|
THÔNG TIN THÔNG BÁO |
|
|
|
DANH SACH GIÁO VIÊN TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG NĂM HỌC 2022-2023 |
|
|
DANH SÁCH 32 GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2022-2023
DANH SÁCH 32 GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2022-2023 |
TT trường |
TT tổ |
Họ và tên
giáo viên |
Chủ nhiệm |
Dạy lớp |
|
TT trường |
TT tổ |
Họ và tên
giáo viên |
Chủ nhiệm |
Dạy lớp |
|
|
MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
MÔN HÓA |
|
|
1 |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
HP |
12/1,2,3 |
|
18 |
1 |
Trương Thị Tú Oanh |
12/1 |
10/1 -
12/1,2,3,4,5,6,7 |
2 |
2 |
Nguyễn Thị Thanh
Thúy T |
12/6 |
12/4,5,6,7 |
|
19 |
2 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
10/2 |
10/2
- 11/1,2,3,4 |
3 |
3 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
10/6 |
10/6,7
- 11/4,5 |
|
20 |
3 |
Phan Thanh Hà Thi |
|
CN
10/3,4,5,6,7 - Hóa 11/5 |
4 |
4 |
Nguyễn Lê Nhật Quỳnh |
10/1 |
10/1,5
- 11/1,3 |
|
|
|
MÔN SINH |
|
|
5 |
5 |
Nguyễn Anh |
11/2 |
10/2,3,4
- 11/2 |
|
21 |
1 |
Đỗ Thị Phương |
12/3 |
10/1,2,3
- 12/1 - 12/2,3,4,5,6,7 |
|
|
MÔN VĂN |
|
|
|
22 |
2 |
Lê Thị Kim Chi |
10/4 |
10/4,5,6,7
- 11/1,2,3,4,5 |
6 |
1 |
Đoàn Thị Kim Nhung |
10/7 |
10/6,7
- 12/1,2,3 |
|
|
|
MÔN TIN |
|
|
7 |
2 |
Phan Thị Sương |
|
10/1
- 12/4,5,6,7 |
|
23 |
1 |
Nguyễn Văn Hải |
|
11/1,2,3,4,5 -
12/1-->7 |
8 |
3 |
Nguyễn Thị Thái Thuận |
|
10/2,3
- 11/1,2,3 |
|
|
|
MÔN SỬ |
|
|
9 |
4 |
Phạm Văn Duy |
|
10/4,5
- 11/4,5 |
|
24 |
1 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
12/7 |
10/1,2
- 12/4,5,6,7 |
|
|
MÔN ANH |
|
|
|
25 |
2 |
Nguyễn Thị Mộng |
11/3 |
10/6,6
- 11/1,2,3,4,5 - 12/1,2,3 |
10 |
1 |
Trần Thị Diệu Linh |
12/2 |
10/3,4
- 11/1 - 12/1,2 |
|
26 |
3 |
Tô Hồng Lan Phương |
|
10/1-->7
- 10/3,4,5 |
11 |
2 |
Lê Thị Bích Nhung |
10/5 |
10/5,6
- 11/2 - 15/5,6 |
|
|
|
MÔN ĐỊA |
|
|
12 |
3 |
Trần Thị Ngọc Phương |
12/4 |
10/1,2
- 11/3 - 12/3,4 |
|
27 |
1 |
Nguyễn Đức Tín |
|
10/7
- 12/1 - 12/2-->7 |
13 |
4 |
Phạm Thị Kim Huệ |
11/4 |
10/7
- 11/4,5 - 12/7 |
|
28 |
2 |
Phạm Thị Tú Trinh |
|
10/3,4,5,6
- 11/1,2,3,4,5 |
14 |
5 |
Đặng Thị Vân Hồng |
|
|
|
|
|
MÔN GDCD |
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
1 |
Nguyễn Thị Hà |
|
10/7
- 12/1 - 12/2-->7 |
|
|
MÔN LÝ |
|
|
|
30 |
2 |
Hồ Thị Hồng Diệu |
10/3 |
10/3,4,5,6
- 11/1,2,3,4,5 |
15 |
1 |
Lê Thị Phương Uyên |
12/5 |
11/1,2,3,4,5-10/1-12/1-12/2->7 |
|
|
|
MÔN THỂ DỤC |
|
|
16 |
2 |
Trần Thị Như Minh |
11/1 |
11/1,2 - 12/3,4 -
12/1,2,3,4,5,6,7 |
|
31 |
1 |
Hứa Anh Tuấn |
|
10/1,2,3,4,5
- 11/1,2,3,4,5 |
17 |
3 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
11/5 |
10/2
- 11/3,4,5, 10/1,2 |
|
32 |
2 |
Thái Anh Hải |
|
10/6,7
- 12/1-->7 |
|
|
|
|
|
|
|
|