THỜI
KHÓA BIỂU HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
Lớp |
11/1 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Thể
dục |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
2 |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Ngoại
ngữ |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
3 |
Hóa
học |
Tin
học |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
Toán
học |
Vật
lí |
4 |
Hóa
học |
GDCD |
Sinh
học |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
Toán
học |
5 |
Lịch
sử |
Toán
học |
Vật
lí |
Công
nghệ |
Sinh
học |
Toán
học |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
11/2 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
Vật
lí |
Toán
học |
Thể
dục |
2 |
Vật
lí |
Toán
học |
GDCD |
Ngữ
văn |
Toán
học |
Thể
dục |
3 |
Ngoại
ngữ |
Hóa
học |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Sinh
học |
Hóa
học |
4 |
Lịch
sử |
Tin
học |
Toán
học |
Sinh
học |
Công
nghệ |
Hóa
học |
5 |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Địa
lí |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
11/3 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Sinh
học |
GDCD |
Toán
học |
2 |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
Thể
dục |
Sinh
học |
Vật
lí |
Vật
lí |
3 |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Công
nghệ |
Tin
học |
Lịch
sử |
Ngữ
văn |
4 |
Toán
học |
Toán
học |
Địa
lí |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
5 |
Hóa
học |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
11/4 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
GDCD |
2 |
Toán
học |
Lịch
sử |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
3 |
Toán
học |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Công
nghệ |
Toán
học |
4 |
Ngoại
ngữ |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Hóa
học |
Vật
lí |
5 |
Ngoại
ngữ |
Tin
học |
Sinh
học |
Sinh
học |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
11/5 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
Thể
dục |
Sinh
học |
Ngữ
văn |
2 |
Sinh
học |
Hóa
học |
Hóa
học |
Thể
dục |
Công
nghệ |
Ngữ
văn |
3 |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Hóa
học |
Toán
học |
Vật
lí |
GDCD |
4 |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
5 |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Tin
học |
Ngữ
văn |
Lịch
sử |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
11/6 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Công
nghệ |
Sinh
học |
Toán
học |
Toán
học |
Địa
lí |
2 |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Toán
học |
Lịch
sử |
Hóa
học |
3 |
Vật
lí |
Thể
dục |
Ngoại
ngữ |
Sinh
học |
Hóa
học |
Vật
lí |
4 |
Ngữ
văn |
Thể
dục |
Toán
học |
Tin
học |
GDCD |
Ngoại
ngữ |
5 |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
11/7 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
2 |
Thể
dục |
Hóa
học |
Vật
lí |
Tin
học |
Sinh
học |
Ngoại
ngữ |
3 |
Thể
dục |
Ngữ
văn |
Lịch
sử |
Hóa
học |
Vật
lí |
Địa
lí |
4 |
Ngoại
ngữ |
Công
nghệ |
Toán
học |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
5 |
Vật
lí |
Sinh
học |
Toán
học |
Toán
học |
GDCD |
Ngữ
văn |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
12/1 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
2 |
Toán
học |
Toán
học |
Sinh
học |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
3 |
Thể
dục |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
4 |
Thể
dục |
Sinh
học |
Vật
lí |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
GDCD |
5 |
Lịch
sử |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
Hóa
học |
Tin
học |
Công
nghệ |
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
12/2 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Lịch
sử |
Ngữ
văn |
Thể
dục |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
2 |
Địa
lí |
Ngoại
ngữ |
Lịch
sử |
Thể
dục |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
3 |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
Toán
học |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
4 |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Công
nghệ |
Vật
lí |
Toán
học |
Tin
học |
5 |
Sinh
học |
Ngoại
ngữ |
Hóa
học |
Địa
lí |
GDCD |
GDCD |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
12/3 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Thể
dục |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
GDCD |
Lịch
sử |
2 |
Toán
học |
Thể
dục |
Toán
học |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Tin
học |
3 |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Địa
lí |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
4 |
GDCD |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
Vật
lí |
Sinh
học |
5 |
Vật
lí |
Lịch
sử |
Ngoại
ngữ |
Hóa
học |
Công
nghệ |
Ngoại
ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
12/4 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Tin
học |
Toán
học |
GDCD |
2 |
Sinh
học |
Ngữ
văn |
Thể
dục |
Địa
lí |
Toán
học |
Vật
lí |
3 |
Lịch
sử |
Toán
học |
Vật
lí |
GDCD |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
4 |
Công
nghệ |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
5 |
Địa
lí |
Lịch
sử |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
12/5 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngữ
văn |
Lịch
sử |
Toán
học |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
2 |
Lịch
sử |
Ngoại
ngữ |
Địa
lí |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
GDCD |
3 |
Địa
lí |
Sinh
học |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Tin
học |
Ngữ
văn |
4 |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Toán
học |
Thể
dục |
Ngữ
văn |
Công
nghệ |
5 |
GDCD |
Toán
học |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
Vật
lí |
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/1 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
2 |
Tin
học |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
Toán
học |
Ngữ
văn |
3 |
Lịch
sử |
Vật
lí |
Thể
dục |
Vật
lí |
Toán
học |
Sinh
học |
4 |
Địa
lí |
Toán
học |
Thể
dục |
GDCD |
Công
nghệ |
Ngoại
ngữ |
5 |
Ngoại
ngữ |
Địa
lí |
Vật
lí |
Toán
học |
Hóa
học |
Tin
học |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/2 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Toán
học |
Công
nghệ |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
2 |
Ngoại
ngữ |
Lịch
sử |
Toán
học |
Tin
học |
Ngoại
ngữ |
Sinh
học |
3 |
Vật
lí |
Tin
học |
Toán
học |
Vật
lí |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
4 |
Thể
dục |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
GDCD |
Địa
lí |
5 |
Thể
dục |
Toán
học |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
Toán
học |
Ngữ
văn |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/3 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Tin
học |
Hóa
học |
Vật
lí |
Ngữ
văn |
Toán
học |
2 |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
Địa
lí |
Công
nghệ |
Toán
học |
3 |
Sinh
học |
Lịch
sử |
Ngữ
văn |
Tin
học |
GDCD |
Thể
dục |
4 |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
5 |
Ngữ
văn |
Toán
học |
Toán
học |
Vật
lí |
Địa
lí |
Vật
lí |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/4 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Ngữ
văn |
Toán
học |
Toán
học |
Công
nghệ |
Địa
lí |
2 |
Hóa
học |
Tin
học |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
GDCD |
Ngoại
ngữ |
3 |
Toán
học |
Hóa
học |
Sinh
học |
Ngoại
ngữ |
Địa
lí |
Toán
học |
4 |
Lịch
sử |
Toán
học |
Thể
dục |
Ngữ
văn |
Tin
học |
Vật
lí |
5 |
Vật
lí |
Ngoại
ngữ |
Thể
dục |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/5 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Hóa
học |
Vật
lí |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
Công
nghệ |
2 |
Vật
lí |
Ngữ
văn |
Địa
lí |
Ngữ
văn |
Tin
học |
Lịch
sử |
3 |
Địa
lí |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Sinh
học |
Tin
học |
4 |
Vật
lí |
Thể
dục |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
5 |
Toán
học |
Thể
dục |
Ngữ
văn |
GDCD |
Ngữ
văn |
Toán
học |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/6 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Công
nghệ |
Ngoại
ngữ |
Ngữ
văn |
Tin
học |
Vật
lí |
2 |
GDCD |
Toán
học |
Hóa
học |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
3 |
Tin
học |
Toán
học |
Toán
học |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
4 |
Sinh
học |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
Toán
học |
Thể
dục |
Lịch
sử |
5 |
Địa
lí |
Ngữ
văn |
Ngoại
ngữ |
Toán
học |
Thể
dục |
Địa
Lí |
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU
HK1. Áp dụng từ ngày 14/09/2020 |
|
|
|
Lớp |
10/7 |
|
|
|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
CHAOCO |
Toán
học |
Toán
học |
Địa
lí |
Thể
dục |
Tin
học |
2 |
Ngữ
văn |
Sinh
học |
Toán
học |
Toán
học |
Thể
dục |
Địa
lí |
3 |
Ngữ
văn |
Ngữ
văn |
Hóa
học |
Toán
học |
Ngoại
ngữ |
GDCD |
4 |
Ngoại
ngữ |
Ngoại
ngữ |
Công
nghệ |
Vật
lí |
Hóa
học |
Ngữ
văn |
5 |
Ngoại
ngữ |
Vật
lí |
Tin
học |
Ngữ
văn |
Vật
lí |
Lịch
sử |