|  | 
						
							| 
								
									| 
										
											| 
											
												
													|  |  
													| 
														
															|  | 
																																
																		| 
																			
																				
																					| THỜI KHÓA BIEU HKII 2020-2021 |  |  
																		| 
																			
																				
																				  |  |  
																					| 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
  | THỜI
  KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 . Năm học 2020 - 2021 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC
  KỲ 2 . Năm học 2020 - 2021 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC
  KỲ 2 . Năm học 2020 - 2021 |  
  | KHỐI 11.  Áp dụng từ ngày 11/01/2021 | KHỐI 12. Áp dụng từ ngày 11/01/2021 | KHỐI 10.  Áp
  dụng từ ngày 11/01/2021 |  
  | Ngày | Tiết | 11/1 | 11/2 | 11/3 | 11/4 | 11/5 | 11/6 | 11/7 | Ngày | Tiết | 12/1 | 12/2 | 12/3 | 12/4 | 12/5 | Ngày | Tiết | 10/1 | 10/2 | 10/3 | 10/4 | 10/5 | 10/6 | 10/7 |  
  | Thứ 2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | Thứ 2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | Thứ 2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO |  
  | 2 | Ng.ngữ
  - Phương | Lí
  - Minh | Ng.ngữ
  - Linh | Hóa
  - Thúy | Toán
  - Thủy | Ng.ngữ
  - Huệ | GDCD
  - Mộng | 2 | Toán
  - Hà | Sử
  - Nghĩa | Ng.ngữ
  - Nhung | Văn
  - Na1 | Văn
  - Sương | 2 | GDCD
  - Hà CD | Hóa
  - Oanh | Toán
  - Quỳnh | C.nghệ
  - Phương1 | Văn
  - Nguyên1 | Hóa
  - Chi | Lí
  - Uyên |  
  | 3 | Lí
  - Minh | TD
  - Tuấn | Văn
  - Na1 | Ng.ngữ
  - Linh | Sử
  - Mộng | Sinh
  - Chi | Toán
  - Quỳnh | 3 | GDCD
  - Hà CD | Toán
  - Hà | Lí
  - Hóa | Ng.ngữ
  - Huệ | Ng.ngữ
  - Nhung | 3 | Hóa
  - Oanh | Toán
  - Thủy | Sinh
  - Phương1 | Văn
  - Nguyên1 | TD
  - Hải1 | Tin
  - Hải | Ng.ngữ
  - Phương |  
  | 4 | C.nghệ
  - Trâm | TD
  - Tuấn | Sinh
  - Chi | Toán
  - Na | Văn
  - Na1 | Lí
  - Hóa | Lí
  - Minh | 4 | Văn
  - Nguyên1 | Ng.ngữ
  - Linh | GDCD
  - Hà CD | Toán
  - Hà | Sử
  - Mộng | 4 | Ng.ngữ
  - Nhung | Văn
  - Sương | Toán
  - Quỳnh | Hóa
  - Oanh | TD
  - Hải1 | Văn
  - Nhung1 | Ng.ngữ
  - Phương |  
  | 5 | Văn
  - Nhung1 | GDCD
  - Mộng | Toán
  - Na | Lí
  - Trâm | Lí
  - Hóa | Văn
  - Na1 | Toán
  - Quỳnh | 5 | Ng.ngữ
  - Linh | Văn
  - Nguyên1 | C.nghệ
  - Minh | GDCD
  - Hà CD | Sinh
  - Phương1 | 5 | Văn
  - Sương | Toán
  - Thủy | Hóa
  - Oanh | Ng.ngữ
  - Nhung | Hóa
  - Chi | Ng.ngữ
  - Phương | Tin
  - Hải |  
  | Thứ 3 | 1 | Toán - Na | Lí - Minh | Hóa - Thúy | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Huệ | Văn - Na1 | Tin - Thi | Thứ 3 | 1 | Toán
  - Hà | GDCD
  - Hà CD | Ng.ngữ
  - Nhung | Lí
  - Hóa | Sử
  - Mộng | Thứ 3 | 1 | Văn
  - Sương | Sử
  - Thạnh | Sử
  - Nghĩa | Tin
  - Hải | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - T | TD
  - Hải1 |  
  | 2 | Ng.ngữ
  - Phương | Toán
  - Na | Lí
  - Minh | TD
  - Tuấn | Tin
  - Thi | Toán
  - Thủy | Ng.ngữ
  - Huệ | 2 | Toán
  - Hà | Sinh
  - Phương1 | Hóa
  - Thúy | GDCD
  - Hà CD | Toán
  - T | 2 | Văn
  - Sương | Ng.ngữ
  - Nhung | Tin
  - Hải | Sử
  - Nghĩa | Văn
  - Nguyên1 | Địa
  - Thạnh | TD
  - Hải1 |  
  | 3 | GDCD-
  Mộng | C.nghệ
  - Trâm | Tin
  - Thi | Toán
  - Na | Hóa
  - Thúy | Ng.ngữ
  - Huệ | TD
  - Tuấn | 3 | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - Hà | Toán
  - T | C.nghệ
  - Minh | Lí
  - Hóa | 3 | Ng.ngữ
  - Nhung | Tin
  - Hải | Văn
  - Sương | GDCD
  - Hà CD | Ng.ngữ
  - Phương | C.nghệ
  - Phương1 | Sử
  - Nghĩa |  
  | 4 | Lí
  - Minh | Tin
  - Thi | Toán
  - Na | C.nghệ
  - Trâm | GDCD
  - Mộng | Toán
  - Thủy | TD
  - Tuấn | 4 | Tin
  - Hải | Toán
  - Hà | Văn
  - Nguyên1 | Văn
  - Na1 | Hóa
  - Thúy | 4 | Sinh
  - Phương1 | Địa
  - Thạnh | Văn
  - Sương | TD
  - Hải1 | Ng.ngữ
  - Phương | Sử
  - Nghĩa | Toán
  - T |  
  | 5 | Tin
  - Thi | Địa
  - Thạnh | Toán
  - Na | GDCD
  - Mộng | Toán
  - Thủy | C.nghệ
  - Trâm | Ng.ngữ
  - Huệ | 5 | Sinh
  - Phương1 | Văn
  - Nguyên1 | Hóa
  -Thúy | Văn
  - Na1 | Ng.ngữ
  - Nhung | 5 | Tin
  - Hải | Văn
  - Sương | GDCD
  - Hà CD | TD
  - Hải1 | Sử
  - Nghĩa | Ng.ngữ
  - Phương | Toán
  - T |  
  | Thứ 4 | 1 | Hóa - Thúy | Toán - Na | Lí - Minh | Tin - Thi | Toán - Thủy | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Huệ | Thứ 4 | 1 | Toán
  - Hà | TD
  - Hải1 | Ng.ngữ
  - Nhung | Sử
  - Mộng | Văn
  - Sương | Thứ 4 | 1 | Lí
  - Trâm | Hóa
  - Oanh | Tin
  - Hải | Sử
  - Nghĩa | Văn
  - Nguyên1 | Hóa
  - Chi | Toán
  - T |  
  | 2 | Văn
  - Nhung1 | Tin
  - Thi | GDCD
  - Mộng | Văn
  - Na1 | Toán
  - Thủy | TD
  - Tuấn | Toán
  - Quỳnh | 2 | Toán
  - Hà | TD
  - Hải1 | Tin
  - Hải | Ng.ngữ
  - Huệ | Toán
  - T | 2 | Văn
  - Sương | Sử
  - Thạnh | Hóa
  - Oanh | Ng.ngữ
  - Nhung | Văn
  - Nguyên1 | Lí
  - Uyên | Hóa
  - Chi |  
  | 3 | Sinh
  - Chi | Toán
  - Na | Tin
  - Thi | Văn
  - Na1 | Ng.ngữ
  - Huệ | Toán
  - Thủy | Địa
  - Quỳnh1 | 3 | Văn
  - Nguyên1 | Hóa
  - Oanh | Toán
  - T | Toán
  - Hà | TD
  - Hải1 | 3 | Ng.ngữ
  - Nhung | TD
  - Tuấn | Toán
  - Quỳnh | Lí
  - Uyên | Tin
  - Hải | Sử
  - Nghĩa | GDCD
  - Hà CD |  
  | 4 | Toán
  - Na | C.nghệ
  - Trâm | Địa
  - Thạnh | Sử
  - Mộng | Văn
  - Na1 | Tin
  - Thi | Toán
  - Quỳnh | 4 | Địa
  - Quỳnh1 | Lí
  - Uyên | Toán
  - T | Toán
  - Hà | TD
  - Hải1 | 4 | Toán
  - Thủy | TD
  - Tuấn | Ng.ngữ
  - Nhung | Tin
  - Hải | Hóa
  - Chi | Văn
  - Nhung1 | Sử
  - Nghĩa |  
  | 5 | Toán
  - Na | Sử
  - Mộng | C.nghệ
  - Trâm | Sinh
  - Chi | Ng.ngữ
  - Huệ | Địa
  - Quỳnh1 | Tin
  - Thi | 5 | Hóa
  - Oanh | Văn
  - Nguyên1 | Sử
  - Nghĩa | Văn
  - Na1 | GDCD
  - Hà CD | 5 | Toán
  - Thủy | Tin
  - Hải | Địa
  - Thạnh | Ng.ngữ
  - Nhung | Toán
  - Quỳnh | Toán
  - T | Văn
  - Nhung1 |  
  | Thứ 5 | 1 | Ng.ngữ - Phương | Sinh - Chi | Văn - Na1 | Tin - Thi | TD - Tuấn | Sử - Mộng | Toán - Quỳnh | Thứ 5 | 1 | TD
  - Hải1 | Ng.ngữ
  - Linh | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - Hà | Văn
  - Sương | Thứ 5 | 1 | Toán
  - Thủy | Lí
  - Uyên | Ng.ngữ
  - Nhung | Hóa
  - Oanh | Địa
  - Thạnh | Sinh
  - Phương1 | Toán
  - T |  
  | 2 | Sử
  - Mộng | Ng.ngữ
  - Phương | Ng.ngữ
  - Linh | Lí
  - Trâm | TD
  - Tuấn | Toán
  - Thủy | Văn
  - Na1 | 2 | TD
  - Hải1 | Lí
  - Uyên | Toán
  - T | Toán
  - Hà | Văn
  - Sương | 2 | Sử
  - Thạnh | Ng.ngữ
  - Nhung | Hóa
  - Oanh | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - Quỳnh | Văn
  - Nhung1 | Hóa
  - Chi |  
  | 3 | Hóa
  - Thúy | Văn
  - Nhung1 | Ng.ngữ
  - Linh | C.nghệ
  - Trâm | Toán
  - Thủy | Tin
  - Thi | Văn
  - Na1 | 3 | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - Hà | TD
  - Hải1 | Sử
  - Mộng | Toán
  - T | 3 | Hóa
  - Oanh | Sinh
  - Phương1 | TD
  - Tuấn | Lí
  - Uyên | Tin
  - Hải | Hóa
  - Chi | Ng.ngữ
  - Phương |  
  | 4 | C.nghệ
  - Trâm | Hóa
  - Thúy | Sử
  - Mộng | Ng.ngữ
  - Linh | Tin
  - Thi | Văn
  - Na1 | Sinh
  - Chi | 4 | Hóa
  - Oanh | Toán
  - Hà | TD
  - Hải1 | Địa
  - Quỳnh1 | Toán
  - T | 4 | C.nghệ
  - Phương1 | Toán
  - Thủy | TD
  - Tuấn | Toán
  - Quỳnh | Lí
  - Uyên | Tin
  - Hải | Văn
  - Nhung1 |  
  | 5 | Tin
  - Thi | Ng.ngữ
  - Phương | Hóa
  - (Hóa) | Ng.ngữ
  - Linh | C.nghệ
  - Trâm | Toán
  - Thủy | Sử
  - Mộng | 5 | Lí
  - Uyên | Hóa
  - Oanh | GDCD
  - Hà CD | Văn
  - Na1 | Địa
  - Quỳnh1 | 5 | Tin
  - Hải | C.nghệ
  - Phương1 | Văn
  - Sương | Toán
  - Quỳnh | Hóa
  - Chi | Toán
  - T | Văn
  - Nhung1 |  
  | Thứ 6 | 1 | Ng.ngữ - Phương | Văn - Nhung1 | Toán - Na | Ng.ngữ - Linh | Lí - Hóa | GDCD - Mộng | Lí - Minh | Thứ 6 | 1 | Sinh
  - Phương1 | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - T | Hóa
  - (Hóa) | Ng.ngữ
  - Nhung | Thứ 6 | 1 | Toán
  - Thủy | Văn
  - Sương | Sử
  - Nghĩa | Toán
  - Quỳnh | Lí
  - Uyên | TD
  - Hải1 | Hóa
  - Chi |  
  | 2 | Toán
  - Na | Ng.ngữ
  - Phương | Lí
  - Minh | Văn
  - Na1 | Sinh
  - Chi | Lí
  - Hóa | Hóa
  - Thúy | 2 | Ng.ngữ
  - Linh | Văn
  - Nguyên1 | Sinh
  - Phương1 | Ng.ngữ
  - Huệ | Toán
  - T | 2 | Toán
  - Thủy | Văn
  - Sương | Ng.ngữ
  - Nhung | Toán
  - Quỳnh | Sử
  - Nghĩa | TD
  - Hải1 | Tin
  - Hải |  
  | 3 | Toán
  - Na | Ng.ngữ
  - Phương | Ng.ngữ
  - Linh | Lí
  - Trâm | Ng.ngữ
  - Huệ | Hóa
  - Thúy | Văn
  - Na1 | 3 | Lí
  - Uyên | Tin
  - Hải | Văn
  - Nguyên1 | TD
  - Hải1 | Địa
  - Quỳnh1 | 3 | Ng.ngữ
  - Nhung | Toán
  - Thủy | Văn
  - Sương | Sinh
  - Phương1 | Toán
  - Quỳnh | Toán
  - T | Văn
  - Nhung1 |  
  | 4 | Văn
  - Nhung1 | Toán
  - Na | TD
  - Tuấn | Hóa
  - Thúy | Địa
  - Thạnh | Ng.ngữ
  - Huệ | Văn
  - Na1 | 4 | C.nghệ
  - Minh | Địa
  - Quỳnh1 | Sử
  - Nghĩa | TD
  - Hải1 | Tin
  - Hải | 4 | Lí
  - Trâm | Toán
  - Thủy | Văn
  - Sương | Ng.ngữ
  - Nhung | Ng.ngữ
  - Phương | Toán
  - T | Lí
  - Uyên |  
  | 5 | Văn
  - Nhung1 | Hóa
  - Thúy | TD
  - Tuấn | Toán
  - Na | Văn
  - Na1 | Ng.ngữ
  - Huệ | C.nghệ
  - Trâm | 5 | Sử
  - Nghĩa | Ng.ngữ
  - Linh | Địa
  - Quỳnh1 | Tin
  - Hải | Văn
  - Sương | 5 | Sử
  - Thạnh | Ng.ngữ
  - Nhung | Lí
  - Uyên | Văn
  - Nguyên1 | Sinh
  - Phương1 | Ng.ngữ
  - Phương | Toán
  - T |  
  | Thứ 7 | 1 | TD - Tuấn | Ng.ngữ - Phương | Ng.ngữ - Linh | Văn - Na1 | Ng.ngữ - Huệ | Lí - Hóa | Lí - Minh | Thứ 7 | 1 | Hóa
  - Oanh | Sử
  - Nghĩa | Văn
  - Nguyên1 | Sinh
  - Phương1 | Hóa
  - Thúy | Thứ 7 | 1 | Văn
  - Sương | Lí
  - Uyên | Ng.ngữ
  - Nhung | Toán
  - Quỳnh | GDCD
  - Hà CD | Văn
  - Nhung1 | Địa
  - Thạnh |  
  | 2 | TD
  - Tuấn | Lí
  - Minh | C.nghệ
  - Trâm | Toán
  - Na | Văn
  - Na1 | Ng.ngữ
  - Huệ | Hóa
  - Thúy | 2 | Ng.ngữ
  - Linh | GDCD
  - Hà CD | Văn
  - Nguyên1 | Lí
  - Hóa | Ng.ngữ
  - Nhung | 2 | Hóa
  - Oanh | Văn
  - Sương | Toán
  - Quỳnh | Địa
  - Thạnh | Ng.ngữ
  - Phương | Văn
  - Nhung1 | C.nghệ
  - Phương1 |  
  | 3 | Lí
  - Minh | Văn
  - Nhung1 | Văn
  - Na1 | Toán
  - Na | Lí
  - Hóa | C.nghệ
  - Trâm | Ng.ngữ
  - Huệ | 3 | Ng.ngữ
  - Linh | Địa
  - Quỳnh1 | Ng.ngữ
  - Nhung | Hóa
  -Thúy | GDCD
  - Hà CD | 3 | Địa
  - Thạnh | Hóa
  - Oanh | Lí
  - Uyên | Văn
  - Nguyên1 | Toán
  - Quỳnh | Ng.ngữ
  - Phương | Sinh
  - Phương1 |  
  | 4 | Địa
  - Thạnh | Văn
  - Nhung1 | Toán
  - Na | Ng.ngữ
  - Linh | Hóa
  - Thúy | Văn
  - Na1 | C.nghệ
  - Trâm | 4 | Lí
  - Uyên | C.
  nghệ - Minh | Địa
  - Quỳnh1 | Ng.ngữ
  - Huệ | Lí
  - Hóa | 4 | TD
  - Tuấn | Ng.ngữ
  - Nhung | Toán
  - Quỳnh | Văn
  - Nguyên1 | C.nghệ
  - Phương1 | GDCD
  - Hà CD | Ng.ngữ
  - Phương |  
  | 5 | Ng.ngữ
  - Phương | Toán
  - Na | Văn
  - Na1 | Địa
  - Thạnh | C.nghệ
  - Trâm | Hóa
  - Thúy | Ng.ngữ
  - Huệ | 5 | Văn
  - Nguyên1 | Ng.ngữ
  - Linh | Lí
  - Hóa | Địa
  - Quỳnh1 | C.nghệ
  - Minh | 5 | TD
  - Tuấn | GDCD
  - Hà CD | C.nghệ
  - Phương1 | Hóa
  - Oanh | Toán
  - Quỳnh | Lí
  - Uyên | Văn
  - Nhung1 |  |  |  |  |  |  
													|  |  |  
											|  |  |  |  |