|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU HKII LỚP 11 Năm học 2020-2021 |
|
|
Ngày |
Tiết |
11/1 |
11/2 |
11/3 |
11/4 |
11/5 |
11/6 |
Thứ 2 |
1 |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
CHAOCO |
2 |
Ng.ngữ
- Phương |
Lí
- Minh |
Ng.ngữ
- Linh |
Hóa
- Thúy |
Toán
- Thủy |
Ng.ngữ
- Huệ |
3 |
Lí
- Minh |
TD
- Tuấn |
Văn
- Na1 |
Ng.ngữ
- Linh |
Sử
- Mộng |
Sinh
- Chi |
4 |
C.nghệ
- Trâm |
TD
- Tuấn |
Sinh
- Chi |
Toán
- Na |
Văn
- Na1 |
Lí
- Hóa |
5 |
Văn
- Nhung1 |
GDCD
- Mộng |
Toán
- Na |
Lí
- Trâm |
Lí
- Hóa |
Văn
- Na1 |
Thứ 3 |
1 |
Toán - Na |
Lí - Minh |
Hóa - Thúy |
TD - Tuấn |
Ng.ngữ - Huệ |
Văn - Na1 |
2 |
Ng.ngữ
- Phương |
Toán
- Na |
Lí
- Minh |
TD
- Tuấn |
Tin
- Thi |
Toán
- Thủy |
3 |
GDCD-
Mộng |
C.nghệ
- Trâm |
Tin
- Thi |
Toán
- Na |
Hóa
- Thúy |
Ng.ngữ
- Huệ |
4 |
Lí
- Minh |
Tin
- Thi |
Toán
- Na |
C.nghệ
- Trâm |
GDCD
- Mộng |
Toán
- Thủy |
5 |
Tin
- Thi |
Địa
- Thạnh |
Toán
- Na |
GDCD
- Mộng |
Toán
- Thủy |
C.nghệ
- Trâm |
Thứ 4 |
1 |
Hóa - Thúy |
Toán - Na |
Lí - Minh |
Tin - Thi |
Toán - Thủy |
TD - Tuấn |
2 |
Văn
- Nhung1 |
Tin
- Thi |
GDCD
- Mộng |
Văn
- Na1 |
Toán
- Thủy |
TD
- Tuấn |
3 |
Sinh
- Chi |
Toán
- Na |
Tin
- Thi |
Văn
- Na1 |
Ng.ngữ
- Huệ |
Toán
- Thủy |
4 |
Toán
- Na |
C.nghệ
- Trâm |
Địa
- Thạnh |
Sử
- Mộng |
Văn
- Na1 |
Tin
- Thi |
5 |
Toán
- Na |
Sử
- Mộng |
C.nghệ
- Trâm |
Sinh
- Chi |
Ng.ngữ
- Huệ |
Địa
- Quỳnh1 |
Thứ 5 |
1 |
Ng.ngữ - Phương |
Sinh - Chi |
Văn - Na1 |
Tin - Thi |
TD - Tuấn |
Sử - Mộng |
2 |
Sử
- Mộng |
Ng.ngữ
- Phương |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Trâm |
TD
- Tuấn |
Toán
- Thủy |
3 |
Hóa
- Thúy |
Văn
- Nhung1 |
Ng.ngữ
- Linh |
C.nghệ
- Trâm |
Toán
- Thủy |
Tin
- Thi |
4 |
C.nghệ
- Trâm |
Hóa
- Thúy |
Sử
- Mộng |
Ng.ngữ
- Linh |
Tin
- Thi |
Văn
- Na1 |
5 |
Tin
- Thi |
Ng.ngữ
- Phương |
Hóa
- (Hóa) |
Ng.ngữ
- Linh |
C.nghệ
- Trâm |
Toán
- Thủy |
Thứ 6 |
1 |
Ng.ngữ - Phương |
Văn - Nhung1 |
Toán - Na |
Ng.ngữ - Linh |
Lí - Hóa |
GDCD - Mộng |
2 |
Toán
- Na |
Ng.ngữ
- Phương |
Lí
- Minh |
Văn
- Na1 |
Sinh
- Chi |
Lí
- Hóa |
3 |
Toán
- Na |
Ng.ngữ
- Phương |
Ng.ngữ
- Linh |
Lí
- Trâm |
Ng.ngữ
- Huệ |
Hóa
- Thúy |
4 |
Văn
- Nhung1 |
Toán
- Na |
TD
- Tuấn |
Hóa
- Thúy |
Địa
- Thạnh |
Ng.ngữ
- Huệ |
5 |
Văn
- Nhung1 |
Hóa
- Thúy |
TD
- Tuấn |
Toán
- Na |
Văn
- Na1 |
Ng.ngữ
- Huệ |
Thứ 7 |
1 |
TD - Tuấn |
Ng.ngữ - Phương |
Ng.ngữ - Linh |
Văn - Na1 |
Ng.ngữ - Huệ |
Lí - Hóa |
2 |
TD
- Tuấn |
Lí
- Minh |
C.nghệ
- Trâm |
Toán
- Na |
Văn
- Na1 |
Ng.ngữ
- Huệ |
3 |
Lí
- Minh |
Văn
- Nhung1 |
Văn
- Na1 |
Toán
- Na |
Lí
- Hóa |
C.nghệ
- Trâm |
4 |
Địa
- Thạnh |
Văn
- Nhung1 |
Toán
- Na |
Ng.ngữ
- Linh |
Hóa
- Thúy |
Văn
- Na1 |
5 |
Ng.ngữ
- Phương |
Toán
- Na |
Văn
- Na1 |
Địa
- Thạnh |
C.nghệ
- Trâm |
Hóa
- Thúy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|