|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 |
|
|
Trường THPT Quang Trung công bố Thời khóa biểu chính thức bắt đầu học từ thứ hai 6/9/2021. Các tuần đầu học online, sau khi TP hết giãn cách thì học trực tiếp trên các phòng học. Mỗi buổi học 5 tiết, mỗi tuần học 30 tiết, toàn bộ học bằng CNTT với SGK điện tử, Thầy Cô dạy trên lớp 100% bằng Giáo án điện tử e-Learning với máy tính và tivi 55 inch.
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 10 HKI NĂM HỌC 2021 - 2022
|
Phòng
|
Tầng 2,5
|
1
|
2
|
3
|
4
|
19
|
20
|
GVCN
|
Thúy H
|
Na T
|
Nhung V
|
Huệ A
|
Quỳnh T
|
Sương V
|
Ngày
|
Tiết
|
10/1
|
10/2
|
10/3
|
10/4
|
10/5
|
10/6
|
Thứ 2
|
1
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
2
|
Văn -
Nguyên V
|
TD - Hải TD
|
Tin - Hải Ti
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn – Sương V
|
Anh - Huệ A
|
3
|
Địa - Quỳnh Đ
|
TD - Hải TD
|
Toán - Na T
|
Tin - Hải Ti
|
Anh - Huệ A
|
GDCD - Hà
|
4
|
TD - Hải TD
|
Tin - Hải Ti
|
Anh - Phương A
|
Anh - Huệ A
|
Sinh - Phương Si
|
Toán - Quỳnh T
|
5
|
TD - Hải TD
|
Toán - Na T
|
Hóa - Thúy H
|
Lí - Hóa L
|
Văn – Sương V
|
Tin - Hải Ti
|
Thứ 3
|
1
|
Toán - Na
T
|
Sinh - Phương Si
|
TD - Hải TD
|
Văn – Sương V
|
Lí - Hóa L
|
Toán - Quỳnh T
|
2
|
Toán - Na
T
|
Sử - Nghĩa S
|
TD - Hải TD
|
Sinh – Phương Si
|
Toán - Quỳnh T
|
Lí - Hóa L
|
3
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Văn - Nguyên V
|
Văn - Nhung V
|
Sử - Nghĩa S
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn – Sương V
|
4
|
Anh - Phương A
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Toán - Na T
|
Hóa - Thúy H
|
Toán - Quỳnh T
|
C.nghệ - Phương
|
5
|
Tin - Hải
Ti
|
Anh - Phương A
|
Toán - Na T
|
Anh - Huệ A
|
Hóa - Thúy H
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Thứ 4
|
1
|
Văn -
Nguyên V
|
C.nghệ - Phương
|
Anh -
Phương A
|
Anh - Huệ A
|
TD - Hải TD
|
Toán - Quỳnh T
|
2
|
Văn -
Nguyên V
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Lí - Hóa L
|
Văn – Sương V
|
TD - Hải TD
|
Anh - Huệ A
|
3
|
Sinh -
Phương Si
|
Anh - Phương A
|
Toán - Na T
|
Hóa - Thúy H
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn – Sương V
|
4
|
Anh - Phương A
|
Toán - Na T
|
Văn - Nhung V
|
Toán - Quỳnh T
|
Anh - Huệ A
|
Văn – Sương V
|
5
|
Toán - Na
T
|
Văn - Nguyên V
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Toán - Quỳnh T
|
Hóa - Thúy H
|
Sử - Nghĩa S
|
Thứ 5
|
1
|
Anh - Phương A
|
Toán - Na T
|
Tin - Hải Ti
|
Toán - Quỳnh T
|
Anh - Huệ A
|
TD - Hải TD
|
2
|
Hóa -
Thúy H
|
Anh - Phương A
|
Toán - Na T
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn – Sương V
|
TD - Hải TD
|
3
|
Toán - Na
T
|
Văn - Nguyên V
|
Lí - Hóa L
|
Văn – Sương V
|
Tin - Hải Ti
|
Anh - Huệ A
|
4
|
Văn - Nguyên V
|
Lí - Hóa L
|
C.nghệ - Phương
|
Anh - Huệ A
|
Sử - Nghĩa S
|
Địa - Quỳnh Đ
|
5
|
GDCD – Hà
|
Lí - Hóa L
|
Anh - Phương A
|
C.nghệ - Phương
|
Địa - Quỳnh
Đ
|
Hóa - Thúy H
|
Thứ 6
|
1
|
Văn -
Nguyên V
|
Hóa - Thúy H
|
Văn - Nhung V
|
TD - Hải TD
|
C.nghệ -
Phương
|
Toán - Quỳnh T
|
2
|
Sử - Nghĩa S
|
Tin - Hải Ti
|
Anh -
Phương A
|
TD - Hải TD
|
Địa - Quỳnh
Đ
|
Toán - Quỳnh T
|
3
|
C.nghệ -
Phương
|
Anh - Phương A
|
Hóa - Thúy H
|
GDCD - Hà
|
Tin - Hải Ti
|
Anh - Huệ A
|
4
|
Anh -
Phương A
|
GDCD - Hà
|
Sử - Nghĩa S
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn – Sương V
|
5
|
Lí - Hóa L
|
Văn - Nguyên V
|
GDCD - Hà
|
Văn – Sương V
|
Anh - Huệ A
|
Tin - Hải Ti
|
Thứ 7
|
1
|
Anh -
Phương A
|
Toán - Na T
|
Văn - Nhung V
|
Văn – Sương V
|
Anh - Huệ A
|
Hóa - Thúy H
|
2
|
Lí - Hóa L
|
Toán - Na
T
|
Văn -
Nhung V
|
Tin - Hải Ti
|
GDCD - Hà
|
Sinh - Phương Si
|
3
|
Tin - Hải
Ti
|
Hóa -
Thúy H
|
Sinh -
Phương Si
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Lí - Hóa L
|
Văn – Sương V
|
4
|
Hóa -
Thúy H
|
Anh -
Phương A
|
Địa -
Quỳnh Đ
|
Anh - Huệ A
|
Văn – Sương V
|
Lí - Hóa L
|
5
|
Toán - Na
T
|
Văn -
Nguyên V
|
Anh -
Phương A
|
Lí - Hóa L
|
Văn – Sương V
|
Anh - Huệ A
|
HIỆU TRƯỞNG
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 11 HKI NĂM HỌC 2021 - 2022
|
Phòng
|
Tầng 4
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
GVCN
|
Nhung A
|
Minh L
|
Chi Si
|
Hóa L
|
Uyên L
|
Thủy T
|
Trâm L
|
Ngày
|
Tiết
|
11/1
|
11/2
|
11/3
|
11/4
|
11/5
|
11/6
|
11/7
|
Thứ 2
|
1
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
2
|
Hóa – Oanh H
|
Anh -Nhung A
|
Toán – Thúy T
|
Văn - Nhung V
|
Sinh – Chi Si
|
C.nghệ - Trâm
|
Địa - Quỳnh Đ
|
3
|
TD - Tuấn
|
Văn - Na V
|
Hóa - Chi
|
C.nghệ -Trâm
|
Anh - Linh A
|
Toán - Thủy T
|
Văn - Nhung V
|
4
|
TD - Tuấn
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Văn - Na V
|
Hóa - Chi
|
Lí – Uyên L
|
Toán - Thủy T
|
Sử - Nghĩa S
|
5
|
Anh – Nhung A
|
Sinh – Chi Si
|
C.nghệ - Trâm
|
Toán - Quỳnh T
|
GDCD - Hà
|
Văn - Nhung V
|
Toán - Thủy T
|
Thứ 3
|
1
|
Văn - Na V
|
Lí – Minh L
|
TD - Tuấn
|
Văn –
Nhung V
|
Tin - Thi
|
Toán - Thủy T
|
Anh - Huệ A
|
2
|
Sinh – Chi Si
|
Văn - Na V
|
TD - Tuấn
|
Văn - Nhung
V
|
Anh -
Linh A
|
Anh - Huệ A
|
C.nghệ - Trâm
|
3
|
Anh -
Nhung A
|
Toán - Na T
|
Tin – Thi Ti
|
Hóa - Chi
|
C.nghệ -
Trâm
|
Anh - Huệ A
|
Hóa – Oanh H
|
4
|
Hóa – Oanh H
|
Anh -
Nhung A
|
Hóa - Chi
|
Anh – Linh A
|
Toán - Thủy T
|
Sử - Nghĩa S
|
Anh - Huệ A
|
5
|
Toán - Quỳnh T
|
Hóa – Oanh H
|
Anh -
Nhung A
|
Lí - Hóa L
|
Văn -
Nhung V
|
Sinh – Chi Si
|
Toán - Thủy T
|
Thứ 4
|
1
|
GDCD - Hà
|
Lí – Minh L
|
Anh -
Nhung A
|
Lí - Hóa L
|
TD - Tuấn
|
Tin – Thi Ti
|
Hóa – Oanh H
|
2
|
Hóa – Oanh H
|
Sử - Nghĩa S
|
Lí – Uyên L
|
Toán - Quỳnh T
|
TD - Tuấn
|
Văn - Nhung V
|
Tin – Thi Ti
|
3
|
Anh -
Nhung A
|
Hóa – Oanh H
|
Toán – Thúy T
|
Tin – Thi Ti
|
Văn -
Nhung V
|
Anh - Huệ A
|
Lí – Trâm L
|
4
|
Tin – Thi Ti
|
Anh -
Nhung A
|
Toán – Thúy T
|
Sinh – Chi Si
|
Hóa – Oanh H
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Lí – Trâm L
|
5
|
Văn - Na V
|
Tin – Thi Ti
|
Hóa - Chi
|
Anh – Linh A
|
Lí – Uyên L
|
Hóa – Oanh H
|
Văn - Nhung V
|
Thứ 5
|
1
|
Địa - Quỳnh
Đ
|
Văn - Na V
|
Sử - Nghĩa S
|
Lí - Hóa L
|
Toán - Thủy T
|
TD - Tuấn
|
Văn - Nhung V
|
2
|
Lí – Uyên L
|
Văn - Na V
|
Sinh – Chi Si
|
Văn - Nhung
V
|
Sử - Nghĩa S
|
TD - Tuấn
|
Anh - Huệ A
|
3
|
Toán - Quỳnh T
|
Lí – Minh L
|
Anh – Nhung A
|
Anh – Linh A
|
Toán - Thủy T
|
Lí – Uyên L
|
TD - Tuấn
|
4
|
Toán - Quỳnh T
|
Toán - Na T
|
Văn - Na V
|
Hóa – Chi Si
|
Anh -
Linh A
|
Văn - Nhung V
|
TD - Tuấn
|
5
|
Văn - Na V
|
Toán - Na T
|
Toán – Thúy T
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn -
Nhung V
|
Anh - Huệ A
|
Sinh – Chi Si
|
Thứ 6
|
1
|
Lí – Uyên Ll
|
Văn - Na V
|
Anh -
Nhung A
|
TD - Tuấn
|
Hóa - Oanh
|
GDCD - Hà
|
Anh - Huệ
|
2
|
Văn - Na V
|
GDCD - Hà
|
Toán – Thúy T
|
TD - Tuấn
|
Văn -
Nhung V
|
Hóa – Oanh H
|
Toán - Thủy
|
3
|
Toán - Quỳnh T
|
Hóa – Oanh H
|
Lí – Uyên L
|
Sử - Nghĩa S
|
Địa -Quỳnh Đ
|
Văn - Nhung V
|
Toán - Thủy
|
4
|
C.nghệ - Trâm
|
Anh - Nhung A
|
Văn - Na V
|
Anh – Linh A
|
Lí – Uyên L
|
Anh - Huệ A
|
Văn - Nhung V
|
5
|
Anh - Nhung A
|
C.nghệ - Trâm
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Toán - Quỳnh T
|
Anh - Linh A
|
Lí – Uyên L
|
Văn - Nhung V
|
Thứ 7
|
1
|
Anh - Nhung A
|
TD - Tuấn
|
Văn - Na V
|
GDCD - Hà
|
Toán - Thủy T
|
Lí – Uyên L
|
Lí – Trâm L
|
2
|
Lí – Uyên L
|
TD - Tuấn
|
Văn - Na V
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Hóa – Oanh H
|
Toán - Thủy T
|
Anh - Huệ A
|
3
|
Sử - Nghĩa S
|
Toán - Na
T
|
Lí – Uyên L
|
Toán - Quỳnh T
|
Văn - Nhung V
|
Toán - Thủy T
|
GDCD - Hà
|
4
|
Văn - Na V
|
Toán - Na
T
|
Anh - Nhung A
|
Anh – Linh A
|
Toán -Thủy T
|
Văn - Nhung V
|
Hóa – Oanh H
|
5
|
Toán - Quỳnh T
|
Anh - Nhung A
|
GDCD - Hà
|
Văn – Nhung V
|
Anh - Linh A
|
Hóa – Oanh H
|
Toán - Thủy T
|
HIỆU TRƯỞNG
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 12 HKI NĂM HỌC 2021 - 2022
|
Phòng
|
Tầng
3
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
GVCN
|
Oanh H
|
Phương Si
|
Phương A
|
Nguyên V
|
Thúy T
|
Nghĩa S
|
Linh A
|
Ngày
|
Tiết
|
12/1
|
12/2
|
12/3
|
12/4
|
12/5
|
12/6
|
12/7
|
Thứ 2
|
1
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
Chào cờ
|
2
|
Toán - Hà T
|
C.nghệ - Minh
|
Lí – Uyên L
|
Hóa – Thúy H
|
GDCD - Hà
|
Sinh -Phương Si
|
Sử - Nghĩa S
|
3
|
Lí – Uyên L
|
Hóa – Oanh H
|
Toán - Hà
T
|
Anh -
Nhung A
|
Toán – Thúy T
|
Sử - Nghĩa S
|
Sinh – Phương Si
|
4
|
Văn - Nguyên
V
|
Anh -
Nhung A
|
C.nghệ -
Minh
|
Toán - Hà T
|
Lí – Trâm L
|
Toán – Thúy T
|
Hóa - Thúy H
|
5
|
Hóa – Oanh H
|
Văn - Nguyên
V
|
Anh -
Phương A
|
Toán - Hà T
|
Sử - Nghĩa S
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Văn - Na V
|
Thứ 3
|
1
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Văn - Nguyên
V
|
Toán - Hà
T
|
Anh -
Nhung A
|
Lí – Trâm L
|
Anh – Linh A
|
Sử - Nghĩa S
|
2
|
Toán - Hà T
|
Anh -
Nhung A
|
Tin – Thi Ti
|
Địa - Quỳnh
Đ
|
Văn – Sương V
|
Lí – Minh L
|
Hóa - Thúy H
|
3
|
TD - Tuấn
|
Toán - Hà T
|
Anh -
Phương A
|
Hóa - Thuy
H
|
Anh -
Linh A
|
GDCD - Hà
|
Văn - Na V
|
4
|
TD - Tuấn
|
Toán - Hà T
|
Văn –
Sương V
|
Văn -
Nguyên V
|
TD - Hải TD
|
Văn - Na V
|
Tin – Thi Ti
|
5
|
Sử - Nghĩa S
|
Văn - Nguyên
V
|
Văn –
Sương V
|
Sinh -
Phương Si
|
TD - Hải TD
|
Văn - Na V
|
Anh – Linh A
|
Thứ 4
|
1
|
Toán - Hà T
|
Lí – Uyên L
|
Văn –
Sương v
|
Sử - Nghĩa S
|
Toán – Thúy T
|
Anh – Linh A
|
Văn - Na V
|
2
|
Toán - Hà
T
|
Sinh - Phương
Si
|
Anh -
Phương A
|
GDCD - Hà
|
Hóa – Thúy H
|
Toán – Thúy T
|
C.nghệ - Minh
|
3
|
GDCD - Hà
|
Toán - Hà T
|
Lí – Uyên L
|
Văn -
Nguyên V
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Văn - Na V
|
Anh – Linh A
|
4
|
Sinh - Phương
Si
|
GDCD - Hà
|
TD - Tuấn
|
Toán - Hà T
|
Anh -
Linh A
|
TD - Hải TD
|
Văn - Na V
|
5
|
Anh -
Phương A
|
Anh -
Nhung A
|
TD - Tuấn
|
Lí – Trâm L
|
Văn – SươngV
|
TD - Hải TD
|
GDCD - Hà
|
Thứ 5
|
1
|
Tin – Thi Ti
|
Lí – Uyên L
|
Toán - Hà
T
|
Anh -
Nhung A
|
Sinh -
Phương Si
|
Toán – Thúy T
|
Anh – Linh A
|
2
|
Văn - Nguyên
V
|
Địa - Quỳnh Đ
|
Toán - Hà
T
|
Sinh -
Phương Si
|
Anh -
Linh A
|
Tin – Thi Ti
|
Lí – Minh L
|
3
|
Sử - Nghĩa S
|
Sinh - Phương
Si
|
Anh -
Phương A
|
Toán - Hà T
|
Tin – Thi Ti
|
Văn - Na V
|
Toán – Thúy T
|
4
|
Anh -
Phương A
|
Toán - Hà T
|
Văn –
Sương V
|
Tin – Thi Ti
|
Toán – Thúy T
|
C.nghệ - Minh
|
TD - Hải TD
|
5
|
C.nghệ - Minh
|
Tin – Thi Ti
|
Sử - Nghĩa S
|
Văn -
Nguyên V
|
Văn – Sương V
|
Anh – Linh A
|
TD - Hải TD
|
Thứ 6
|
1
|
Toán - Hà T
|
Sử - Nghĩa S
|
Địa -
Quỳnh Đ
|
Lí – Trâm L
|
Văn – Sương V
|
Anh – Linh A
|
Toán – Thúy T
|
2
|
Lí – Uyên L
|
Văn -Nguyên
V
|
Toán - Hà
T
|
Anh -
Nhung A
|
Văn – Sương V
|
Sinh -
Phương Si
|
Anh - LinhvA
|
3
|
Văn - Nguyên
V
|
Anh -
Nhung A
|
Văn –
Sương V
|
Toán - Hà T
|
Anh -
Linh A
|
Văn - Na V
|
Toán – Thúy T
|
4
|
Văn - Nguyên
V
|
Toán - Hà T
|
Hóa – Oanh H
|
TD - Hải TD
|
Toán - Thúy
|
Hóa - Thúy
H
|
Sinh - Phương Si
|
5
|
Anh -
Phương A
|
Hóa – Oanh H
|
Sinh - Phương
Si
|
TD - Hải TD
|
Toán - Thúy
|
Sử - Nghĩa S
|
Văn - Na V
|
Thứ 7
|
1
|
Văn - Nguyên
V
|
Sử - Nghĩa S
|
Hóa – Oanh H
|
C.nghệ -
Minh
|
Sinh -
Phương Si
|
Anh – Linh A
|
Toán – Thúy T
|
2
|
Anh -
Phương A
|
Văn - Nguyên
V
|
Sử - Nghĩa S
|
Anh -
Nhung A
|
Hóa - Thúy
H
|
Toán – Thúy T
|
Anh – Linh A
|
3
|
Hóa – Oanh H
|
Anh –
Nhung A
|
Anh –
Phương A
|
Văn –
Nguyên V
|
Anh - Linh A
|
Toán – Thúy T
|
Lí – Minh L
|
4
|
Sinh - Phương
Si
|
TD - Tuấn
|
GDCD - Hà
|
Văn -
Nguyên V
|
Sử - Nghĩa S
|
Lí – Minh L
|
Toán – Thúy T
|
5
|
Lí – Uyên L
|
TD - Tuấn
|
Sinh - Phương
Si
|
Sử - Nghĩa S
|
C.nghệ -
Minh
|
Hóa - Thúy
H
|
Địa - Quỳnh Đ
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|