Biểu mẫu 9
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT
QUANG TRUNG
 
THÔNG BÁO
Cam kết
chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở 
và trường trung học phổ thông, năm học 2022-2023
 
 
  | 
   STT 
   | 
  
   Nội dung 
   | 
  
   Chia theo khối lớp 
   | 
 
 
  | 
   Lớp 10 
   | 
  
   Lớp 11 
   | 
  
   Lớp 12 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Điều kiện tuyển sinh  
   | 
  
   Những học sinh đảm bảo đủ các tiêu
  chuẩn sau: 
  - Học sinh đã tốt nghiệp THCS. 
  - Có đầy đủ hồ sơ hợp lệ. 
    
   | 
  
   Đủ điều kiện lên lớp theo quy
  định của Bộ GDĐT. Chuyển trường phải đầy đủ hồ sơ theo quy định 
   | 
 
 
  | 
     
  II 
   | 
  
   Chương trình giáo dục mà cơ sở
  giáo dục thực hiện 
   | 
  
   Bám theo phân phối chương trình
  của Bộ và Sở GDĐT 
   | 
 
 
  | 
     
  III 
   | 
  
   Yêu cầu về phối hợp
  giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh 
   | 
  
   - Nhà trường và gia đình phối
  hợp chặt chẽ trong việc quản lý, giáo dục toàn diện học sinh, thường xuyên
  thông tin liên lạc hai chiều giữa nhà trường và gia đình. Hoạt động ban đại
  diện PHHS đúng văn bản chỉ đạo hiện hành. Ban đại diện PHHS trường, lớp có đủ
  thành phần, cơ cấu theo quy định. 
  - Học sinh phải nghiêm chỉnh
  thực hiện đầy đủ nội quy của nhà trường, học tập và rèn luyện theo tấm gương
  đạo đức Chủ tịch Hồ Chí Minh 
   | 
 
 
  | 
   IV 
   | 
  
   Các hoạt động hỗ trợ
  học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục 
   | 
  
   - Học sinh được tặng Sách giáo
  khoa điện tử USB để tự học trước và ôn bài ở nhà 
  - Tăng cường tiết học trên lớp
  so với PPCT của Bộ GDĐT cho một số bộ môn 
  - Tổ chức các buổi nói chuyện
  toàn trường để tăng cường giáo dục đạo đức, giáo dục kỹ năng sống, lối sống,
  an toàn giao thông...  
   | 
 
 
  | 
     
  V 
   | 
  
   Kết quả năng lực, phẩm
  chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được 
   | 
  
   - Hạnh kiểm: 95% học sinh đạt
  hạnh kiểm Khá trở lên 
  - Học lực: 75% học sinh đạt học
  lực Khá trở lên. 100% học sinh lên lớp. Riêng khối lớp 12: 90% được công nhận
  tốt nghiệp THPT; 85% đỗ hoặc đủ điều kiện vào các trường cao đẳng/đại học 
  - Sức khỏe: Chăm sóc tốt vệ
  sinh sức khỏe học đường, có biện pháp tích cực trong việc phòng chống các
  dịch bệnh thông thường, khám bệnh, không để xảy ra tai nạn thương tích đối
  với học sinh 
   | 
 
 
  | 
   VI 
   | 
  
   Khả năng học tập tiếp
  tục của học sinh 
   | 
  
   100% học sinh lên lớp 
   | 
  
   100% học sinh lên lớp 
   | 
  
   90%  trở lên TN THPT; 85% đỗ vào các trường cao
  đẳng/đại học 
   | 
 
  
 Đà
Nẵng, ngày 27 tháng 6 năm 2022
 Hiệu Trưởng
(đã ký)
 
 
 
Phạm Sỹ Liêm
 
 
 
 
 
 
 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
  
   BIỂU MẪU 10 
   | 
 
 
  | 
   SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
  TP. ĐÀ NẴNG 
   | 
  
   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
  NGHĨA VIỆT NAM 
   | 
 
 
  | 
   TRƯỜNG THPT QUANG
  TRUNG 
   | 
  
   Độc lập – Tự do – Hạnh
  phúc 
   | 
 
 
   | 
   | 
   | 
 
 
  | 
   THÔNG BÁO 
   | 
 
 
  | 
   Công khai thông tin
  chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2021-2022 
   | 
 
 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
 
 
  | 
   STT 
   | 
  
   Nội dung 
   | 
  
   Tổng số 
   | 
  
   Chia ra theo khối 
   | 
 
 
  | 
   Lớp 10 
   | 
  
   Lớp 11 
   | 
  
   Lớp 12 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Số học sinh chia theo hạnh kiểm 
   | 
  
   826 
   | 
  
   236 
   | 
  
   296 
   | 
  
   294 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   65.86% 
   | 
  
   66.10% 
   | 
  
   66.55% 
   | 
  
   64.97% 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   27.36% 
   | 
  
   23.31% 
   | 
  
   28.38% 
   | 
  
   29.59% 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   6.78% 
   | 
  
   10.59% 
   | 
  
   5.07% 
   | 
  
   5.44% 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
 
 
  | 
   II 
   | 
  
   Số học sinh chia theo học lực 
   | 
  
   829 
   | 
  
   238 
   | 
  
   297 
   | 
  
   294 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   13.51% 
   | 
  
   9.24% 
   | 
  
   13.13% 
   | 
  
   17.35% 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   58.26% 
   | 
  
   52.10% 
   | 
  
   53.87% 
   | 
  
   67.69% 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   27.38% 
   | 
  
   38.66% 
   | 
  
   32.66% 
   | 
  
   12.93% 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.84% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.34% 
   | 
  
   2.04% 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Kém (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
 
 
  | 
   III 
   | 
  
   Tổng hợp kết quả cuối năm 
   | 
  
   829 
   | 
  
   238 
   | 
  
   297 
   | 
  
   294 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   99.64% 
   | 
  
   99.16% 
   | 
  
   99.66% 
   | 
  
   100.00% 
   | 
 
 
  | 
   a 
   | 
  
   Học sinh giỏi 
  (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   13.15% 
   | 
  
   8.82% 
   | 
  
   13.13% 
   | 
  
   16.67% 
   | 
 
 
  | 
   b 
   | 
  
   Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   57.90% 
   | 
  
   51.26% 
   | 
  
   52.86% 
   | 
  
   68.37% 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   1.69% 
   | 
  
   2.10% 
   | 
  
   1.01% 
   | 
  
   2.04% 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.36% 
   | 
  
   0.84% 
   | 
  
   0.34% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Chuyển trường đến / đi (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm
  (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
  
   0.00% 
   | 
 
 
  | 
   IV 
   | 
  
   Học sinh đạt các giải các kỳ thi học sinh giỏi 
   | 
  
   6 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   6 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Cấp tỉnh/ thành phố 
   | 
  
   6 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   6 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
 
 
  | 
   V 
   | 
  
   Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 
   | 
  
   294 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   294 
   | 
 
 
  | 
   VI 
   | 
  
   Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 
   | 
  
   255 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   255 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   VII 
   | 
  
   Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng  
   | 
  
   chưa có số liệu 
   | 
  
   0 
   | 
  
   0 
   | 
  
   chưa có số liệu 
   | 
 
 
  | 
   VIII 
   | 
  
   Số học sinh nữ 
   | 
  
   393 
   | 
  
   112 
   | 
  
   153 
   | 
  
   128 
   | 
 
 
  | 
   IX 
   | 
  
   Số học sinh dân tộc thiểu số 
   | 
  
   2 
   | 
  
   0 
   | 
  
   1 
   | 
  
   1 
   | 
 
 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
 
 
   | 
   | 
  
   Đà Nẵng, ngày  15   
  tháng  8    năm 
  2022 
   | 
 
 
   | 
   | 
  
   Hiệu trưởng 
   | 
 
 
   | 
   | 
   | 
  
   (đã ký) 
   | 
   | 
 
 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
 
 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
   | 
 
 
   | 
   | 
  
   Phạm Sỹ Liêm 
 
 
  
   | 
 
 
Biểu mẫu 11
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
 
THÔNG BÁO 
Công khai
thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở 
và trường
trung học phổ thông, năm học 2022-2023
 
 
  
   | 
    STT 
    | 
   
    Nội dung 
    | 
   
    Số lượng 
    | 
   
    Bình quân 
    | 
  
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Số phòng học  
   | 
  
   25 
   | 
  
   Số m2/học sinh 
   | 
 
 
  | 
   II 
   | 
  
   Loại phòng học  
   | 
  
     
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Phòng học kiên cố  
   | 
  
   25 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Phòng học bán kiên cố  
   | 
  
   0 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Phòng học tạm 
   | 
  
   0 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Phòng học nhờ 
   | 
  
   0 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Số phòng học bộ môn 
   | 
  
   4 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 
   | 
  
   25 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   Bình quân lớp/phòng học 
   | 
  
   1/1 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   Bình quân học sinh/lớp 
   | 
  
   44/1 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   III 
   | 
  
   Số điểm trường 
   | 
  
   1 
   | 
  
   - 
   | 
 
 
  | 
   IV 
   | 
  
   Tổng số diện tích đất (m2) 
   | 
  
   1185.3 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   V 
   | 
  
   Tổng diện tích
  sân chơi, bãi tập (m2) 
   | 
  
   799.64 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   VI 
   | 
  
   Tổng diện tích các phòng 
   | 
  
   2295.64 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Diện tích phòng học (m2) 
   | 
  
   1371.60 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Diện tích phòng học bộ môn (m2) 
   | 
  
   240.2 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Diện tích thư viện (m2) 
   | 
  
   78.20 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Diện tích nhà tập đa năng  
  (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 
   | 
  
   549.48 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Diện tích phòng
  hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 
   | 
  
   56.16 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   VII 
   | 
  
   Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu  
  (Đơn vị tính: bộ)  
   | 
  
     
   | 
  
   Số bộ/lớp 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Tổng số
  thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1.1 
   | 
  
   Khối lớp 10 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1.2 
   | 
  
   Khối lớp 11 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1.3 
   | 
  
   Khối lớp 12 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2.1 
   | 
  
   Khối lớp 10  
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2.2 
   | 
  
   Khối lớp 11 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2.3 
   | 
  
   Khối lớp 12 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Khu vườn
  sinh vật, vườn địa lý (diện tích/ thiết bị) 
   | 
  
   2 
   | 
  
   300 m2 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   ..... 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   VIII 
   | 
  
   Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục
  vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 
   | 
  
   60 
   | 
  
   Số học sinh/bộ 
   | 
 
 
  | 
   IX 
   | 
  
   Tổng số thiết bị dùng chung khác 
   | 
  
     
   | 
  
   Số thiết bị/lớp 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Ti vi 
   | 
  
   25 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Cát xét 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Đầu Video/đầu đĩa 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Thiết bị khác... 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   ..... 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
  
 
  | 
   IX 
   | 
  
   Tổng số thiết
  bị đang sử dụng  
   | 
  
     
   | 
  
   Số thiết bị/lớp 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Ti vi 
   | 
  
   25 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Cát xét 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Đầu Video/đầu đĩa 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Thiết bị khác... 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   .. 
   | 
  
   ......... 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
  
 
  | 
     
   | 
  
   Nội dung 
   | 
  
   Số lượng
  (m2) 
   | 
 
 
  | 
   X 
   | 
  
   Nhà bếp 
   | 
  
   0 
   | 
 
 
  | 
   XI 
   | 
  
   Nhà ăn 
   | 
  
   0 
   | 
 
  
 
  | 
     
   | 
  
   Nội dung 
   | 
  
   Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) 
   | 
  
   Số chỗ 
   | 
  
   Diện tích  
  bình quân/chỗ 
   | 
 
 
  | 
   XII 
   | 
  
   Phòng
  nghỉ cho học sinh bán trú  
   | 
  
   0 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   XIII 
   | 
  
   Khu nội trú  
   | 
  
   0 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
  
 
  | 
   XIV 
   | 
  
   Nhà vệ
  sinh 
   | 
  
   Dùng cho giáo viên 
   | 
  
   Dùng cho học sinh 
   | 
  
   Số m2/học sinh 
   | 
 
 
  | 
     
   | 
  
   Chung 
   | 
  
   Nam/Nữ 
   | 
  
   Chung 
   | 
  
   Nam/Nữ 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Đạt chuẩn vệ sinh*  
   | 
  
   9 
   | 
  
     
   | 
  
   10 
   | 
  
     
   | 
  
   0,35 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 
   | 
  
   0 
   | 
  
     
   | 
  
   0 
   | 
  
     
   | 
  
   0 
   | 
 
 (*Theo
Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường
trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp
học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn
kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
 
  | 
     
   | 
  
   Nội dung 
   | 
  
   Có 
   | 
  
   Không 
   | 
 
 
  | 
   XV 
   | 
  
   Nguồn nước sinh hoạt
  hợp vệ sinh 
   | 
  
   x 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   XVI 
   | 
  
   Nguồn điện (lưới, phát
  điện riêng) 
   | 
  
   x 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   XVII 
   | 
  
   Kết nối internet 
   | 
  
   x 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   XVIII 
   | 
  
   Trang thông tin điện tử
  (website) của trường 
   | 
  
   x 
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   XIX 
   | 
  
   Tường rào xây 
   | 
  
   x 
   | 
  
     
   | 
 
  
Đà Nẵng, ngày 27 tháng 6 năm 2022
 Hiệu trưởng
(đã ký)
Phạm Sỹ Liêm
Biểu mẫu 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai
thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên 
của trường
trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022-2023
 
 
  | 
   STT 
   | 
  
   Nội dung 
   | 
  
   Tổng số 
   | 
  
   Trình độ đào tạo 
   | 
  
   Hạng chức danh nghề
  nghiệp 
   | 
  
   Chuẩn nghề nghiệp 
   | 
 
 
  | 
   TS 
   | 
  
   ThS 
   | 
  
   ĐH 
   | 
  
   CĐ 
   | 
  
   TC 
   | 
  
   Dưới TC 
   | 
  
   Hạng III 
   | 
  
   Hạng II 
   | 
  
   Hạng I 
   | 
  
   Xuất sắc 
   | 
  
   Khá 
   | 
  
   Trung bình 
   | 
  
   Kém 
   | 
 
 
  | 
   Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 
   | 
  
   45 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Giáo viên 
   | 
  
   31 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   Trong đó số giáo viên dạy môn: 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Toán 
   | 
  
   5 
   | 
  
     
   | 
  
   2 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Ngoại Ngữ 
   | 
  
   4 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   4 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Ngữ Văn 
   | 
  
   4 
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Lịch Sử + Giáo dục địa
  phương 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Giáo dục thể chất 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Vật Lý + Công Nghệ (Thiết
  kế và công nghệ) 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   Hóa + Công Nghệ Trồng
  Trọt 
   | 
  
   3 
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   Sinh  
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   Địa 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   GD Kinh tế & Pháp
  luật 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   Tin học 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   II 
   | 
  
   Cán bộ quản lý 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Hiệu trưởng 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Phó hiệu trưởng 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   III 
   | 
  
   Nhân viên 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Nhân viên văn thư 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Nhân viên kế toán 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Thủ quỹ 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Nhân viên y tế 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Nhân viên thư viện 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Nhân viên công nghệ thông
  tin 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   Nhân viên hỗ trợ giáo dục
  người khuyết tật 
   | 
  
   0 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   Nhân viên thiết bị, thí
  nghiệm 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   Nhân viên phụ trách cơ sở
  vật chất 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   Nhân viên tạp vụ 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   Nhân viên bảo vệ 
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   2 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   Giám thị 
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   1 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
Đà Nẵng, ngày 27 tháng 6
năm 2022
 Hiệu trưởng
(đã ký)
Phạm Sỹ Liêm