|
|
|
KẾT QUẢ CUÔI NĂM KHÔI 10 SAU KHI KIỂM TRA TRỰC TUYẾN |
|
|
Đây là kết quả cuối năm học 2020-2021 của một lớp tiêu biểu trong 14 lớp 10 và 11 của trường THPT Quang Trung, sau khi kiểm tra xong HKII bằng phương pháp lần đầu tiên trên internet của trường THPT Quang Trung theo chủ trương của Sở GD&ĐT Tp Đà Nẵng.
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh
SỞ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT
QỦA GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
|
|
TRƯỜNG
THPT QUANG TRUNG |
Khối 10 - Lớp 10/7
- Cả năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Toán |
Lí |
Hóa |
Sinh |
Tin |
Văn |
Sử |
Địa |
Ng.ngữ |
GDCD |
C.nghệ |
TD |
GDQP |
Điểm TK |
Học lực |
Hạnh kiểm |
HKRL sau hè |
Buổi
nghỉ |
Danh hiệu |
Xếp hạng |
Ghi chú |
|
(HS 1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(HS
1) |
(N.xét) |
(HS
1) |
(Cả
năm) |
(Cả
năm) |
(Cả
năm) |
|
P |
K |
Tổng |
(Cả
năm) |
(Cả
năm) |
(Cả
năm) |
|
1 |
Hoàng Thị Việt Anh |
03/10/2005 |
6.3 |
6.5 |
6.2 |
6.4 |
8.0 |
6.9 |
7.0 |
7.4 |
5.4 |
8.4 |
7.5 |
Đ |
9.7 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
23 |
Được
lên lớp |
|
2 |
Lê
Thị Ngọc Ánh |
18/08/2005 |
8.6 |
7.0 |
7.0 |
8.1 |
8.6 |
8.1 |
7.6 |
8.4 |
8.5 |
9.1 |
8.6 |
Đ |
9.8 |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh giỏi |
2 |
Được
lên lớp |
|
3 |
Trần
Hà Giang |
17/11/2005 |
7.3 |
6.8 |
6.1 |
6.8 |
8.0 |
7.4 |
6.8 |
7.0 |
6.7 |
8.2 |
7.4 |
Đ |
9.4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
14 |
Được
lên lớp |
|
4 |
Huỳnh
Thị Thanh Hà |
06/09/2005 |
6.4 |
6.4 |
5.8 |
6.9 |
8.2 |
6.7 |
7.1 |
7.6 |
5.9 |
9.0 |
7.3 |
Đ |
9.4 |
7.2 |
Khá |
Khá |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
22 |
Được
lên lớp |
|
5 |
Nguyễn
Gia Hân |
13/06/2005 |
7.8 |
7.6 |
5.7 |
7.8 |
8.7 |
7.9 |
6.9 |
7.7 |
7.1 |
8.8 |
7.7 |
Đ |
9.4 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
|
4 |
0 |
4 |
Học
sinh tiên tiến |
7 |
Được
lên lớp |
|
6 |
Nguyễn
Hoàng Xuân Hương |
13/11/2005 |
6.7 |
5.8 |
6.0 |
6.1 |
8.0 |
6.5 |
6.6 |
6.8 |
6.6 |
8.6 |
7.0 |
Đ |
9.4 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
7 |
0 |
7 |
Học
sinh tiên tiến |
25 |
Được
lên lớp |
|
7 |
Lê
Thị Thanh Hương |
25/08/2005 |
5.7 |
5.0 |
5.7 |
6.4 |
8.2 |
6.7 |
6.0 |
7.3 |
5.8 |
8.4 |
7.5 |
Đ |
8.9 |
6.8 |
Khá |
Khá |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
37 |
Được
lên lớp |
|
8 |
Đào
Quỳnh Mai |
30/01/2005 |
6.7 |
5.9 |
6.2 |
6.8 |
8.7 |
7.6 |
7.5 |
7.8 |
7.4 |
8.8 |
7.3 |
Đ |
9.6 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
9 |
Được
lên lớp |
|
9 |
Nguyễn
Thảo My |
31/07/2005 |
7.5 |
6.7 |
5.9 |
7.5 |
7.4 |
6.9 |
7.6 |
7.9 |
5.6 |
8.6 |
7.6 |
Đ |
8.9 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
14 |
Được
lên lớp |
|
10 |
Nguyễn
Đào Phương Ngân |
31/08/2005 |
6.6 |
6.2 |
6.4 |
7.6 |
7.9 |
6.3 |
6.6 |
6.9 |
6.1 |
8.1 |
7.3 |
Đ |
9.5 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
23 |
Được
lên lớp |
|
11 |
Nguyễn
Thị Như Nghĩa |
06/05/2005 |
5.6 |
5.3 |
5.5 |
6.5 |
7.9 |
6.9 |
7.3 |
7.2 |
5.1 |
8.3 |
6.8 |
Đ |
9.3 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
34 |
Được
lên lớp |
|
12 |
Nguyễn
Lê Yến Nhi |
22/01/2005 |
6.6 |
6.5 |
6.0 |
6.4 |
8.1 |
7.5 |
7.0 |
7.6 |
5.9 |
8.9 |
7.8 |
Đ |
9.5 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
14 |
Được
lên lớp |
|
13 |
Nguyễn
Huỳnh Yến Nhi |
28/06/2005 |
6.8 |
5.7 |
5.9 |
6.8 |
7.6 |
5.9 |
6.4 |
7.0 |
6.1 |
8.9 |
7.1 |
Đ |
9.2 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
25 |
Được
lên lớp |
|
14 |
Huỳnh
Phan Thục Nhi |
08/05/2005 |
8.2 |
8.4 |
8.2 |
8.5 |
8.7 |
8.2 |
7.5 |
7.9 |
9.1 |
8.7 |
7.9 |
Đ |
9.7 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh giỏi |
1 |
Được
lên lớp |
|
15 |
Lê
Huỳnh Tuyết Nhung |
26/04/2005 |
6.4 |
6.0 |
6.4 |
7.2 |
7.9 |
6.4 |
7.0 |
7.8 |
6.9 |
8.4 |
7.8 |
Đ |
9.4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
14 |
Được
lên lớp |
|
16 |
Hà
Thị Thu Phương |
06/05/2005 |
5.3 |
5.9 |
6.9 |
7.0 |
7.4 |
6.8 |
5.7 |
7.2 |
6.2 |
8.1 |
7.1 |
Đ |
9.3 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
30 |
Được
lên lớp |
|
17 |
Huỳnh
Lê Uyên Phương |
06/01/2005 |
7.6 |
7.5 |
6.1 |
7.6 |
8.5 |
8.7 |
7.8 |
8.3 |
8.2 |
9.2 |
7.4 |
Đ |
9.5 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
6 |
Được
lên lớp |
|
18 |
Phan
Ngọc Yến Trâm |
08/05/2005 |
7.5 |
5.8 |
6.2 |
6.4 |
7.6 |
6.3 |
6.3 |
6.9 |
6.4 |
8.0 |
7.4 |
Đ |
9.5 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
25 |
Được
lên lớp |
|
19 |
Mai
Thị Kiều Trang |
26/03/2005 |
6.4 |
6.4 |
6.1 |
6.1 |
8.3 |
7.8 |
8.0 |
7.6 |
7.1 |
8.9 |
7.6 |
Đ |
9.5 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
9 |
Được
lên lớp |
|
20 |
Trần
Ngô Phương Trinh |
12/02/2005 |
8.1 |
6.7 |
5.5 |
7.2 |
8.3 |
7.6 |
7.1 |
7.5 |
8.1 |
8.5 |
7.7 |
Đ |
9.3 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
|
2 |
0 |
2 |
Học
sinh tiên tiến |
8 |
Được
lên lớp |
|
21 |
Lương
Trần Thảo Uyên |
01/07/2005 |
6.7 |
6.5 |
6.0 |
6.7 |
8.2 |
7.0 |
7.2 |
7.4 |
5.5 |
8.5 |
7.3 |
Đ |
9.8 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
19 |
Được
lên lớp |
|
22 |
Trần
Ngọc Phương Uyên |
21/11/2005 |
7.1 |
5.9 |
5.9 |
6.8 |
8.0 |
6.3 |
6.6 |
7.3 |
5.4 |
8.0 |
6.9 |
Đ |
9.4 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
0 |
3 |
Học
sinh tiên tiến |
25 |
Được
lên lớp |
|
23 |
Phan
Thị Tường Vy |
28/09/2005 |
6.0 |
5.5 |
5.3 |
7.1 |
8.2 |
7.1 |
6.2 |
6.8 |
5.3 |
8.0 |
6.6 |
Đ |
9.2 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
3 |
0 |
3 |
Học
sinh tiên tiến |
34 |
Được
lên lớp |
|
24 |
Trần
Khánh Vy |
03/01/2005 |
7.8 |
8.5 |
6.7 |
7.6 |
8.2 |
8.0 |
8.1 |
7.3 |
8.9 |
8.5 |
7.7 |
Đ |
9.2 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
6 |
0 |
6 |
Học
sinh giỏi |
3 |
Được
lên lớp |
|
25 |
Nguyễn
Hoàng Tuấn Anh |
06/07/2005 |
7.5 |
6.6 |
7.2 |
7.0 |
7.6 |
7.6 |
6.2 |
7.8 |
5.1 |
8.5 |
7.0 |
Đ |
9.5 |
7.3 |
Khá |
Khá |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
18 |
Được
lên lớp |
|
26 |
Nguyễn
Tuấn Cảnh |
18/12/2005 |
7.2 |
6.9 |
5.9 |
7.2 |
7.7 |
7.2 |
7.2 |
7.3 |
5.9 |
7.8 |
6.9 |
Đ |
9.5 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
19 |
Được
lên lớp |
|
27 |
Nguyễn
Trọng Hiếu |
04/10/2005 |
6.9 |
5.6 |
5.4 |
7.0 |
7.6 |
6.2 |
6.2 |
6.7 |
5.0 |
7.9 |
7.2 |
Đ |
9.7 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
34 |
Được
lên lớp |
|
28 |
Nguyễn
Phúc Hưng |
13/01/2005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ |
8.4 |
|
|
|
|
8 |
1 |
9 |
|
... |
|
|
29 |
Hồ
Kỳ Anh Huy |
16/10/2005 |
4.7 |
4.8 |
5.4 |
6.5 |
7.2 |
5.4 |
6.0 |
6.1 |
5.2 |
7.9 |
5.7 |
Đ |
9.2 |
6.2 |
Trung
bình |
Khá |
|
0 |
0 |
0 |
|
40 |
Được
lên lớp |
|
30 |
Phan
Đắc Huy |
19/08/2005 |
5.8 |
5.0 |
5.6 |
5.9 |
7.5 |
7.5 |
6.6 |
6.6 |
5.2 |
8.6 |
6.3 |
Đ |
8.6 |
6.6 |
Khá |
Khá |
|
4 |
0 |
4 |
Học
sinh tiên tiến |
38 |
Được
lên lớp |
|
31 |
Đặng
Duy Khánh |
14/08/2005 |
6.0 |
5.5 |
5.7 |
7.1 |
7.9 |
6.8 |
6.3 |
7.2 |
6.1 |
8.1 |
6.8 |
Đ |
9.3 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
5 |
1 |
6 |
Học
sinh tiên tiến |
32 |
Được
lên lớp |
|
32 |
Trần
Quang Khởi |
23/09/2005 |
7.7 |
7.7 |
6.4 |
6.7 |
7.8 |
6.9 |
6.7 |
7.1 |
6.2 |
8.8 |
7.7 |
Đ |
9.4 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
12 |
Được
lên lớp |
|
33 |
Nguyễn
Trung Kiên |
06/02/2005 |
6.3 |
6.1 |
5.2 |
7.1 |
7.7 |
7.4 |
6.4 |
7.1 |
5.1 |
8.7 |
7.3 |
Đ |
9.3 |
7.0 |
Khá |
Khá |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh tiên tiến |
29 |
Được
lên lớp |
|
34 |
Nguyễn
Phúc Khương |
28/08/2005 |
8.1 |
6.8 |
6.3 |
7.0 |
8.4 |
7.0 |
6.1 |
7.2 |
6.0 |
8.9 |
7.1 |
Đ |
9.5 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
11 |
Được
lên lớp |
|
35 |
Võ
Tường Luân |
31/07/2005 |
8.3 |
6.7 |
6.9 |
7.8 |
7.6 |
8.6 |
7.1 |
8.2 |
8.2 |
8.8 |
7.8 |
Đ |
10.0 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
1 |
0 |
1 |
Học
sinh giỏi |
3 |
Được
lên lớp |
|
36 |
Nguyễn
Văn Linh |
21/08/2005 |
8.1 |
7.1 |
6.7 |
7.5 |
8.3 |
8.2 |
7.4 |
7.9 |
7.4 |
8.8 |
8.0 |
Đ |
10.0 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh giỏi |
3 |
Được
lên lớp |
|
37 |
Võ
Văn Minh |
04/12/2005 |
6.1 |
5.3 |
5.7 |
7.0 |
7.5 |
6.6 |
6.7 |
7.0 |
6.2 |
8.8 |
6.8 |
Đ |
8.9 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
30 |
Được
lên lớp |
|
38 |
Dương
Minh Nghĩa |
21/07/2005 |
4.2 |
4.6 |
5.3 |
5.8 |
7.3 |
5.0 |
6.6 |
5.2 |
7.2 |
8.2 |
5.0 |
Đ |
9.3 |
6.1 |
Trung
bình |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
|
43 |
Được
lên lớp |
|
39 |
Trần
Bùi Minh Nhật |
27/07/2005 |
7.1 |
7.7 |
6.4 |
6.2 |
7.4 |
7.8 |
6.4 |
6.1 |
7.4 |
8.1 |
6.0 |
Đ |
9.4 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
|
0 |
0 |
0 |
Học
sinh tiên tiến |
19 |
Được
lên lớp |
|
40 |
Vũ
Thanh Tài |
16/11/2005 |
8.1 |
6.9 |
6.4 |
6.7 |
7.2 |
7.8 |
7.6 |
7.5 |
5.5 |
8.5 |
7.1 |
Đ |
9.0 |
7.4 |
Khá |
Khá |
|
8 |
0 |
8 |
Học
sinh tiên tiến |
12 |
Được
lên lớp |
|
41 |
Phạm
Hoàng Thái |
18/02/2005 |
5.0 |
6.0 |
4.8 |
5.6 |
6.9 |
6.6 |
6.2 |
5.9 |
5.0 |
8.2 |
6.3 |
Đ |
8.4 |
6.2 |
Trung
bình |
Khá |
|
1 |
0 |
1 |
|
40 |
Được
lên lớp |
|
42 |
Trần
Văn Xuân Thanh |
20/10/2004 |
6.6 |
6.0 |
5.2 |
6.5 |
7.3 |
6.6 |
7.0 |
6.8 |
4.4 |
8.3 |
7.4 |
Đ |
9.3 |
6.8 |
Trung
bình |
Khá |
|
1 |
0 |
1 |
|
39 |
Được
lên lớp |
|
43 |
Ngô
Nguyễn Chí Thành |
20/08/2005 |
4.2 |
5.3 |
5.1 |
6.8 |
8.0 |
5.7 |
5.5 |
6.3 |
4.3 |
8.2 |
5.7 |
Đ |
9.2 |
6.2 |
Trung
bình |
Khá |
|
2 |
1 |
3 |
|
40 |
Được
lên lớp |
|
44 |
Nguyễn
Văn Thịnh |
05/07/2005 |
7.1 |
6.6 |
5.9 |
6.4 |
7.2 |
6.7 |
5.4 |
7.0 |
5.9 |
8.5 |
6.7 |
Đ |
9.0 |
6.9 |
Khá |
Khá |
|
1 |
2 |
3 |
Học
sinh tiên tiến |
32 |
Được
lên lớp |
|
|
Danh sách này có: 44
học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Khê, ngày 24
tháng 05 năm 2021 |
|
DUYỆT CỦA BAN GIÁM
HIỆU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xếp loại |
Học
lực |
Hạnh
kiểm |
|
Giáo viên Chủ nhiệm |
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SL |
% |
SL |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giỏi-Tốt: |
5 |
### |
30 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khá: |
33 |
### |
13 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung bình: |
5 |
### |
0 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yếu: |
0 |
### |
0 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kém: |
0 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
43 |
### |
43 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh hiệu học sinh
Giỏi |
5 |
### |
|
Đoàn Thị Kim Nhung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh hiệu học sinh
Tiên tiến |
33 |
### |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống kê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|