Phúc L |
Trang T |
GiangT |
Cường CD |
3 |
Hiệp V |
Diệp CD |
Giang T |
Hằng L |
Trang T |
Phúc L |
Cường CD |
Thắng H |
4 |
Hà T |
Hiệp V |
Giang T |
Diệp CD |
Trang T |
9, 0, 33, 21, 10, 74, 37, 20 9, 74, 34, 0, 10, 72, 36, 0
|
Thân V |
Thắng H |
C |
5 |
Uyên L |
Oanh H |
Vũ A |
Dung H |
Lộc A |
Tâm H |
Thịnh TD |
|
6 |
Uyên L |
Dũng CN |
Vũ A |
Hằng L |
Tâm H |
Lộc A |
Thịnh TD |
|
7 |
Tài A |
Uyên L |
Giang T |
Vũ A |
Bảo V |
Trang T |
|
Thịnh TD |
8 |
Tài A |
Uyên L |
Giang T |
Vũ A |
Bảo V |
Trang T |
|
Thịnh TD |
Sinh hoạt |
1 |
Hà T |
Oanh H |
Giang Si |
Vũ A |
Lộc A |
Phúc L |
Giang T |
Thơm A |
7 |
S |
2 |
Hà T |
Nga Si |
Hà V |
Vũ A |
Tâm H |
Lộc A |
Giang T |
Thân V |
3 |
Hiệp V |
Hà T |
Hằng L |
Hà V |
Nga Si |
Tâm H |
Thân V |
Thắng H |
4 |
Nga Si |
Hiệp V |
Vũ A |
Hà T |
Lộc A |
Bảo V |
Thắng H |
Giang T |
C |
5 |
Hà T |
Uyên L |
Hương S |
Hạnh Ti |
Phúc L |
Nghĩa S |
Giang Si |
Dũng L |
6 |
Hà T |
Hương S |
Hạnh Ti |
Giang Si |
Nghĩa S |
Phúc L |
Dũng L |
Thắng H |
7 |
Hương S |
Hà T |
Dũng CN |
Dung H |
Trang T |
Bảo V |
Nghĩa S |
Giang Si |
8 |
Dũng CN |
Hà T |
Dung H |
Hương S |
Trang T |
Bảo V |
Thắng H |
Nghĩa S |
Ban B hướng |
A:Toán - Lý - Hóa |
D: Toán - Văn - Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chú ý: GVCN chào cờ hay sinh hoạt tiết 1 thứ hai và sinh hoạt tiết 1 thứ bảy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|