|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I- KHỐI 10 |
|
|
SỞ GD - ĐT THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I- KHỐI 10 |
TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
Năm học 2010 - 2011 |
|
(Áp dụng ngày 23/08/2010) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG HỌC |
1 |
2 |
3 |
4 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Thứ |
Buổi |
Tiết |
10B1 |
10B2 |
10B3 |
10B4 |
10B5 |
10B6 |
10B7 |
10B8 |
Chủ nhiệm |
1 |
Hằng CN |
Thảo CN |
Tâm CN |
Duyên CN |
Hiền CN |
Huơng CN |
Quyên CN |
Tỉnh CN |
2 |
S |
2 |
Hằng L |
Hạnh A |
Oanh V |
Liêm L |
Hiền V |
Trang H |
Thơm A |
Hiệp V |
3 |
Thảo V |
Tâm H |
Hạnh A |
Liêm L |
Trang H |
Hiền V |
Thơm A |
Duyên Đ |
4 |
Hạnh A |
Thảo V |
Tâm H |
Hạnh Ti |
Liêm L |
Trang H |
Thân V |
Tỉnh Si |
C |
5 |
Hạnh A |
Duyên Đ |
Tâm H |
Trang H |
Hạnh Ti |
Đào T |
Mai H |
Hiệp V |
6 |
Hạnh A |
Tâm H |
Duyên Đ |
Nhung A |
Tỉnh Si |
Đào T |
Mai H |
Hiệp V |
7 |
Trang H |
Hạnh A |
Oanh V |
Nhung A |
Duyên Đ |
Tỉnh Si |
Đào T |
Hạnh Ti |
8 |
Trang H |
|
Oanh V |
Duyên Đ |
Đào T |
Hiền V |
Tỉnh Si |
Khiển CD |
3 |
S |
1 |
Hạnh A |
|
Thanh T |
Nhung A |
Hiền V |
Duyên Đ |
|
Huy TD |
2 |
Hạnh A |
|
Thanh T |
Nhung A |
Hiền V |
Liêm L |
Cường S |
Huy TD |
3 |
Cường S |
|
Hạnh A |
Thanh T |
Nhung A |
Hiền V |
Thơm A |
|
4 |
Ánh Ti |
Huy TD |
Hạnh A |
Thanh T |
Duyên Đ |
Hiền V |
Thơm A |
|
C |
5 |
Nhung T |
Ánh Ti |
Liêm L |
Oanh V |
Nhung A |
Trang H |
Tỉnh CN |
Hiệp V |
6 |
Nhung T |
Tỉnh CN |
Ánh Ti |
Oanh V |
Trang H |
Nhung A |
Quyên L |
Trường T |
7 |
Tỉnh CN |
Nhung T |
Hạnh A |
Liêm L |
Đào T |
Hạnh Ti |
Quyên L |
Hiệp V |
8 |
Hạnh A |
|
Tỉnh CN |
Trang H |
Đào T |
Nhung A |
Hạnh Ti |
Trường T |
4 |
S |
1 |
Thảo V |
Hạnh A |
Huy TD |
|
Hiền V |
Trang H |
Đào T |
Dũng L |
2 |
Thảo V |
Liêm L |
Huy TD |
|
Trang H |
Hiền V |
Đào T |
Dũng L |
3 |
Hằng L |
Thảo V |
|
Huy TD |
Liêm L |
Đào T |
Thân V |
Thơm A |
4 |
Hằng L |
Thảo V |
|
Huy TD |
Liêm L |
Đào T |
Thân V |
Thơm A |
C |
5 |
Nhung T |
Hạnh A |
Liêm L |
Oanh V |
Trang H |
Nhung A |
Mai H |
Trường T |
6 |
Nhung T |
Khiển CD |
Liêm L |
Oanh V |
Đào T |
Nhung A |
Mai H |
Trường T |
7 |
Khiển CD |
Nhung T |
Hạnh A |
Trang H |
Nhung A |
Liêm L |
Đào T |
Mai H |
8 |
Liễu Si |
Nhung T |
Hạnh A |
|
Nhung A |
Liêm L |
Đào T |
Mai H |
6 |
S |
1 |
Ánh Ti |
Thảo V |
Duyên Đ |
Thanh T |
Huy TD |
|
Quyên L |
Dũng L |
2 |
Duyên Đ |
Liêm L |
Thanh T |
Nhung A |
Huy TD |
|
Thân V |
Hiệp V |
3 |
Thảo V |
Duyên Đ |
Ánh Ti |
Thanh T |
|
Huy TD |
Thân V |
Thơm A |
|
Hằng L |
Ánh Ti |
Thanh T |
Nhung A |
|
Huy TD |
Duyên Đ |
Thơm A |
C |
5 |
|
Liêm L |
Oanh V |
Hương S |
Hiền V |
|
Huy TD |
Trường T |
6 |
|
Liêm L |
Hương S |
Hạnh Ti |
Tỉnh CN |
Hiền V |
Huy TD |
Trường T |
7 |
|
Tâm H |
Khiển CD |
Tỉnh CN |
Hương S |
Duyên Đ |
|
Hạnh Ti |
8 |
Huy TD |
Hạnh A |
Tâm H |
Khiển CD |
Hạnh Ti |
Hương S |
|
Duyên Đ |
Sinh hoạt |
1 |
Hằng CN |
Thảo CN |
Tâm CN |
Duyên CN |
Hiền CN |
Huơng CN |
Quyên CN |
Tỉnh CN |
7 |
S |
2 |
Hằng L |
Thảo V |
Liễu Si |
Duyên Đ |
Hiền V |
Khiển CD |
Quyên L |
Hiệp V |
3 |
Trang H |
Liễu Si |
Thanh T |
Liêm L |
Khiển CD |
Đào T |
Duyên Đ |
Tỉnh CN |
4 |
Duyên Đ |
Tâm H |
Thanh T |
Liễu Si |
Liêm L |
Đào T |
Thân V |
Cường S |
C |
5 |
Nhung T |
Liêm L |
Tâm H |
Thanh T |
Đào T |
Nhung A |
Thơm A |
Mai H |
6 |
Trang H |
Nhung T |
Liêm L |
Oanh V |
Đào T |
Nhung A |
Thơm A |
Mai H |
7 |
Nhung T |
Cường S |
Oanh V |
Thanh T |
Nhung A |
Liêm L |
Hạnh Ti |
Thơm A |
8 |
Thảo V |
Nhung T |
Liêm L |
Oanh V |
Nhung A |
Hạnh Ti |
Đào T |
Thơm A |
Ban B hướng |
A: Toán - Lý - Hóa |
D: Toán - Văn - Anh |
Chú ý: GVCN chào cờ hay sinh hoạt tiết 1 thứ hai và sinh hoạt tiết 1 thứ bảy |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|