|
|
|
|
|
THỜI
KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 . Năm học 2020 - 2021 |
KHỐI 10. Áp dụng từ ngày 11/01/2021 |
Ngày |
Tiết |
10/1 |
10/2 |
10/3 |
10/4 |
10/5 |
10/6 |
10/7 |
Thứ 2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
GDCD
- Hà CD |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Quỳnh |
C.nghệ
- Phương1 |
Văn
- Nguyên1 |
Hóa
- Chi |
Lí
- Uyên |
3 |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Thủy |
Sinh
- Phương1 |
Văn
- Nguyên1 |
TD
- Hải1 |
Tin
- Hải |
Ng.ngữ
- Phương |
4 |
Ng.ngữ
- Nhung |
Văn
- Sương |
Toán
- Quỳnh |
Hóa
- Oanh |
TD
- Hải1 |
Văn
- Nhung1 |
Ng.ngữ
- Phương |
5 |
Văn
- Sương |
Toán
- Thủy |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Nhung |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Phương |
Tin
- Hải |
Thứ 3 |
1 |
Văn
- Sương |
Sử
- Thạnh |
Sử
- Nghĩa |
Tin
- Hải |
Văn
- Nguyên1 |
Toán
- T |
TD
- Hải1 |
2 |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung |
Tin
- Hải |
Sử
- Nghĩa |
Văn
- Nguyên1 |
Địa
- Thạnh |
TD
- Hải1 |
3 |
Ng.ngữ
- Nhung |
Tin
- Hải |
Văn
- Sương |
GDCD
- Hà CD |
Ng.ngữ
- Phương |
C.nghệ
- Phương1 |
Sử
- Nghĩa |
4 |
Sinh
- Phương1 |
Địa
- Thạnh |
Văn
- Sương |
TD
- Hải1 |
Ng.ngữ
- Phương |
Sử
- Nghĩa |
Toán
- T |
5 |
Tin
- Hải |
Văn
- Sương |
GDCD
- Hà CD |
TD
- Hải1 |
Sử
- Nghĩa |
Ng.ngữ
- Phương |
Toán
- T |
Thứ 4 |
1 |
Lí
- Trâm |
Hóa
- Oanh |
Tin
- Hải |
Sử
- Nghĩa |
Văn
- Nguyên1 |
Hóa
- Chi |
Toán
- T |
2 |
Văn
- Sương |
Sử
- Thạnh |
Hóa
- Oanh |
Ng.ngữ
- Nhung |
Văn
- Nguyên1 |
Lí
- Uyên |
Hóa
- Chi |
3 |
Ng.ngữ
- Nhung |
TD
- Tuấn |
Toán
- Quỳnh |
Lí
- Uyên |
Tin
- Hải |
Sử
- Nghĩa |
GDCD
- Hà CD |
4 |
Toán
- Thủy |
TD
- Tuấn |
Ng.ngữ
- Nhung |
Tin
- Hải |
Hóa
- Chi |
Văn
- Nhung1 |
Sử
- Nghĩa |
5 |
Toán
- Thủy |
Tin
- Hải |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Nhung |
Toán
- Quỳnh |
Toán
- T |
Văn
- Nhung1 |
Thứ 5 |
1 |
Toán
- Thủy |
Lí
- Uyên |
Ng.ngữ
- Nhung |
Hóa
- Oanh |
Địa
- Thạnh |
Sinh
- Phương1 |
Toán
- T |
2 |
Sử
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Nhung |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Nguyên1 |
Toán
- Quỳnh |
Văn
- Nhung1 |
Hóa
- Chi |
3 |
Hóa
- Oanh |
Sinh
- Phương1 |
TD
- Tuấn |
Lí
- Uyên |
Tin
- Hải |
Hóa
- Chi |
Ng.ngữ
- Phương |
4 |
C.nghệ
- Phương1 |
Toán
- Thủy |
TD
- Tuấn |
Toán
- Quỳnh |
Lí
- Uyên |
Tin
- Hải |
Văn
- Nhung1 |
5 |
Tin
- Hải |
C.nghệ
- Phương1 |
Văn
- Sương |
Toán
- Quỳnh |
Hóa
- Chi |
Toán
- T |
Văn
- Nhung1 |
Thứ 6 |
1 |
Toán
- Thủy |
Văn
- Sương |
Sử
- Nghĩa |
Toán
- Quỳnh |
Lí
- Uyên |
TD
- Hải1 |
Hóa
- Chi |
2 |
Toán
- Thủy |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung |
Toán
- Quỳnh |
Sử
- Nghĩa |
TD
- Hải1 |
Tin
- Hải |
3 |
Ng.ngữ
- Nhung |
Toán
- Thủy |
Văn
- Sương |
Sinh
- Phương1 |
Toán
- Quỳnh |
Toán
- T |
Văn
- Nhung1 |
4 |
Lí
- Trâm |
Toán
- Thủy |
Văn
- Sương |
Ng.ngữ
- Nhung |
Ng.ngữ
- Phương |
Toán
- T |
Lí
- Uyên |
5 |
Sử
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Nhung |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nguyên1 |
Sinh
- Phương1 |
Ng.ngữ
- Phương |
Toán
- T |
Thứ 7 |
1 |
Văn
- Sương |
Lí
- Uyên |
Ng.ngữ
- Nhung |
Toán
- Quỳnh |
GDCD
- Hà CD |
Văn
- Nhung1 |
Địa
- Thạnh |
2 |
Hóa
- Oanh |
Văn
- Sương |
Toán
- Quỳnh |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Phương |
Văn
- Nhung1 |
C.nghệ
- Phương1 |
3 |
Địa
- Thạnh |
Hóa
- Oanh |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nguyên1 |
Toán
- Quỳnh |
Ng.ngữ
- Phương |
Sinh
- Phương1 |
4 |
TD
- Tuấn |
Ng.ngữ
- Nhung |
Toán
- Quỳnh |
Văn
- Nguyên1 |
C.nghệ
- Phương1 |
GDCD
- Hà CD |
Ng.ngữ
- Phương |
5 |
TD
- Tuấn |
GDCD
- Hà CD |
C.nghệ
- Phương1 |
Hóa
- Oanh |
Toán
- Quỳnh |
Lí
- Uyên |
Văn
- Nhung1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|