SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP
12/1 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Trần Thị Diệu Linh |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 11 |
Ghi chú |
ĐTB |
HL |
HK |
1 |
11/1 |
Đặng Thị Thúy |
An |
24/08/2001 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
2 |
11/1 |
Võ Mai |
Hà |
28/08/2002 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
c/đến |
Trần Thị |
Hạnh |
21/5/2003 |
Nữ |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
11/1 |
Võ Thị Phương |
Hiền |
29/10/2003 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
11/2 |
Trần Lê
Hồng |
Minh |
17/11/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
11/1 |
Phan Thị
Ngọc |
Mý |
25/07/2003 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
11/1 |
Võ Ly |
Na |
24/03/2003 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
|
8 |
11/1 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Nga |
04/09/2003 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
11/1 |
Võ Hoàng
Kim |
Ngân |
16/10/2002 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
11/1 |
Nguyễn Thị |
Quý |
19/02/2003 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
11 |
11/1 |
Ng. Bình
Nhã |
Thi |
20/06/2003 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
12 |
11/1 |
Nguyễn
Đoàn Anh |
Thư |
09/01/2003 |
Nữ |
6.6 |
TB |
Khá |
|
13 |
11/1 |
Lê Trần
Bình |
An |
18/05/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
14 |
11/1 |
Nguyễn
Thanh |
An |
02/02/2002 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
11/1 |
Trương
Công Tuấn |
Anh |
07/01/2003 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
11/1 |
Nguyễn Văn
Bảo |
Bảo |
23/07/2003 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
11/1 |
Trần Đình |
Duy |
23/06/2003 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
18 |
11/1 |
Hoàng Minh |
Hải |
11/10/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
19 |
11/1 |
Lê Văn |
Hiền |
18/04/2003 |
Nam |
6.8 |
TB |
Tốt |
|
20 |
11/1 |
Võ Văn |
Hoàng |
30/10/2003 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
11/1 |
Phan Văn
Thành |
Hưng |
20/05/2003 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
22 |
11/1 |
Đoàn Anh |
Huy |
29/03/2003 |
Nam |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
|
23 |
11/1 |
Phạm Gia |
Huy |
09/05/2003 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
24 |
11/1 |
Trần Văn
Nhật |
Huy |
11/04/2003 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
25 |
11/1 |
Nguyễn
Dương Gia |
Khang |
15/10/2003 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
11/1 |
Vũ Hoàng |
Kim |
11/10/2001 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
27 |
11/1 |
Huỳnh
Hoàng |
Long |
17/05/2003 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
30 |
11/2 |
Nguyễn Hải |
Nam |
21/05/2002 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
28 |
11/1 |
Trần Quốc |
Phong |
08/06/2003 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
29 |
11/1 |
Đinh Văn |
Thắng |
06/06/2003 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
30 |
11/1 |
Lê Phước |
Thiện |
03/01/2003 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
31 |
11/1 |
Trần Minh |
Thức |
12/07/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
32 |
11/1 |
Nguyễn Vũ
Anh |
Tín |
31/08/2003 |
Nam |
6.4 |
TB |
Tốt |
|
33 |
11/2 |
Nguyễn Văn |
Trung |
30/10/2002 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
34 |
11/1 |
Phạm Chí |
Văn |
18/02/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12/2 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN:Đỗ Thị Phương |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 11 |
Ghi chú |
ĐTB |
HL |
HK |
1 |
11/2 |
Nguyễn Thị
Mậu |
An |
21/05/2003 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
11/2 |
Nguyễn
Châu Nhật |
Hạ |
17/05/2003 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
3 |
11/2 |
Nguyễn
Khánh |
Hội |
29/09/2003 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
|
4 |
11/1 |
Đào Thị
Ngọc |
Hồng |
15/01/2003 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
11/2 |
Trần Thị
Bích |
Hồng |
23/05/2003 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
11/1 |
Lê Ánh |
Linh |
21/05/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
11/2 |
Phan Huỳnh
Mỹ |
Linh |
23/05/2003 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
8 |
11/2 |
Huỳnh Thị
Bích |
Ngọc |
04/03/2003 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
9 |
11/2 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
25/06/2003 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
10 |
11/2 |
Phan Thị
Ngọc |
Nhi |
19/07/2003 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
11/2 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Phúc |
16/10/2003 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
11/2 |
Hồ Thị
Hoài |
Phương |
03/01/2003 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
13 |
11/2 |
Trương Thị
Như |
Quỳnh |
18/11/2003 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
11/2 |
Trịnh Thị |
Thảo |
14/05/2003 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
11/2 |
Nguyễn Thị
Tú |
Uyên |
25/03/2003 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
11/2 |
Phạm Thị
Tường |
Vy |
09/04/2003 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
18 |
11/4 |
Triệu
Nguyễn Gia |
Bảo |
30/10/2002 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
11/2 |
Dương Tấn |
Cường |
08/01/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
18 |
11/2 |
Nguyễn Văn |
Cường |
03/10/2003 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
11/2 |
Trần Văn |
Đài |
22/07/2003 |
Nam |
6.2 |
Yếu |
TB |
|
20 |
11/2 |
Thái Bình |
Dương |
06/01/2002 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
11/2 |
Hoàng |
Hải |
22/01/2003 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
22 |
11/2 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
08/03/2003 |
Nam |
6.7 |
TB |
Khá |
|
23 |
11/2 |
Trương
Vĩnh |
Hòa |
14/04/2003 |
Nam |
6.8 |
TB |
Khá |
|
24 |
11/2 |
Đặng Gia |
Huy |
04/07/2002 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
25 |
11/2 |
Giao Bảo |
Huy |
23/06/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
26 |
11/2 |
Phạm Bá
Quốc |
Huy |
16/07/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
TB |
|
27 |
11/2 |
Phạm Văn |
Huy |
19/03/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
28 |
11/2 |
Trần Văn |
Khánh |
23/12/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
29 |
11/2 |
Phạm Tuấn |
Kiệt |
12/09/2003 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
33 |
11/1 |
Lê Huỳnh |
Nam |
07/01/2003 |
Nam |
5.7 |
TB |
Tốt |
|
31 |
11/2 |
Nguyễn Văn |
Nam |
25/11/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
32 |
11/2 |
Trần Đại |
Nam |
21/07/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Khá |
|
33 |
11/2 |
Nguyễn
Nhật |
Phong |
17/11/2003 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
34 |
11/2 |
Lê Khắc
Tấn |
Phú |
02/09/2003 |
Nam |
5.8 |
TB |
Khá |
|
35 |
11/2 |
Ung Văn |
Quyến |
03/12/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Tốt |
|
36 |
11/2 |
Lê Ng.
Phước |
Thiện |
23/11/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
37 |
11/2 |
Nguyễn Văn |
Toại |
04/09/2003 |
Nam |
5.9 |
TB |
Khá |
|
38 |
11/2 |
Trương
H.ng Bách |
Tùng |
25/08/2003 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
39 |
11/2 |
Đỗ Hùng |
Vương |
25/02/2003 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12/3 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Đặng Thị Ly |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 11 |
Ghi chú |
ĐTB |
HL |
HK |
1 |
11/3 |
Bùi Thị
Thủy |
An |
07/11/2003 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
11/3 |
Nguyễn
Quỳnh |
Anh |
04/10/2003 |
Nữ |
6.6 |
TB |
Khá |
|
3 |
11/1 |
Phạm Diệu
Trâm |
Anh |
25/11/2003 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
TB |
|
4 |
11/3 |
Nguyễn
Hoàng Bảo |
Đoan |
14/06/2003 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Khá |
|
5 |
11/3 |
Phạm Thị
Ánh |
Dung |
12/03/2003 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
11/3 |
Đặng Thị
Cẩm |
Duyên |
04/11/2003 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
11/3 |
Trương Bảo |
Hân |
15/12/2002 |
Nữ |
6.2 |
TB |
Khá |
|
8 |
11/3 |
Tô Kim |
Hằng |
11/06/2003 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
9 |
11/3 |
Đinh Hoàng
Xuân |
Mai |
26/12/2003 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
|
10 |
11/3 |
Trần Hồng |
Ngọc |
15/05/2003 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
11 |
11/3 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
15/09/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
12 |
11/3 |
Trần Trang |
Thanh |
06/11/2003 |
Nữ |
6.6 |
Khá |
Khá |
|
13 |
11/3 |
Nguyễn Thị
Hoài |
Thương |
19/02/2003 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
14 |
11/3 |
Trần Thị
Thanh |
Trâm |
27/01/2003 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
11/3 |
Hoàng Thị
Thùy |
Trang |
29/10/2003 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
16 |
11/3 |
Lê Nguyễn
Phương |
Uyên |
04/09/2003 |
Nữ |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
17 |
11/3 |
Hồ Thị Tú |
Uyên |
08/11/2003 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
18 |
11/3 |
Trần Ngọc
Bảo |
Vy |
19/09/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
19 |
11/3 |
Nguyễn
Ngọc Khánh |
Vy |
27/10/2003 |
Nữ |
6.3 |
TB |
Khá |
|
20 |
11/1 |
Võ Ngọc |
Bình |
01/01/2003 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
21 |
11/3 |
Mai Trọng |
Đạt |
31/10/2003 |
Nam |
6.1 |
TB |
Yếu |
|
22 |
11/3 |
Nguyễn Hữu
Hoàng |
Đạt |
24/09/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
TB |
|
23 |
11/3 |
Vũ Minh |
Duy |
25/09/2003 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
24 |
11/3 |
Nguyễn Chí |
Hào |
14/04/2003 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
25 |
11/3 |
Đỗ Đức |
Hậu |
08/05/2003 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
26 |
11/3 |
Nguyễn
Xuân |
Hiền |
03/02/2003 |
Nam |
6.5 |
Khá |
Tốt |
|
27 |
11/3 |
Lê Nguyễn
Anh |
Huy |
02/11/2003 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
28 |
11/3 |
Lý Võ
Hoàng |
Huy |
30/12/2003 |
Nam |
5.1 |
Yếu |
TB |
|
29 |
11/3 |
Mai Đăng |
Khoa |
23/09/2003 |
Nam |
6.0 |
TB |
TB |
|
30 |
11/3 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
04/11/2003 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
|
31 |
11/3 |
Nguyễn
Trọng |
Nguyên |
13/02/2002 |
Nam |
6.7 |
TB |
TB |
|
32 |
11/3 |
Huỳnh Minh |
Nhật |
03/11/2003 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
33 |
11/3 |
Phạm Ngọc |
Phát |
20/09/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
34 |
11/3 |
Lê Hoàng |
Phúc |
27/04/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
35 |
11/3 |
Nguyễn Đức
Hoàng |
Phúc |
13/09/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
TB |
|
36 |
11/3 |
Lê Tuấn |
Tài |
30/08/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
37 |
11/3 |
Đặng
Nguyễn Ngọc |
Thành |
08/12/2003 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Tốt |
|
38 |
11/3 |
Lê Văn
Thành |
Tín |
16/05/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Tốt |
|
39 |
11/3 |
Lý Anh |
Tú |
23/11/2003 |
Nam |
6.1 |
TB |
Khá |
|
40 |
11/3 |
Võ Văn |
Tuấn |
20/03/2003 |
Nam |
6.5 |
Khá |
Tốt |
|
41 |
11/3 |
Nguyễn Duy |
Vinh |
01/02/2003 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12/4 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN:Phạm Thị Kim Huệ |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 11 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
11/4 |
Lê Ngọc
Tân |
Châu |
02/09/2003 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
2 |
11/4 |
Đinh Thị
Thùy |
Dương |
07/04/2003 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
11/1 |
Đặng Thị
Mỹ |
Loan |
12/12/2003 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
|
4 |
11/4 |
Lê Thị |
Nga |
23/02/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
11/1 |
Nguyễn Thị
Tuyết |
Ngân |
22/07/2003 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
6 |
11/1 |
Nguyễn
Thân Bích |
Nghi |
07/05/2003 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
11/4 |
Lê Đoàn
Khánh |
Tâm |
04/03/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
8 |
11/4 |
Thái Thị
Kim |
Thoa |
23/02/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
9 |
11/4 |
Nguyễn Thị
Bảo |
Tuyết |
12/01/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
10 |
11/1 |
Đặng Thị
Thu |
Vân |
04/08/2002 |
Nữ |
7.1 |
TB |
Khá |
|
11 |
11/4 |
Ngô Huỳnh
Thanh |
Vân |
24/02/2003 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
11/4 |
Trần Thị
Ngọc |
Vân |
28/08/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
13 |
11/4 |
Trần Thị
Ngọc |
Vinh |
09/05/2003 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
14 |
11/4 |
Lê Nguyễn
Thùy |
Vy |
31/01/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
11/4 |
Nguyễn Tôn
Khánh |
Vy |
22/09/2003 |
Nữ |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
16 |
11/4 |
Nguyễn
Hoàng Tuấn |
Anh |
15/12/2003 |
Nam |
6.2 |
TB |
Khá |
|
17 |
11/4 |
Phạm Thiên |
Bảo |
26/11/2003 |
Nam |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
19 |
11/4 |
Phan Thành |
Công |
14/09/2002 |
Nam |
6.4 |
TB |
Tốt |
|
20 |
11/4 |
Lê Văn |
Đăng |
03/11/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
11/4 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
12/12/2002 |
Nam |
5.9 |
TB |
TB |
|
22 |
11/4 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
02/07/2003 |
Nam |
5.8 |
TB |
TB |
|
23 |
11/4 |
Nguyễn Đức |
Định |
22/05/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
24 |
11/4 |
Ngô Văn |
Hoàng |
29/08/2003 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
25 |
11/4 |
Nguyễn
Trọng |
Hoàng |
01/06/2003 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
26 |
11/4 |
Phan Huy |
Hoàng |
30/11/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
Tốt |
|
27 |
11/4 |
Trương Huy |
Hoàng |
18/01/2002 |
Nam |
5.9 |
TB |
Yếu |
|
28 |
11/4 |
Văn Nguyễn
Huy |
Hoàng |
01/01/2003 |
Nam |
5.8 |
Yếu |
TB |
|
29 |
11/4 |
Phan Lý
Cao |
Hùng |
17/10/2003 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
30 |
11/4 |
Lê Bá |
Huy |
07/08/2003 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
31 |
11/4 |
Bùi Quang |
Khải |
26/09/2003 |
Nam |
5.3 |
Yếu |
TB |
|
32 |
11/4 |
Hồ Hải |
Lâm |
23/08/2003 |
Nam |
6.5 |
Khá |
Tốt |
|
33 |
11/4 |
Đặng Công |
Long |
22/11/2003 |
Nam |
5.8 |
TB |
Yếu |
|
34 |
11/4 |
Ông Trần
Bảo |
Mạnh |
02/10/2003 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
11/4 |
Lê Tấn Anh |
Quân |
12/01/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Khá |
|
36 |
11/4 |
Phạm Phước |
Tài |
15/09/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
37 |
11/4 |
Trần Thế |
Thiên |
08/02/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Khá |
|
38 |
11/4 |
Lê Đức |
Thông |
26/03/2003 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
39 |
11/4 |
Phan Quang |
Tiến |
10/08/2003 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
40 |
11/4 |
Nguyễn
Thanh |
Trình |
28/10/2003 |
Nam |
6.2 |
TB |
Tốt |
|
41 |
11/4 |
Kiều Phước |
Vinh |
01/08/2003 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12/5 |
TRƯỜNG THPT QUANG
TRUNG |
|
Năm học 2020-2021 |
|
|
|
|
|
GVCN: Nguyễn Thị Mộng |
STT |
Lớp
cũ |
Họ và tên học sinh |
Ngày sinh |
Giới
tính |
Kết quả lớp 11 |
|
ĐTB |
HL |
HK |
|
1 |
11/5 |
Phạm Lan |
Anh |
07/11/2003 |
Nữ |
6.0 |
Yếu |
Khá |
|
2 |
11/5 |
Cao Thị
Minh |
Hằng |
13/03/2003 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
11/5 |
Nguyễn
Minh |
Hằng |
22/05/2003 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
11/5 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Hiền |
18/10/2003 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
5 |
11/5 |
Đinh Thị
Thùy |
Linh |
20/03/2003 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Tốt |
|
6 |
11/5 |
Kiều Thị
Mỹ |
Linh |
24/06/2003 |
Nữ |
6.3 |
TB |
TB |
|
7 |
11/5 |
Trần Cao
Ngọc |
Linh |
18/01/2003 |
Nữ |
6.7 |
TB |
Khá |
|
8 |
11/5 |
Phan Thị
Tuyết |
Mai |
03/11/2003 |
Nữ |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
9 |
11/5 |
Trần Huỳnh
Diệu |
Minh |
03/12/2003 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
10 |
11/5 |
Nguyễn Thị
Trà |
My |
25/07/2003 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
11 |
11/5 |
Dương Bích |
Ny |
30/09/2003 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
|
12 |
11/5 |
Phạm Thanh |
Phương |
08/07/2003 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
13 |
11/5 |
Trần Nhật |
Phương |
02/07/2003 |
Nữ |
6.6 |
Khá |
Khá |
|
14 |
11/5 |
Phạm Thị
Diễm |
Quỳnh |
18/11/2001 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
15 |
11/5 |
Tăng A Lan |
Thảo |
06/09/2003 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
16 |
11/5 |
Văn Ngọc
Thảo |
Tiên |
29/09/2003 |
Nữ |
6.5 |
TB |
Khá |
|
17 |
11/5 |
Vũ Hiền |
Trang |
28/08/2003 |
Nữ |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
18 |
11/5 |
Nguyễn Thị
Ánh |
Trúc |
09/08/2003 |
Nữ |
6.3 |
TB |
Khá |
|
19 |
11/5 |
Lê Tường |
Vi |
31/08/2003 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
20 |
11/5 |
Đinh Thị
Hoàng |
Yến |
14/10/2003 |
Nữ |
6.6 |
Khá |
Tốt |
|
21 |
11/5 |
Nguyễn
Thanh |
Bình |
31/08/2003 |
Nam |
6.3 |
TB |
Yếu |
|
22 |
11/5 |
Nguyễn
Hồng |
Đăng |
22/07/2003 |
Nam |
5.9 |
TB |
Khá |
|
23 |
11/5 |
Phan Văn
Duy |
Hiếu |
01/06/2003 |
Nam |
5.9 |
TB |
Yếu |
|
24 |
11/5 |
Trương Gia |
Hiếu |
09/07/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
Khá |
|
25 |
11/5 |
Lê Hoàng |
Hưng |
12/11/2003 |
Nam |
6.4 |
TB |
Khá |
|
26 |
11/5 |
Nguyễn
Quốc |
Hưng |
05/08/2003 |
Nam |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
27 |
11/5 |
Phạm Ngọc
Gia |
Huy |
19/09/2003 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Khá |
|
28 |
11/5 |
Đàm Văn
Minh |
Kiệt |
21/12/2003 |
Nam |
6.6 |
TB |
Yếu |
|
29 |
11/5 |
Phan Văn
Tuấn |
Kiệt |
09/09/2003 |
Nam |
5.6 |
Yếu |
TB |
|
30 |
11/5 |
Nguyễn
Thăng |
Long |
28/10/2003 |
Nam |
6.5 |
TB |
TB |
|
31 |
11/5 |
Huỳnh Kim
Bảo |
Luân |
27/04/2003 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
|
32 |
11/5 |
Hồ Hữu
Ngọc |
Lý |
30/10/2003 |
Nam |
6.1 |
TB |
Yếu |
|
33 |
11/5 |
Huỳnh Kim |
Quang |
28/06/2003 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
|
34 |
11/5 |
Lê Vĩnh |
Thành |
09/08/2003 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
35 |
11/5 |
Mai Văn
Tấn |
Thành |
01/06/2003 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Tốt |
|
36 |
11/5 |
Đỗ Minh
Phúc |
Tiến |
03/10/2003 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
37 |
11/1 |
Trần Đăng |
Toàn |
18/01/2003 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
38 |
11/5 |
Cao Ngọc |
Trí |
10/04/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
39 |
11/5 |
Biện Thành |
Trung |
03/05/2003 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
|
40 |
11/5 |
Phạm Cảnh |
Tú |
05/02/2003 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|