|
|
|
THƠI KHÓA BIỂU HKI - THEO KHỐI LỚP - ÁP DỤNG TỪ 14/9/2020 |
|
|
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC
KỲ I - KHỐI 12 |
Năm học 2010-2021 |
Áp dụng từ ngày
14/9/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
1 |
2 |
4 |
5 |
22 |
Thứ |
Tiết |
12/1 |
12/2 |
12/3 |
12/4 |
12/5 |
GVCN |
Linh A |
Phương Si |
Ly T |
Huệ A |
Mộng Sử |
2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
Toán
- Hà |
Địa
- Quỳnh Đ |
Toán
- Ly |
Sinh
- Phương Si |
Sử
- Mộng |
3 |
TD
- Hải TD |
Toán
- Hà |
Toán
- Ly |
Sử
- Mộng |
Địa
- Quỳnh Đ |
4 |
TD
- Hải TD |
Toán
- Hà |
GDCD
- Trâm CD |
C.nghệ
- Minh |
Ng.ngữ
- Nhung A |
5 |
Sử
- Nghĩa |
Sinh
- Phương Si |
Lí
- Hóa |
Địa
- Quỳnh Đ |
GDCD
- Trâm CD |
3 |
1 |
Toán
- Hà |
Sử
- Nghĩa |
TD
- Hải TD |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Sương |
2 |
Toán
- Hà |
Ng.ngữ
- Linh |
TD
- Hải TD |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
3 |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Hà |
Sinh
- Phương Si |
4 |
Sinh
- Phương Si |
Văn
- Nguyên V |
Hóa
- Thúy H |
Toán
- Hà |
Toán
- Thúy T |
5 |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Linh |
Sử
- Nghĩa |
Sử
- Mộng |
Toán
- Thúy T |
4 |
1 |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Hải TD |
Sử
- Mộng |
2 |
Sinh
- Phương Si |
Sử
- Nghĩa |
Toán
- Ly |
TD
- Hải TD |
Địa
- Quỳnh Đ |
3 |
Văn
- Nguyên V |
Lí
- Uyên |
Địa
- Quỳnh Đ |
Lí
- Hóa |
Ng.ngữ
- Nhung A |
4 |
Lí
- Uyên |
C.nghệ
- Minh |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thúy T |
5 |
Lí
- Uyên |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thúy T |
5 |
1 |
Toán
- Hà |
TD
- Hải TD |
Toán
- Ly |
Tin
- Hải |
Toán
- Thúy T |
2 |
Toán
- Hà |
TD
- Hải TD |
Toán
- Ly |
Địa
- Quỳnh Đ |
Văn
- Sương |
3 |
Địa
- Quỳnh Đ |
Toán
- Hà |
Văn
- Nguyên V |
GDCD
- Trâm CD |
TD
- Hải TD |
4 |
Hóa
- Oanh |
Lí
- Uyên |
Địa
- Quỳnh Đ |
Toán
- Hà |
TD
- Hải TD |
5 |
Hóa
- Oanh |
Địa
- Quỳnh Đ |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
6 |
1 |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Linh |
GDCD
- Trâm CD |
Toán
- Hà |
Hóa
- Thúy H |
2 |
Ng.ngữ
- Linh |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Hà |
Hóa
- Thúy H |
3 |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Hà |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Huệ |
Tin
- Hải |
4 |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Hà |
Lí
- Hóa |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Sương |
5 |
Tin
- Hải |
GDCD
- Trâm CD |
C.nghệ
- Minh |
Văn
- Sương |
Lí
- Hóa |
7 |
1 |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
Sử
- Nghĩa |
GDCD
- Trâm CD |
Ng.ngữ
- Nhung A |
2 |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Linh |
Tin
- Hải |
Lí
- Hóa |
GDCD
- Trâm CD |
3 |
Lí
- Uyên |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Sương |
4 |
GDCD
- Trâm CD |
Tin
- Hải |
Sinh
- Phương Si |
Văn
- Sương |
C.nghệ
- Minh |
5 |
C.nghệ
- Minh |
GDCD
- Trâm CD |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Hóa
- Thúy H |
Lí
- Hóa |
| | | | | | | |
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC
KỲ I - KHỐI 11 |
|
|
|
Năm học 2010 -2021 |
|
|
|
Áp dụng từ ngày
14/9/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
15 |
16 |
|
|
|
Thứ |
Tiết |
11/1 |
11/2 |
11/3 |
11/4 |
11/5 |
11/6 |
11/7 |
|
|
|
GVCN |
Na T |
Phương A |
Thuý H |
Chi Sinh |
Hoá L |
Quỳnh Địa |
Minh Lý |
|
|
|
2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
|
|
|
2 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Lí
- Minh |
Hóa
- Thúy H |
Toán
- Na T |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
TD
- Tuấn TD |
|
|
|
3 |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Phương A |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Huệ |
Lí
- Hóa |
TD
- Tuấn TD |
|
|
|
4 |
Hóa
- Thúy H |
Sử
- Mộng |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Thủy |
Văn
- Na V |
Ng.ngữ
- Huệ |
|
|
|
5 |
Sử
- Mộng |
Văn
- Nhung V |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Linh |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thủy |
Lí
- Minh |
|
|
|
3 |
1 |
TD
- Tuấn TD |
Ng.ngữ
- Phương A |
Ng.ngữ
- Linh |
Toán
- Na T |
Văn
- Na V |
C.nghệ
- Trâm Lý |
Toán
- Ly |
|
|
|
2 |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Na T |
Văn
- Na V |
Sử
- Mộng |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Hóa
- Thúy H |
|
|
|
3 |
Tin
- Thi |
Hóa
- Thúy H |
Toán
- Na T |
Hóa
- Chi |
Toán
- Thủy |
TD
- Tuấn TD |
Văn
- Na V |
|
|
|
4 |
GDCD
- Mộng |
Tin
- Thi |
Toán
- Na T |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
TD
- Tuấn TD |
C.nghệ
- Trâm Lý |
|
|
|
5 |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Phương A |
Hóa
- Thúy H |
Tin
- Thi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Na V |
Sinh
- Chi |
|
|
|
4 |
1 |
Toán
- Na T |
Lí
- Minh |
TD
- Tuấn TD |
Văn
- Na V |
Địa
- Quỳnh Đ |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
|
|
|
2 |
Ng.ngữ
- Phương A |
GDCD
- Mộng |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Na T |
Hóa
- Chi |
Văn
- Na V |
Lí
- Minh |
|
|
|
3 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Na T |
C.nghệ
- Trâm Lý |
Ng.ngữ
- Linh |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Sử
- Mộng |
|
|
|
4 |
Sinh
- Chi |
Toán
- Na T |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Hóa |
Toán
- Thủy |
Toán
- Ly |
|
|
|
5 |
Lí
- Minh |
Địa
- Thạnh |
Văn
- Na V |
Sinh
- Chi |
Toán
- Thủy |
Lí
- Hóa |
Toán
- Ly |
|
|
|
5 |
1 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Lí
- Minh |
Sinh
- Chi |
Văn
- Na V |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Thủy |
Hóa
- Thúy H |
|
|
|
2 |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Nhung V |
Sinh
- Chi |
Văn
- Na V |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Thủy |
Tin
- Thi |
|
|
|
3 |
Lí
- Minh |
Văn
- Nhung V |
Tin
- Thi |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Thủy |
Sinh
- Chi |
Hóa
- Thúy H |
|
|
|
4 |
Văn
- Nhung V |
Sinh
- Chi |
Văn
- Na V |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Thủy |
Tin
- Thi |
Toán
- Ly |
|
|
|
5 |
C.nghệ
- Trâm Lý |
Ng.ngữ
- Phương A |
Lí
- Minh |
Sinh
- Chi |
Tin
- Thi |
Văn
- Na V |
Toán
- Ly |
|
|
|
6 |
1 |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Na T |
GDCD
- Mộng |
Lí
- Trâm Lý |
Sinh
- Chi |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Huệ |
|
|
|
2 |
Văn
- Nhung V |
Toán
- Na T |
Lí
- Minh |
Văn
- Na V |
C.nghệ
- Trâm Lý |
Sử
- Mộng |
Sinh
- Chi |
|
|
|
3 |
Toán
- Na T |
Sinh
- Chi |
Sử
- Mộng |
C.nghệ
- Trâm Lý |
Lí
- Hóa |
Hóa
- Thúy H |
Lí
- Minh |
|
|
|
4 |
Địa
- Thạnh |
C.nghệ
- Trâm Lý |
Ng.ngữ
- Linh |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
GDCD
- Mộng |
Văn
- Na V |
|
|
|
5 |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Na T |
Ng.ngữ
- Linh |
Văn
- Na V |
Hóa
- Thúy H |
GDCD
- Mộng |
|
|
|
7 |
1 |
Văn
- Nhung V |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Na T |
GDCD
- Mộng |
Văn
- Na V |
Địa
- Quỳnh Đ |
Ng.ngữ
- Huệ |
|
|
|
2 |
Văn
- Nhung V |
TD
- Tuấn TD |
Lí
- Minh |
Địa
- Quỳnh Đ |
Văn
- Na V |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Huệ |
|
|
|
3 |
Lí
- Minh |
Hóa
- Thúy H |
Văn
- Na V |
Toán
- Na T |
GDCD
- Mộng |
Lí
- Hóa |
Địa
- Quỳnh Đ |
|
|
|
4 |
Toán
- Na T |
Hóa
- Thúy H |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Trâm Lý |
Lí
- Hóa |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Na V |
|
|
|
5 |
Toán
- Na T |
Văn
- Nhung V |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Trâm Lý |
Sử
- Mộng |
Ng.ngữ
- Huệ |
Văn
- Na V |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG |
|
|
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC
KỲ I - KHỐI 10 |
Năm học 2020 -2021.
Áp dụng từ ngày 14/9/2020 |
PHÒNG HỌC |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Thứ |
Tiết |
10/1 |
10/2 |
10/3 |
10/4 |
10/5 |
10/6 |
10/7 |
GVCN |
Nhung A |
Sương V |
Oanh H |
Quỳnh T |
Uyên L |
Nghĩa S |
Nhung V |
2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Na V |
Hóa
- Oanh |
Lí
- Uyên |
GDCD
- Trâm CD |
Văn
- Nhung V |
3 |
Sử
- Nghĩa |
Lí
- Uyên |
Sinh
- Phương Si |
Toán
- Quỳnh T |
Địa
- Thạnh |
Tin
- Hải |
Văn
- Nhung V |
4 |
Địa
- Thạnh |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Quỳnh T |
Sử
- Nghĩa |
Lí
- Uyên |
Sinh
- Phương Si |
Ng.ngữ
- Phương A |
5 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Tuấn TD |
Văn
- Na V |
Lí
- Uyên |
Toán
- Quỳnh T |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Phương A |
3 |
1 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Thủy |
Tin
- Hải |
Văn
- Nguyên V |
Hóa
- Oanh |
C.nghệ
- Phương Si |
Toán
- Thúy T |
2 |
Toán
- Thủy |
Sử
- Nghĩa |
Hóa
- Oanh |
Tin
- Hải |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Thúy T |
Sinh
- Phương Si |
3 |
Lí
- Trâm Lý |
Tin
- Hải |
Sử
- Nghĩa |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Thúy T |
Văn
- Nhung V |
4 |
Toán
- Thủy |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Toán
- Quỳnh T |
TD
- Hải TD |
Văn
- Nhung V |
Ng.ngữ
- Phương A |
5 |
Địa
- Thạnh |
Toán
- Thủy |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Hải TD |
Văn
- Nhung V |
Lí
- Trâm Lý |
4 |
1 |
Văn
- Sương |
C.nghệ
- Phương Si |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Quỳnh T |
Lí
- Uyên |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Thúy T |
2 |
Văn
- Sương |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Nguyên V |
Địa
- Thạnh |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Thúy T |
3 |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Thủy |
Văn
- Na V |
Sinh
- Phương Si |
Toán
- Quỳnh T |
Toán
- Thúy T |
Hóa
- Oanh |
4 |
TD
- Tuấn TD |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Na V |
TD
- Hải TD |
Toán
- Quỳnh T |
Lí
- Trâm Lý |
C.nghệ
- Phương Si |
5 |
Lí
- Trâm Lý |
Văn
- Sương |
Toán
- Quỳnh T |
TD
- Hải TD |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Phương A |
Tin
- Hải |
5 |
1 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Toán
- Quỳnh T |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Nhung V |
Địa
- Thạnh |
2 |
Hóa
- Oanh |
Tin
- Hải |
Thạnh
- Địa |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Thúy T |
3 |
Lí
- Trâm Lý |
Lí
- Uyên |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Ng.ngữ
- Phương A |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Thúy T |
4 |
GDCD
- Trâm CD |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Nguyên V |
Ng.ngữ
- Phương A |
Toán
- Thúy T |
Lí
- Trâm Lý |
5 |
Toán
- Thủy |
Địa
- Thạnh |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nguyên V |
GDCD
- Trâm CD |
Toán
- Thúy T |
Văn
- Nhung V |
6 |
1 |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Na V |
C.nghệ
- Phương Si |
Văn
- Nguyên V |
Tin
- Hải |
TD
- Hải TD |
2 |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Nhung A |
C.nghệ
- Phương Si |
GDCD
- Trâm CD |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Phương A |
TD
- Hải TD |
3 |
Toán
- Thủy |
Hóa
- Oanh |
GDCD
- Trâm CD |
Địa
- Thạnh |
Sinh
- Phương Si |
Văn
- Nhung V |
Ng.ngữ
- Phương A |
4 |
C.nghệ
- Phương Si |
GDCD
- Trâm CD |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Phương A |
TD
- Hải TD |
Hóa
- Oanh |
5 |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Thủy |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Văn
- Nguyên V |
TD
- Hải TD |
Lí
- Trâm Lý |
7 |
1 |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Toán
- Quỳnh T |
Địa
- Thạnh |
C.nghệ
- Phương Si |
Lí
- Trâm Lý |
Tin
- Hải |
2 |
Văn
- Sương |
Sinh
- Phương Si |
Toán
- Quỳnh T |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Sử
- Nghĩa |
Lí
- Trâm Lý |
Địa
- Thạnh |
3 |
Sinh
- Phương Si |
Ng.ngữ
- Nhung A |
TD
- Tuấn TD |
Toán
- Quỳnh T |
Tin
- Hải |
Văn
- Nhung V |
GDCD
- Trâm |
4 |
Ng.ngữ
- Nhung A |
Địa
- Thạnh |
TD
- Tuấn TD |
Lí
- Uyên |
Toán
- Quỳnh T |
Sử
- Nghĩa |
Văn
- Nhung V |
5 |
Tin
- Hải |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nguyên V |
Toán
- Quỳnh T |
Địa
- Thạnh |
Sử
- Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|